Vòng 30
22:59 ngày 13/11/2022
Valerenga
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Molde
Địa điểm: Ullevaal Stadion
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
1.01
O 3.25
0.88
U 3.25
0.98
1
2.75
X
4.00
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.73
O 1.25
0.80
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Valerenga Valerenga
Phút
Molde Molde
Torgeir Borven 1 - 0
Kiến tạo: Amor Layouni
match goal
11'
Henrik Rorvik Bjordal match yellow.png
37'
Fredrik Oldrup Jensen match yellow.png
48'
56'
match change Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Martin Linnes
56'
match change Ola Brynhildsen
Ra sân: Niklas Odegard
Tobias Christensen
Ra sân: Jacob Eng
match change
60'
Henrik Udahl
Ra sân: Torgeir Borven
match change
71'
78'
match change Johan Bakke
Ra sân: Etzaz Muzafar Hussain
78'
match change Anders Ronne Borset
Ra sân: Benjamin Hansen
80'
match goal 1 - 1 Ola Brynhildsen
Kiến tạo: Kristian Eriksen
83'
match pen 1 - 2 David Datro Fofana
Simen Juklerod
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valerenga Valerenga
Molde Molde
8
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
0
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
3
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
493
 
Số đường chuyền
 
509
4
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
3
6
 
Ném biên
 
10
24
 
Cản phá thành công
 
16
120
 
Pha tấn công
 
89
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Sondre Lovseth Rossbach
14
Henrik Udahl
16
Mathias Johnsrud Emilsen
17
Tobias Christensen
18
Simen Juklerod
19
Seedy Jatta
20
Magnus Riisnaes
31
Aleksander Hammer Kjelsen
33
Jones El-Abdellaoui
Valerenga Valerenga 4-3-3
3-5-2 Molde Molde
21
Sjoeng
24
Strand
44
Strandbe...
23
Bjarnaso...
8
Bjordal
10
Sahraoui
7
Jensen
15
Holm
11
Layouni
9
Borven
27
Eng
26
Petersen
4
Hansen
19
Haugan
25
Breivik
21
Linnes
20
Eriksen
8
Mannsver...
16
Hussain
31
Lovik
33
Odegard
9
Fofana

Substitutes

34
Peder Hoel Lervik
7
Magnus Wolff Eikrem
22
Magnus Retsius Grodem
24
Johan Bakke
58
Anders Ronne Borset
11
Ola Brynhildsen
Đội hình dự bị
Valerenga Valerenga
Sondre Lovseth Rossbach 1
Henrik Udahl 14
Mathias Johnsrud Emilsen 16
Tobias Christensen 17
Simen Juklerod 18
Seedy Jatta 19
Magnus Riisnaes 20
Aleksander Hammer Kjelsen 31
Jones El-Abdellaoui 33
Valerenga Molde
34 Peder Hoel Lervik
7 Magnus Wolff Eikrem
22 Magnus Retsius Grodem
24 Johan Bakke
58 Anders Ronne Borset
11 Ola Brynhildsen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
8.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 4
49.67% Kiểm soát bóng 53%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.9
1.8 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 4.2
1.2 Thẻ vàng 1.5
4.6 Sút trúng cầu môn 5.1
43.3% Kiểm soát bóng 47.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valerenga (14trận)
Chủ Khách
Molde (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
1
3
0
3