Vòng 1
02:00 ngày 15/04/2024
Vasco da Gama
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Gremio (RS)
Địa điểm: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 2.25
0.79
U 2.25
0.81
1
2.30
X
3.00
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.62
-0
1.35
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Vasco da Gama Vasco da Gama
Phút
Gremio (RS) Gremio (RS)
14'
match change Gustavo Martins
Ra sân: Walter Kannemann
Rosicley Pereira Da Silva,Rossi match yellow.png
17'
David Correa da Fonseca 1 - 0 match goal
24'
Mateus Carvalho dos Santos 2 - 0
Kiến tạo: Rosicley Pereira Da Silva,Rossi
match goal
37'
46'
match change Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Ra sân: Diego Da Silva Costa
58'
match change Nathan Ribeiro Fernandes
Ra sân: Cristian Pavon
58'
match change Gustavo Nunes Fernandes Gomes
Ra sân: Yeferson Julio Soteldo Martinez
Rayan Vitor
Ra sân: Rosicley Pereira Da Silva,Rossi
match change
64'
Joao Victor Da Silva Marcelino
Ra sân: Gary Alexis Medel Soto
match change
64'
Juan Sebastian Sforza match yellow.png
65'
68'
match goal 2 - 1 Gustavo Martins
JP
Ra sân: Pablo Manuel Galdames
match change
74'
74'
match change José Guilherme
Ra sân: Cuiabano
Adson Ferreira Soares
Ra sân: David Correa da Fonseca
match change
86'
Robert Rojas
Ra sân: Paulo Henrique Alves
match change
87'
Leonardo Pinheiro da Conceicao match yellow.png
90'
Joao Victor Da Silva Marcelino match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vasco da Gama Vasco da Gama
Gremio (RS) Gremio (RS)
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
19
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
447
 
Số đường chuyền
 
506
86%
 
Chuyền chính xác
 
88%
19
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
22
16
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
1
26
 
Rê bóng thành công
 
13
14
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
22
26
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
116
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Joao Victor Da Silva Marcelino
28
Adson Ferreira Soares
32
Robert Rojas
77
Rayan Vitor
98
JP
21
Bruno Conceicao Praxedes
13
Keiller da Silva Nunes
4
Maicon Pereira Roque
12
Victor Luis Chuab Zamblauskas
2
Jose Luis Rodriguez Bebanz
5
Patrick de Lucca
9
Clayton Fernandes Silva
Vasco da Gama Vasco da Gama 4-3-3
4-2-3-1 Gremio (RS) Gremio (RS)
1
Gago
6
Piton
3
Conceica...
17
Soto
96
Alves
85
Santos
20
Sforza
27
Galdames
7
Fonseca
99
Pfaffen
31
Silva,Ro...
1
Marchesi...
18
Santos
5
Ely
4
Kanneman...
54
Cuiabano
37
Queiroz
20
Villasan...
21
Pavon
10
Cristald...
7
Martinez
19
Costa

Substitutes

53
Gustavo Martins
11
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
46
José Guilherme
32
Nathan Ribeiro Fernandes
39
Gustavo Nunes Fernandes Gomes
17
Douglas Moreira Fagundes
14
Nathan Allan De Souza
2
Fabio Pereira da Silva
12
Gabriel Chapeco
36
Natã
13
Everton Galdino Moreira
35
Ronald Falkoski
Đội hình dự bị
Vasco da Gama Vasco da Gama
Joao Victor Da Silva Marcelino 38
Adson Ferreira Soares 28
Robert Rojas 32
Rayan Vitor 77
JP 98
Bruno Conceicao Praxedes 21
Keiller da Silva Nunes 13
Maicon Pereira Roque 4
Victor Luis Chuab Zamblauskas 12
Jose Luis Rodriguez Bebanz 2
Patrick de Lucca 5
Clayton Fernandes Silva 9
Vasco da Gama Gremio (RS)
53 Gustavo Martins
11 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
46 José Guilherme
32 Nathan Ribeiro Fernandes
39 Gustavo Nunes Fernandes Gomes
17 Douglas Moreira Fagundes
14 Nathan Allan De Souza
2 Fabio Pereira da Silva
12 Gabriel Chapeco
36 Natã
13 Everton Galdino Moreira
35 Ronald Falkoski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 4.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3
53.33% Kiểm soát bóng 45.67%
14.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1
4.7 Phạt góc 3.5
2.1 Thẻ vàng 2.3
5.1 Sút trúng cầu môn 3.9
55.3% Kiểm soát bóng 49.9%
8.9 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vasco da Gama (20trận)
Chủ Khách
Gremio (RS) (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
7
4
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
2

Vasco da Gama Vasco da Gama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Gary Alexis Medel Soto Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 46 6.62
1 Leonardo Jardim, Leo Gago Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 28 6.54
96 Paulo Henrique Alves Hậu vệ cánh phải 2 0 0 30 22 73.33% 0 0 64 7.3
31 Rosicley Pereira Da Silva,Rossi Cánh phải 0 0 4 19 16 84.21% 10 2 37 7.53
99 Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen Tiền đạo cắm 5 1 0 24 14 58.33% 1 6 42 6.69
27 Pablo Manuel Galdames Tiền vệ trụ 0 0 1 25 22 88% 0 1 33 6.5
3 Leonardo Pinheiro da Conceicao Trung vệ 0 0 0 49 47 95.92% 0 1 61 7.02
7 David Correa da Fonseca Cánh trái 2 1 1 30 27 90% 3 0 49 8
32 Robert Rojas Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.31
6 Lucas Piton Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 40 86.96% 6 2 73 7.55
38 Joao Victor Da Silva Marcelino Trung vệ 0 0 1 16 11 68.75% 0 1 25 6.65
20 Juan Sebastian Sforza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 51 91.07% 0 0 63 6.46
28 Adson Ferreira Soares Cánh phải 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 5.97
77 Rayan Vitor Tiền đạo cắm 4 0 0 6 6 100% 0 1 17 6.46
85 Mateus Carvalho dos Santos Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 59 49 83.05% 0 2 77 7.79
98 JP Forward 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 6.28

Gremio (RS) Gremio (RS)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Diego Da Silva Costa Tiền đạo cắm 1 0 0 10 9 90% 0 0 17 5.86
1 Agustin Federico Marchesin Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 30 6.16
4 Walter Kannemann Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.24
5 Rodrigo Ely Trung vệ 1 0 0 57 53 92.98% 0 3 75 6.62
11 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 4 18 6.39
10 Franco Cristaldo Tiền vệ công 1 0 4 48 39 81.25% 8 1 61 6.44
21 Cristian Pavon Cánh trái 0 0 1 25 22 88% 3 0 36 6.26
18 Joao Pedro Maturano dos Santos Hậu vệ cánh phải 1 0 1 27 22 81.48% 2 0 49 6.02
7 Yeferson Julio Soteldo Martinez Cánh trái 1 0 0 14 9 64.29% 0 0 24 6.06
20 Mathias Villasanti Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 74 69 93.24% 1 0 87 6.43
37 Du Queiroz Tiền vệ trụ 0 0 0 72 68 94.44% 0 0 82 6.29
53 Gustavo Martins Trung vệ 1 1 0 76 72 94.74% 0 2 88 7.14
54 Cuiabano Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 26 72.22% 2 2 62 6.3
46 José Guilherme 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 19 6
32 Nathan Ribeiro Fernandes Cánh phải 2 1 0 7 6 85.71% 0 0 21 6.34
39 Gustavo Nunes Fernandes Gomes Cánh trái 0 0 0 12 9 75% 1 0 22 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ