Vòng 3
06:40 ngày 24/03/2024
Vancouver Whitecaps
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Real Salt Lake
Địa điểm: BC Place
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 2.75
0.85
U 2.75
1.03
1
1.80
X
3.90
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Real Salt Lake Real Salt Lake
0
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Tổng cú sút
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Sút Phạt
 
0
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
64
 
Số đường chuyền
 
76
88%
 
Chuyền chính xác
 
92%
0
 
Phạm lỗi
 
3
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Đánh đầu
 
3
1
 
Đánh đầu thành công
 
2
3
 
Rê bóng thành công
 
1
0
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Ném biên
 
5
1
 
Thử thách
 
1
9
 
Pha tấn công
 
38
3
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Ali Ahmed
14
Luis Carlos Ramos Martins
16
Sebastian Berhalter
28
Levonte Johnson
15
Bjorn Inge Utvik
17
Joseph Bendik
32
Isaac Boehmer
12
Belal Halbouni
13
Ralph Priso-Mbongue
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps 3-4-2-1
4-2-3-1 Real Salt Lake Real Salt Lake
1
Takaoka
6
Blackmon
4
Veselino...
2
Laborda
7
Raposo
45
Uca
8
Schopf
23
Brown
25
Gauld
24
White
19
Kreilach
18
MacMath
2
Brody
15
Glad
4
Vera
98
Katranis
6
Rodrigue...
14
Eneli
19
Hidalgo
9
Arango
17
Barajas
29
Santos

Substitutes

16
Maikel Chang
3
Bryan Oviedo Jimenez
25
Matty Crooks
30
Marcelo Silva Fernandez
13
Nelson Palacio
24
Raul de Tomas
20
Erik Holtan
41
Daron Iskenderian
72
Zavier Gozo
Đội hình dự bị
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Ali Ahmed 22
Luis Carlos Ramos Martins 14
Sebastian Berhalter 16
Levonte Johnson 28
Bjorn Inge Utvik 15
Joseph Bendik 17
Isaac Boehmer 32
Belal Halbouni 12
Ralph Priso-Mbongue 13
Vancouver Whitecaps Real Salt Lake
16 Maikel Chang
3 Bryan Oviedo Jimenez
25 Matty Crooks
30 Marcelo Silva Fernandez
13 Nelson Palacio
24 Raul de Tomas
20 Erik Holtan
41 Daron Iskenderian
72 Zavier Gozo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 7.33
49.67% Kiểm soát bóng 46.33%
7.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 0.8
3.4 Phạt góc 5.2
1.7 Thẻ vàng 1.7
3.8 Sút trúng cầu môn 5
44.7% Kiểm soát bóng 53.4%
9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vancouver Whitecaps (14trận)
Chủ Khách
Real Salt Lake (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
2
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ali Ahmed Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 19 7
24 OBrian White Tiền đạo cắm 0 0 1 11 6 54.55% 0 0 22 7.1
19 Damir Kreilach Tiền vệ trụ 1 1 0 23 20 86.96% 0 2 27 7.2
14 Luis Carlos Ramos Martins Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 8 6.2
25 Ryan Gauld Tiền vệ công 2 2 3 34 33 97.06% 2 0 47 7.6
1 Yohei Takaoka Thủ môn 0 0 0 39 26 66.67% 0 0 46 6.9
8 Alessandro Schopf Tiền vệ công 1 0 0 39 34 87.18% 0 2 48 7.1
4 Ranko Veselinovic Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 0 58 7.1
6 Tristan Blackmon Trung vệ 0 0 0 49 47 95.92% 0 0 58 6.9
2 Mathias Laborda Trung vệ 0 0 0 50 44 88% 0 1 58 6.9
7 Ryan Raposo Tiền vệ trái 1 0 0 29 23 79.31% 1 1 38 6.8
16 Sebastian Berhalter Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.4
45 Pedro Jeampierre Vite Uca Tiền vệ công 0 0 0 40 33 82.5% 0 0 48 6.6
23 Javain Brown Hậu vệ cánh phải 0 0 2 19 16 84.21% 2 1 32 7.1

Real Salt Lake Real Salt Lake
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Zac MacMath Thủ môn 0 0 0 45 42 93.33% 0 0 49 7
15 Justen Glad Trung vệ 0 0 0 74 68 91.89% 0 3 84 7
2 Andrew Brody Hậu vệ cánh trái 0 0 3 53 50 94.34% 5 1 72 7.5
98 Alexandros Katranis Hậu vệ cánh trái 2 0 0 40 36 90% 6 0 59 6.8
9 Cristian Arango Tiền đạo cắm 7 0 4 20 16 80% 6 0 44 7.2
29 Anderson Andres Julio Santos Cánh phải 5 2 4 10 9 90% 0 1 22 7.5
4 Brayan Vera Trung vệ 1 0 0 56 49 87.5% 3 2 64 6.9
6 Braian Oscar Ojeda Rodriguez Tiền vệ trụ 1 0 1 52 50 96.15% 0 0 65 6.8
19 Bode Hidalgo Hậu vệ cánh phải 2 0 1 41 35 85.37% 4 1 49 6.9
14 Emeka Eneli Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 37 94.87% 0 0 44 6.9
17 Fidel Barajas Tiền vệ phải 3 1 1 27 21 77.78% 4 0 41 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ