Viborg
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 0)
Hvidovre IF
Địa điểm: Viborg Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
1.06
+1
0.84
0.84
O
2.75
0.89
0.89
U
2.75
0.79
0.79
1
1.53
1.53
X
4.20
4.20
2
4.80
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.81
0.81
+0.25
1.09
1.09
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Viborg
Phút
Hvidovre IF
Isak Jensen 1 - 0
24'
Stipe Radic
Ra sân: Zan Zaletel
Ra sân: Zan Zaletel
24'
33'
Martin Spelmann
46'
Magnus Fredslund
Ra sân: Martin Spelmann
Ra sân: Martin Spelmann
Daniel Anyembe 2 - 0
Kiến tạo: Sergio Andrade
Kiến tạo: Sergio Andrade
59'
60'
Andreas Smed
Ra sân: Jeffrey Adjei Broni
Ra sân: Jeffrey Adjei Broni
Srdan Kuzmic
Ra sân: Oliver Bundgaard
Ra sân: Oliver Bundgaard
61'
Magnus Westergaard
Ra sân: Jeppe Gronning
Ra sân: Jeppe Gronning
61'
Isak Jensen 3 - 0
64'
67'
Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Jonas Gemmer
Ra sân: Jonas Gemmer
67'
Tobias Thomsen
Ra sân: Thomas Jorgensen
Ra sân: Thomas Jorgensen
79'
3 - 1 Tobias Thomsen
Nigel Thomas
Ra sân: Sergio Andrade
Ra sân: Sergio Andrade
82'
Jakob Nielsen
Ra sân: Daniel Anyembe
Ra sân: Daniel Anyembe
83'
83'
Simon Makienok Christoffersen Goal Disallowed
90'
Mathias Andreasen
Ra sân: Lirim Qamili
Ra sân: Lirim Qamili
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Viborg
Hvidovre IF
4
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
17
10
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
11
2
Cản sút
3
11
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
433
Số đường chuyền
408
12
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
2
14
Đánh đầu thành công
15
5
Cứu thua
7
11
Rê bóng thành công
20
16
Đánh chặn
5
9
Thử thách
4
87
Pha tấn công
126
47
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Viborg
4-3-3
4-3-3
Hvidovre IF
58
Mantl
23
Bundgaar...
5
Zaletel
4
Burgy
24
Anyembe
17
Bonde
13
Gronning
6
Sonderga...
15
2
Jensen
14
Ementa
7
Andrade
13
Kappenbe...
10
Spelmann
25
Hansen
5
Olsen
26
Nielsen
11
Jorgense...
6
Gemmer
14
Jakobsen
7
Qamili
24
Christof...
16
Broni
Đội hình dự bị
Viborg
Abdul Malik Abubakari
29
Jamie Jacobs
10
Kiilerich K
20
Srdan Kuzmic
30
Stipe Radic
55
Renato Júnior
11
Nigel Thomas
9
Jakob Nielsen
37
Magnus Westergaard
28
Hvidovre IF
27
Mathias Andreasen
30
Magnus Fredslund
8
Mathias Gehrt
15
Ahmed Iljazovski
18
Mads Kaalund Larsen
4
Matti Lund Nielsen
29
Anders Ravn
22
Andreas Smed
9
Tobias Thomsen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
2
2.67
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
5
54.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
12.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
2.5
4.4
Phạt góc
4.3
2.3
Thẻ vàng
2.4
4.5
Sút trúng cầu môn
4.2
52%
Kiểm soát bóng
52.5%
10.2
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Viborg (28trận)
Chủ
Khách
Hvidovre IF (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
1
4
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
2
2
8
1