Valenciennes
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Saint Etienne
Địa điểm: Stade du Hainaut
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.87
0.87
-0.75
0.95
0.95
O
2.25
0.89
0.89
U
2.25
0.91
0.91
1
4.60
4.60
X
3.50
3.50
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.96
0.96
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Valenciennes
Phút
Saint Etienne
10'
Irvin Cardona
23'
0 - 1 Ibrahim Sissoko
Kiến tạo: Yvann Macon
Kiến tạo: Yvann Macon
30'
0 - 2 Irvin Cardona
Kiến tạo: Dylan Chambost
Kiến tạo: Dylan Chambost
Flamarion Jovinho Filho
Ra sân: Mathias Oyewusi Kehinde
Ra sân: Mathias Oyewusi Kehinde
40'
56'
Yvann Macon
Anthony Knockaert
Ra sân: Sirine Doucoure
Ra sân: Sirine Doucoure
62'
Ilyes Hamache
Ra sân: Yacine El Amri
Ra sân: Yacine El Amri
62'
Julien Masson
Ra sân: Souleymane Basse
Ra sân: Souleymane Basse
62'
68'
Mathieu Cafaro
Ra sân: Nathanael Mbuku
Ra sân: Nathanael Mbuku
68'
Thomas Monconduit
Ra sân: Aimen Moueffek
Ra sân: Aimen Moueffek
Ibrahimi Ba
Ra sân: Joeffrey Cuffaut
Ra sân: Joeffrey Cuffaut
69'
79'
Dylan Batubinsika
Ra sân: Mickael Nade
Ra sân: Mickael Nade
79'
Mahmoud Bentayg
Ra sân: Leo Petrot
Ra sân: Leo Petrot
90'
Benjamin Bouchouari
Ra sân: Irvin Cardona
Ra sân: Irvin Cardona
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valenciennes
Saint Etienne
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
1
46%
Kiểm soát bóng
54%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
394
Số đường chuyền
464
15
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
6
13
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
5
11
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
5
10
Thử thách
10
94
Pha tấn công
85
62
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Valenciennes
4-4-2
4-1-4-1
Saint Etienne
16
Louchet
3
Basse
15
Woudenbe...
44
Sanda
14
Cuffaut
34
Lilepo
8
Banse
13
Moursou
22
Amri
90
Kehinde
9
Doucoure
30
Larsonne...
27
Macon
23
Briancon
3
Nade
19
Petrot
5
Tardiau
11
Cardona
29
Moueffek
14
Chambost
10
Mbuku
9
Sissoko
Đội hình dự bị
Valenciennes
Ibrahimi Ba
55
Lassana Diabate
30
Flamarion Jovinho Filho
96
Ilyes Hamache
20
Andrew Jung
18
Anthony Knockaert
93
Julien Masson
6
Saint Etienne
21
Dylan Batubinsika
13
Mahmoud Bentayg
6
Benjamin Bouchouari
18
Mathieu Cafaro
26
Lamine Fomba
42
Etienne Green
7
Thomas Monconduit
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
1.33
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
2.67
2.33
Sút trúng cầu môn
4.67
42%
Kiểm soát bóng
55%
8.33
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
1.7
1.7
Bàn thua
0.4
2
Phạt góc
5.6
1.6
Thẻ vàng
1.9
2.5
Sút trúng cầu môn
4.8
46.6%
Kiểm soát bóng
52.8%
12.3
Phạm lỗi
15.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valenciennes (41trận)
Chủ
Khách
Saint Etienne (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
6
5
4
HT-H/FT-T
3
5
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
4
3
2
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
3
3
HT-B/FT-B
7
3
2
7