Vòng 10
12:00 ngày 13/04/2024
Vegalta Sendai
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.06
O 2.25
1.04
U 2.25
0.84
1
2.40
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.03
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Ryunosuke Sagara 1 - 0
Kiến tạo: Masato Nakayama
match goal
10'
30'
match yellow.png Zain Issaka
Masahiro Sugata 2 - 0
Kiến tạo: Kazuki Nagasawa
match goal
38'
46'
match change Ayumu Kawai
Ra sân: Takashi Abe
63'
match change Yusuke Goto
Ra sân: Ryoma Kida
65'
match yellow.png Takumi Yamada
Renji Matsui
Ra sân: Kazuki Nagasawa
match change
67'
76'
match change Chihiro Kato
Ra sân: Shintaro Kokubu
Eronildo dos Santos Rocha
Ra sân: Motohiko Nakajima
match change
77'
82'
match change Koki Sakamoto
Ra sân: Takumi Yamada
82'
match change Yudai Konishi
Ra sân: Shuto Minami
83'
match yellow.png Ayumu Kawai
Tetsuya Chinen
Ra sân: Ryunosuke Sagara
match change
90'
Joji Onaiwu
Ra sân: Masato Nakayama
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
10
13
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
75
 
Pha tấn công
 
98
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Tetsuya Chinen
50
Yasushi Endo
98
Eronildo dos Santos Rocha
10
Hiromu Kamada
6
Renji Matsui
1
Yuma Obata
27
Joji Onaiwu
Vegalta Sendai Vegalta Sendai 4-4-2
4-2-1-3 Montedio Yamagata Montedio Yamagata
33
Hayashi
39
Ishio
5
Sugata
22
Koide
2
Takada
14
Sagara
37
Nagasawa
17
Kudo
11
Goke
7
Nakajima
9
Nakayama
1
Goto
3
Kumamoto
4
Nishimur...
5
Abe
6
Yamada
7
Takae
18
Minami
25
Kokubu
42
Issaka
36
Takahash...
10
Kida

Substitutes

41
Yusuke Goto
16
Koki Hasegawa
17
Chihiro Kato
15
Ayumu Kawai
8
Yudai Konishi
14
Koki Sakamoto
37
Naohiro Sugiyama
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Tetsuya Chinen 20
Yasushi Endo 50
Eronildo dos Santos Rocha 98
Hiromu Kamada 10
Renji Matsui 6
Yuma Obata 1
Joji Onaiwu 27
Vegalta Sendai Montedio Yamagata
41 Yusuke Goto
16 Koki Hasegawa
17 Chihiro Kato
15 Ayumu Kawai
8 Yudai Konishi
14 Koki Sakamoto
37 Naohiro Sugiyama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3
49.67% Kiểm soát bóng 55.33%
12.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 0.9
4 Phạt góc 5.1
0.8 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 3.7
51.7% Kiểm soát bóng 53.9%
10.6 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vegalta Sendai (13trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1