Vòng 33
21:15 ngày 14/04/2024
Venezia
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Brescia
Địa điểm: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.97
O 2.5
0.84
U 2.5
0.83
1
1.65
X
3.75
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Venezia Venezia
Phút
Brescia Brescia
Tanner Tessmann 1 - 0 match goal
20'
46'
match yellow.png Nicolas Galazzi
46'
match change Mohamed Fares
Ra sân: Fabrizio Paghera
Marin Sverko match yellow.png
51'
54'
match yellow.png Mohamed Fares
58'
match change Birkir Bjarnason
Ra sân: Nicolas Galazzi
59'
match change Andrea Papetti
Ra sân: Massimiliano Mangraviti
Francesco Zampano
Ra sân: Mikael Egill Ellertsson
match change
66'
Nicholas Pierini
Ra sân: Christian Gytkaer
match change
66'
76'
match change Massimo Bertagnoli
Ra sân: Michele Besaggio
Giorgio Altare
Ra sân: Bjarki Steinn Bjarkason
match change
77'
Nunzio Lella
Ra sân: Jay Idzes
match change
78'
83'
match change Tom van de Looi
Ra sân: Andrea Cistana
Mato Jajalo
Ra sân: Gianluca Busio
match change
86'
Tanner Tessmann 2 - 0
Kiến tạo: Nunzio Lella
match goal
90'
Mato Jajalo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Venezia Venezia
Brescia Brescia
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
351
 
Số đường chuyền
 
441
13
 
Phạm lỗi
 
15
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
3
87
 
Pha tấn công
 
82
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Giorgio Altare
38
Magnus Kofoed Andersen
12
Bruno Bertinato
21
Denis Cheryshev
25
Ali Dembele
23
Matteo Grandi
18
Mato Jajalo
24
Nunzio Lella
13
Marco Modolo
99
Marco Olivieri
10
Nicholas Pierini
7
Francesco Zampano
Venezia Venezia 3-5-2
4-3-2-1 Brescia Brescia
1
Joronen
33
Sverko
30
Svoboda
4
Idzes
19
Bjarkaso...
77
Ellertss...
8
2
Tessmann
6
Busio
27
Candela
9
Gytkaer
20
Pohjanpa...
1
Lezzerin...
24
Dickmann
15
Cistana
14
Mangravi...
18
Jallow
25
Bisoli
4
Paghera
39
Besaggio
9
Bianchi
23
Galazzi
11
Moncini

Substitutes

30
Michele Avella
26
Massimo Bertagnoli
7
Birkir Bjarnason
16
Raffaele Cartano
6
Mohamed Fares
31
Matteo Ferro
21
Riccardo Fogliata
3
Matthieu Huard
32
Andrea Papetti
5
Tom van de Looi
Đội hình dự bị
Venezia Venezia
Giorgio Altare 15
Magnus Kofoed Andersen 38
Bruno Bertinato 12
Denis Cheryshev 21
Ali Dembele 25
Matteo Grandi 23
Mato Jajalo 18
Nunzio Lella 24
Marco Modolo 13
Marco Olivieri 99
Nicholas Pierini 10
Francesco Zampano 7
Venezia Brescia
30 Michele Avella
26 Massimo Bertagnoli
7 Birkir Bjarnason
16 Raffaele Cartano
6 Mohamed Fares
31 Matteo Ferro
21 Riccardo Fogliata
3 Matthieu Huard
32 Andrea Papetti
5 Tom van de Looi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
7.67 Sút trúng cầu môn 2
48% Kiểm soát bóng 60%
12 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1
5.5 Phạt góc 3.7
1.6 Thẻ vàng 1.9
5.4 Sút trúng cầu môn 4
50.6% Kiểm soát bóng 51.5%
12.8 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Venezia (36trận)
Chủ Khách
Brescia (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
3
5
HT-H/FT-T
4
4
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
4
5
5
HT-B/FT-H
2
0
3
0
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
1
4
1
2
HT-B/FT-B
0
3
2
2