Vòng 35
00:00 ngày 28/04/2024
Valenciennes
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Grenoble
Địa điểm: Stade du Hainaut
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.94
O 2.25
0.98
U 2.25
0.86
1
3.90
X
3.20
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.11
O 0.75
0.69
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Valenciennes Valenciennes
Phút
Grenoble Grenoble
14'
match yellow.png Mattheo Xantippe
17'
match yellow.png Mamadou Diarra
Nick Venema 1 - 0
Kiến tạo: Flamarion Jovinho Filho
match goal
29'
Manga Foe Ondoa match yellow.png
45'
Flamarion Jovinho Filho 2 - 0
Kiến tạo: Nick Venema
match goal
56'
58'
match change Abdoulie Sanyang
Ra sân: Lenny Joseph
58'
match change Natanael Ntolla
Ra sân: Mohamed Amine Sbai
60'
match change Theo Valls
Ra sân: Nolan Mbemba
67'
match change Dante Rigo
Ra sân: Saikou Touray
67'
match change Pape Meissa Ba
Ra sân: Virgiliu Postolachi
Makabi Lilepo
Ra sân: Mathias Oyewusi Kehinde
match change
69'
Julien Masson
Ra sân: Sacha Banse
match change
69'
Aymen Boutoutaou
Ra sân: Flamarion Jovinho Filho
match change
70'
Sirine Doucoure
Ra sân: Nick Venema
match change
75'
Joachim Kayi Sanda match yellow.png
88'
Tanguy Lienard
Ra sân: Allan Linguet
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valenciennes Valenciennes
Grenoble Grenoble
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
14
3
 
Cản sút
 
5
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
510
 
Số đường chuyền
 
428
15
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
2
 
Thử thách
 
7
148
 
Pha tấn công
 
134
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Ismael Bouneb
17
Aymen Boutoutaou
30
Lassana Diabate
9
Sirine Doucoure
35
Tanguy Lienard
34
Makabi Lilepo
6
Julien Masson
Valenciennes Valenciennes 3-4-2-1
4-3-3 Grenoble Grenoble
16
Louchet
14
Cuffaut
15
Woudenbe...
44
Sanda
3
Basse
8
Banse
59
Ondoa
24
Linguet
96
Filho
10
Venema
90
Kehinde
1
Maubleu
29
Paquiez
4
Diarra
21
Tchaptch...
27
Xantippe
70
Touray
31
Mbemba
8
Benet
19
Joseph
17
Postolac...
11
Sbai

Substitutes

7
Pape Meissa Ba
13
Mamadou Diop
22
Natanael Ntolla
6
Dante Rigo
2
Abdoulie Sanyang
39
Mathys Tourraine
25
Theo Valls
Đội hình dự bị
Valenciennes Valenciennes
Ismael Bouneb 13
Aymen Boutoutaou 17
Lassana Diabate 30
Sirine Doucoure 9
Tanguy Lienard 35
Makabi Lilepo 34
Julien Masson 6
Valenciennes Grenoble
7 Pape Meissa Ba
13 Mamadou Diop
22 Natanael Ntolla
6 Dante Rigo
2 Abdoulie Sanyang
39 Mathys Tourraine
25 Theo Valls

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
53.33% Kiểm soát bóng 43.67%
18.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.5
1.7 Bàn thua 1.3
1.8 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 2
2.6 Sút trúng cầu môn 2.7
49.4% Kiểm soát bóng 48.2%
13 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valenciennes (43trận)
Chủ Khách
Grenoble (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
3
5
HT-H/FT-T
3
5
4
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
4
4
5
5
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
7
3
3
1