Vòng 16
21:00 ngày 06/11/2022
Vejle 1
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
Hillerod Fodbold
Địa điểm: Wegeller Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.88
+1.5
0.98
O 2.75
0.88
U 2.75
0.98
1
1.29
X
5.50
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.78
+0.5
1.03
O 1.25
1.08
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Vejle Vejle
Phút
Hillerod Fodbold Hillerod Fodbold
Dimitris Emmanouilidis 1 - 0
Kiến tạo: Hamza Barry
match goal
20'
64'
match yellow.png Lucas Boje-Larsen
Richard Sukuta-Pasu 2 - 0 match pen
65'
71'
match goal 2 - 1 Mathias Kisum
Dimitris Emmanouilidis match yellow.png
73'
Dimitris Emmanouilidis match yellow.pngmatch red
75'
78'
match goal 2 - 2 Frederik Rasmus Christensen
Kiến tạo: Jonas Hemmingshoj
82'
match yellow.png Jonas Hemmingshoj
84'
match yellow.png Marinus Due Grandt
90'
match goal 2 - 3 Jonathan Witt
Kiến tạo: Mathias Kisum

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vejle Vejle
Hillerod Fodbold Hillerod Fodbold
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
8
 
Phạm lỗi
 
11
7
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
3
90
 
Pha tấn công
 
79
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 7.67
49.33% Kiểm soát bóng 69.67%
12 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2.4
1.1 Bàn thua 1.7
4.6 Phạt góc 4.1
2.1 Thẻ vàng 1.3
3.7 Sút trúng cầu môn 6.6
40.9% Kiểm soát bóng 58.4%
10.3 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vejle (29trận)
Chủ Khách
Hillerod Fodbold (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
3
HT-H/FT-T
1
5
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
3
4
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
4
2
HT-B/FT-B
3
2
2
4