Vòng 2
20:00 ngày 07/04/2024
Vendsyssel
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Aalborg 1
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 2.5
0.89
U 2.5
0.97
1
3.60
X
3.50
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.16
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Vendsyssel Vendsyssel
Phút
Aalborg Aalborg
Omar Jebali 1 - 0 match goal
8'
12'
match goal 1 - 1 Oliver Ross
Kiến tạo: Widell Melker
19'
match yellow.png Rody de Boer
20'
match yellow.png Younes Bakiz
25'
match goal 1 - 2 Younes Bakiz
Kiến tạo: Mathias Zanka Jorgensen
Philip Rejnhold Olsen match yellow.png
41'
48'
match yellow.png Oliver Ross
Oscar Linner match yellow.png
48'
Rasmus Thellufsen Pedersen 2 - 2
Kiến tạo: Mathias Haarup
match goal
49'
58'
match yellow.pngmatch red Oliver Ross
66'
match yellow.png Mads Bomholt
Victor Mpindi Ekani match yellow.png
69'
Omar Jebali match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vendsyssel Vendsyssel
Aalborg Aalborg
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
16
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
4
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
18
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
3
122
 
Pha tấn công
 
62
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
48.33% Kiểm soát bóng 51.67%
9 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 1.8
5.7 Phạt góc 6.4
1.8 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 4.9
50.5% Kiểm soát bóng 45.1%
11.1 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vendsyssel (28trận)
Chủ Khách
Aalborg (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
1
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
2
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
0
3
1
6