Viborg
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Lyngby
Địa điểm: Viborg Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.92
0.92
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
1.01
1.01
1
1.75
1.75
X
3.60
3.60
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.91
0.91
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Viborg
Phút
Lyngby
3'
0 - 1 Andri Lucas Gudjohnsen
Kiến tạo: Magnus Jensen
Kiến tạo: Magnus Jensen
Anosike Ementa 1 - 1
Kiến tạo: Sergio Andrade
Kiến tạo: Sergio Andrade
25'
Jean-Manuel Mbom
31'
Mads Sondergaard
32'
Magnus Westergaard
Ra sân: Mads Sondergaard
Ra sân: Mads Sondergaard
44'
46'
Johan Meyer
Ra sân: Magnus Jensen
Ra sân: Magnus Jensen
Jamie Jacobs
Ra sân: Jacob Bonde
Ra sân: Jacob Bonde
69'
69'
Gustav Fraulo
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
Abdul Malik Abubakari
Ra sân: Anosike Ementa
Ra sân: Anosike Ementa
69'
74'
Johan Meyer
Magnus Westergaard 2 - 1
Kiến tạo: Daniel Anyembe
Kiến tạo: Daniel Anyembe
76'
82'
Michael Opoku
Ra sân: Jonathan Amon
Ra sân: Jonathan Amon
82'
Frederik Gytkjaer
Ra sân: Pascal Gregor
Ra sân: Pascal Gregor
Srdan Kuzmic
Ra sân: Daniel Anyembe
Ra sân: Daniel Anyembe
85'
Ibrahim Said
Ra sân: Isak Jensen
Ra sân: Isak Jensen
85'
Nico Mantl
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Viborg
Lyngby
6
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
2
10
Sút Phạt
15
54%
Kiểm soát bóng
46%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
488
Số đường chuyền
402
13
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
24
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
4
6
Rê bóng thành công
9
6
Đánh chặn
2
3
Thử thách
5
117
Pha tấn công
84
57
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Viborg
4-3-3
3-4-3
Lyngby
58
Mantl
23
Bundgaar...
5
Zaletel
4
Burgy
24
Anyembe
6
Sonderga...
18
Mbom
17
Bonde
15
Jensen
14
Ementa
7
Andrade
32
Storch
23
Gregor
12
Jensen
5
Lissens
24
Storm
13
Winther
42
Chukwuan...
20
Finnsson
17
Amon
22
Gudjohns...
21
Magnusso...
Đội hình dự bị
Viborg
Abdul Malik Abubakari
29
Jeppe Gronning
13
Jamie Jacobs
10
Kiilerich K
20
Srdan Kuzmic
30
Stipe Radic
55
Renato Júnior
11
Ibrahim Said
8
Magnus Westergaard
28
Lyngby
19
Gustav Fraulo
26
Frederik Gytkjaer
7
Willy Kumado
31
Anton Mayland
16
Johan Meyer
25
Gustav Mortensen
15
Michael Opoku
33
Enock Otoo
14
Lauge Sandgrav
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
0.33
6
Sút trúng cầu môn
4
54%
Kiểm soát bóng
50.67%
12
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
2.2
5
Phạt góc
5.9
2
Thẻ vàng
1.4
4.6
Sút trúng cầu môn
3.1
51.6%
Kiểm soát bóng
47.7%
11.5
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Viborg (29trận)
Chủ
Khách
Lyngby (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
6
HT-H/FT-T
2
2
1
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
2
3
0
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
2
2
3
1