Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 2
11:05 ngày 26/02/2023

Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Tochigi SC

Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Snow, 2℃~3℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
1.13
2.25
2.10
0.5
0.75
u
3.10
3.80
1.25
0.75
2.10
0.25
0.63
u
3.10
3.80
Diễn biến chính
Vegalta Sendai

Phút

42'

46'

63'

63'

Hiroto Yamada↑Heo Young Joon↓

65'
Yasushi Endo↑Motohiko Nakajima↓

65'
75'

75'

Joji Onaiwu↑Ryunosuke Sagara↓

82'
Yoshiki Matsushita↑Yuta Goke↓

82'
87'

Hiroto Yamada (Kiến tạo:Yasushi Endo) (1-0)

90'
Koji Hachisuka↑Masato Nakayama↓

90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Tochigi SC

3-4-2-1
Tochigi SC

33
Hayashi
20
Hyeon
15
Sugata
22
Koide
6
Pereira
14
Sagara
7
Nakajima
11
Goke
25
Mase
9
Nakayama
88
Joon
41
Fujita
23
Fukushim...
15
Okazaki
5
Otani
3
Kurosaki
7
Nishiya
4
Sato
6
Omori
8
Takahagi
10
Mori
37
Nemoto
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai

Yasushi Endo
50
Koji Hachisuka
4
Ryoma Kida
18
Yoshiki Matsushita
8
Yuma Obata
1
Joji Onaiwu
27
Hiroto Yamada
13

30
Kenta Fukumori
24
Kosuke Kanbe
1
Shuhei Kawata
32
Ko Miyazaki
19
Koki Oshima
13
Keita Ueda
45
Kojiro Yasuda
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai


5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
1
20
Sút Phạt
9
60%
Kiểm soát bóng
40%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
608
Số đường chuyền
380
8
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
3
16
Cản phá thành công
15
97
Pha tấn công
88
55
Tấn công nguy hiểm
49
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1
4
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
3
57%
Kiểm soát bóng
47%
13.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
0.7
1.2
Bàn thua
0.9
4.3
Phạt góc
3.5
1.4
Thẻ vàng
1.7
3.4
Sút trúng cầu môn
2.7
50.4%
Kiểm soát bóng
43.2%
8.8
Phạm lỗi
13.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (6trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0