Valerenga
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Molde
Địa điểm: Ullevaal Stadion
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
0.91
-0.25
1.01
1.01
O
3.25
0.88
0.88
U
3.25
0.98
0.98
1
2.75
2.75
X
4.00
4.00
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.73
0.73
O
1.25
0.80
0.80
U
1.25
1.00
1.00
Diễn biến chính
Valerenga
Phút
Molde
Torgeir Borven 1 - 0
Kiến tạo: Amor Layouni
Kiến tạo: Amor Layouni
11'
Henrik Rorvik Bjordal
37'
Fredrik Oldrup Jensen
48'
56'
Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Martin Linnes
Ra sân: Martin Linnes
56'
Ola Brynhildsen
Ra sân: Niklas Odegard
Ra sân: Niklas Odegard
Tobias Christensen
Ra sân: Jacob Eng
Ra sân: Jacob Eng
60'
Henrik Udahl
Ra sân: Torgeir Borven
Ra sân: Torgeir Borven
71'
78'
Johan Bakke
Ra sân: Etzaz Muzafar Hussain
Ra sân: Etzaz Muzafar Hussain
78'
Anders Ronne Borset
Ra sân: Benjamin Hansen
Ra sân: Benjamin Hansen
80'
1 - 1 Ola Brynhildsen
Kiến tạo: Kristian Eriksen
Kiến tạo: Kristian Eriksen
83'
1 - 2 David Datro Fofana
Simen Juklerod
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valerenga
Molde
8
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
6
0
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
2
15
Sút Phạt
3
49%
Kiểm soát bóng
51%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
493
Số đường chuyền
509
4
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
0
4
Cứu thua
3
6
Ném biên
10
24
Cản phá thành công
16
120
Pha tấn công
89
59
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Valerenga
4-3-3
3-5-2
Molde
21
Sjoeng
24
Strand
44
Strandbe...
23
Bjarnaso...
8
Bjordal
10
Sahraoui
7
Jensen
15
Holm
11
Layouni
9
Borven
27
Eng
26
Petersen
4
Hansen
19
Haugan
25
Breivik
21
Linnes
20
Eriksen
8
Mannsver...
16
Hussain
31
Lovik
33
Odegard
9
Fofana
Đội hình dự bị
Valerenga
Sondre Lovseth Rossbach
1
Henrik Udahl
14
Mathias Johnsrud Emilsen
16
Tobias Christensen
17
Simen Juklerod
18
Seedy Jatta
19
Magnus Riisnaes
20
Aleksander Hammer Kjelsen
31
Jones El-Abdellaoui
33
Molde
34
Peder Hoel Lervik
7
Magnus Wolff Eikrem
22
Magnus Retsius Grodem
24
Johan Bakke
58
Anders Ronne Borset
11
Ola Brynhildsen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
8.67
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
4
49.67%
Kiểm soát bóng
53%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.9
1.8
Bàn thua
1.1
5.3
Phạt góc
4.2
1.2
Thẻ vàng
1.5
4.6
Sút trúng cầu môn
5.1
43.3%
Kiểm soát bóng
47.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valerenga (14trận)
Chủ
Khách
Molde (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
1
3
0
3