Ventforet Kofu
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
0.96
+0.75
0.92
0.92
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
0.85
0.85
1
1.67
1.67
X
3.60
3.60
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.98
0.98
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Renofa Yamaguchi
Yuta Imazu
29'
50'
0 - 1 Dai Hirase
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
56'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
56'
63'
Junya Kato
Ra sân: Yamato Wakatsuki
Ra sân: Yamato Wakatsuki
63'
Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Kazuya Noyori
Ra sân: Kazuya Noyori
Naoto Misawa
Ra sân: Takuto Kimura
Ra sân: Takuto Kimura
65'
Yamato Naito
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
65'
73'
Yuki Aida
75'
Kensuke SATO
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
75'
Seigo Kobayashi
Ra sân: Tsubasa Umeki
Ra sân: Tsubasa Umeki
79'
0 - 2 Shunsuke Yamamoto
Iwana Kobayashi
Ra sân: Sho Araki
Ra sân: Sho Araki
81'
83'
Kim Byeom Yong
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
Adailton dos Santos da Silva
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Renofa Yamaguchi
8
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
10
10
Sút Phạt
13
55%
Kiểm soát bóng
45%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
13
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
93
Pha tấn công
91
70
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
4-2-3-1
4-4-2
Renofa Yamaguchi
88
shibuya
7
Araki
3
Son
5
Imazu
23
Sekiguch...
34
Kimura
16
Hayashid...
51
Silva
9
Mitsuhir...
19
Miyazaki
99
Utaka
21
Kentaro
15
Mae
40
Hirase
3
Paixao
48
Shimbo
68
Noyori
18
Aida
10
Ikegami
20
Kawano
9
Wakatsuk...
24
Umeki
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Fabian Andres Gonzalez Lasso
11
Iwana Kobayashi
6
Eduardo Mancha
40
Naoto Misawa
18
Yamato Naito
44
Yoshiki Torikai
10
Kodai Yamauchi
33
Renofa Yamaguchi
1
Hyung-chan Choi
7
Junya Kato
6
Kim Byeom Yong
28
Seigo Kobayashi
8
Kensuke SATO
94
Silvio Rodrigues Pereira Junior
19
Shunsuke Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
8
39.33%
Kiểm soát bóng
54%
9
Phạm lỗi
9.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
0.33
Thẻ vàng
1
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.2
1.1
Bàn thua
0.9
5.2
Phạt góc
6.1
46.4%
Kiểm soát bóng
51.2%
11.2
Phạm lỗi
8.7
3.3
Sút trúng cầu môn
4.3
1.2
Thẻ vàng
1.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (12trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
0
1
2
0