Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 4
12:00 ngày 12/03/2023
Vegalta Sendai
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Ban Di Tesi Iwaki
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Mostly Clear, 10℃~11℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.90
2.25
2.15
0.25 0.95
u
3.20
3.00
0.68
1
2.15
0 1.15
u
3.20
3.00

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP Tài xỉu 1x2
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.68 0 1.15 0.65 0 1.20 2.15 3.20 3.00 2.15 3.25 3.00 1.05 1 0.75 1.08 1 0.73
FT 0.90 0.25 0.95 0.93 0.25 0.93 2.15 3.20 3.00 2.15 3.25 3.00 0.93 2.25 0.93 0.88 2.25 0.98
Live - HT 0.68 0 1.15 0.68 0 1.15 2.15 3.20 3.00 2.10 3.20 3.00 1.05 1 0.75 1.10 1 0.70
FT 0.90 0.25 0.95 0.95 0.25 0.90 2.15 3.20 3.00 2.10 3.20 3.00 0.93 2.25 0.93 0.90 2.25 0.95
45 0 - 1 HT 0.68 0 1.15 0.95 0 0.85 2.15 3.20 3.00 15.00 4.33 1.28 1.05 1 0.75 1.03 1 0.78
FT 0.90 0.25 0.95 1.05 0 0.80 2.15 3.20 3.00 15.00 4.33 1.28 0.93 2.25 0.93 0.77 2.25 1.10
50 0 - 1 FT 0.90 0.25 0.95 1.10 0 0.77 2.15 3.20 3.00 15.00 4.33 1.28 0.93 2.25 0.93 0.77 2.25 1.10
70 0 - 1 FT 0.90 0.25 0.95 1.02 0 0.82 2.15 3.20 3.00 15.00 4.33 1.28 0.93 2.25 0.93 0.77 2.25 1.10
90 0 - 1 FT 0.90 0.25 0.95 1.05 0 0.80 2.15 3.20 3.00 15.00 4.33 1.28 0.93 2.25 0.93 0.77 2.25 1.10
90+4 0 - 1 FT 0.90 0.25 0.95 1.05 0 0.80 2.15 3.20 3.00 15.00 4.33 1.28 0.93 2.25 0.93 0.77 2.25 1.10

Diễn biến chính

Vegalta Sendai
Phút
Ban Di Tesi Iwaki
Yuto Uchida
19'
20'
Genki Egawa (Kiến tạo:Riku Saga) (0-1)
Masato Nakayama
53'
Koji Hachisuka↑Takumi Mase↓
63'
Joji Onaiwu↑Guilherme Seefeldt Krolow↓
63'
Masahiro Sugata
65'
70'
Sota Nagai↑Naoki Kase↓
Heo Young Joon↑Masato Nakayama↓
77'
Hiroto Yamada↑Yuta Goke↓
77'
Heo Young Joon
78'
83'
Shuhei Hayami↑Daiki Yamaguchi↓
Ryoma Kida↑Ryunosuke Sagara↓
83'
86'
Keiichi Kondo↑Kaina Tanimura↓
90'
Reo Sugiyama↑Ryo Arita↓

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Ban Di Tesi Iwaki

Substitutes

4
Koji Hachisuka
88
Heo Young Joon
18
Ryoma Kida
7
Motohiko Nakajima
1
Yuma Obata
27
Joji Onaiwu
13
Hiroto Yamada
Vegalta Sendai 3-1-4-2
4-4-2 Ban Di Tesi Iwaki
33
Hayashi
41
Uchida
15
Sugata
22
Koide
6
Pereira
14
Sagara
35
Krolow
11
Goke
25
Mase
9
Nakayama
50
Endo
21
Takagiwa
8
Saga
4
Ieizumi
3
Endo
35
Egawa
15
Kase
6
Miyamoto
24
Yamashit...
14
Yamaguch...
11
Arita
17
Tanimura

Substitutes

5
Shuhei Hayami
13
Mizuki Kaburaki
9
Keiichi Kondo
20
Sota Nagai
31
Shuhei Shikano
7
Reo Sugiyama
29
Yuma Tsujioka
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Koji Hachisuka 4
Heo Young Joon 88
Ryoma Kida 18
Motohiko Nakajima 7
Yuma Obata 1
Joji Onaiwu 27
Hiroto Yamada 13
Ban Di Tesi Iwaki
5 Shuhei Hayami
13 Mizuki Kaburaki
9 Keiichi Kondo
20 Sota Nagai
31 Shuhei Shikano
7 Reo Sugiyama
29 Yuma Tsujioka

Thống kê kỹ thuật

Vegalta Sendai
Ban Di Tesi Iwaki
5
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
13
10
 
Sút Phạt
 
19
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
500
 
Số đường chuyền
 
290
16
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
16
81
 
Pha tấn công
 
91
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3
57% Kiểm soát bóng 50.33%
13.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 6.4
1.4 Thẻ vàng 1
3.4 Sút trúng cầu môn 6
50.4% Kiểm soát bóng 50.3%
8.8 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vegalta Sendai (6trận)
Chủ Khách
Ban Di Tesi Iwaki (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1