Vòng 2
11:05 ngày 26/02/2023
Vegalta Sendai
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Tuyết rơi, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.25
1.05
U 2.25
0.81
1
1.96
X
3.20
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.63
O 0.75
0.73
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Phút
Tochigi SC Tochigi SC
42'
match yellow.png Yuki Nishiya
46'
match yellow.png Ryo Nemoto
63'
match change Koki Oshima
Ra sân: Sho Omori
63'
match change Ko Miyazaki
Ra sân: Ryo Nemoto
Hiroto Yamada
Ra sân: Heo Young Joon
match change
65'
Yasushi Endo
Ra sân: Motohiko Nakajima
match change
65'
75'
match change Keita Ueda
Ra sân: Yojiro Takahagi
75'
match change Kosuke Kanbe
Ra sân: Yuki Nishiya
Joji Onaiwu
Ra sân: Ryunosuke Sagara
match change
82'
Yoshiki Matsushita
Ra sân: Yuta Goke
match change
82'
87'
match change Kenta Fukumori
Ra sân: Hayato Kurosaki
Hiroto Yamada 1 - 0
Kiến tạo: Yasushi Endo
match goal
90'
Koji Hachisuka
Ra sân: Masato Nakayama
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Tochigi SC Tochigi SC
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
1
20
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
608
 
Số đường chuyền
 
380
8
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Cản phá thành công
 
15
97
 
Pha tấn công
 
88
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Yasushi Endo
4
Koji Hachisuka
18
Ryoma Kida
8
Yoshiki Matsushita
1
Yuma Obata
27
Joji Onaiwu
13
Hiroto Yamada
Vegalta Sendai Vegalta Sendai 3-1-4-2
3-4-2-1 Tochigi SC Tochigi SC
33
Hayashi
20
Hyeon
15
Sugata
22
Koide
6
Pereira
14
Sagara
7
Nakajima
11
Goke
25
Mase
9
Nakayama
88
Joon
41
Fujita
23
Fukushim...
15
Okazaki
5
Otani
3
Kurosaki
7
Nishiya
4
Sato
6
Omori
8
Takahagi
10
Mori
37
Nemoto

Substitutes

30
Kenta Fukumori
24
Kosuke Kanbe
1
Shuhei Kawata
32
Ko Miyazaki
19
Koki Oshima
13
Keita Ueda
45
Kojiro Yasuda
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Yasushi Endo 50
Koji Hachisuka 4
Ryoma Kida 18
Yoshiki Matsushita 8
Yuma Obata 1
Joji Onaiwu 27
Hiroto Yamada 13
Vegalta Sendai Tochigi SC
30 Kenta Fukumori
24 Kosuke Kanbe
1 Shuhei Kawata
32 Ko Miyazaki
19 Koki Oshima
13 Keita Ueda
45 Kojiro Yasuda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
48% Kiểm soát bóng 45.67%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.9
4.3 Phạt góc 4.4
0.7 Thẻ vàng 1.2
4.6 Sút trúng cầu môn 3.5
50.8% Kiểm soát bóng 42.2%
9.3 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vegalta Sendai (12trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
3
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0