Viborg
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Randers FC
Địa điểm: Viborg Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.92
0.92
1
2.30
2.30
X
3.20
3.20
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.79
0.79
-0
1.05
1.05
O
1
0.92
0.92
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Viborg
Phút
Randers FC
Mads Sondergaard 1 - 0
Kiến tạo: Oliver Bundgaard
Kiến tạo: Oliver Bundgaard
20'
Anosike Ementa 2 - 0
Kiến tạo: Ibrahim Said
Kiến tạo: Ibrahim Said
34'
Enggard Mads(OW) 3 - 0
47'
Mads Sondergaard
61'
62'
Muamer Brajanac
Ra sân: Stephen Odey
Ra sân: Stephen Odey
62'
Bjorn Kopplin
Ra sân: Oliver Zanden
Ra sân: Oliver Zanden
62'
Tammer Bany
Ra sân: Mohammed Fuseini
Ra sân: Mohammed Fuseini
Daniel Anyembe
Ra sân: Srdan Kuzmic
Ra sân: Srdan Kuzmic
69'
Jeppe Gronning
Ra sân: Mads Sondergaard
Ra sân: Mads Sondergaard
69'
Ibrahim Said
74'
74'
Enggard Mads
75'
Mikkel Kallesöe
Nigel Thomas
Ra sân: Ibrahim Said
Ra sân: Ibrahim Said
78'
78'
Mads Winther Albaek
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Abdul Malik Abubakari
Ra sân: Anosike Ementa
Ra sân: Anosike Ementa
78'
84'
Oliver Olsen
Ra sân: Mikkel Kallesöe
Ra sân: Mikkel Kallesöe
Martin Agnarsson
Ra sân: Oliver Bundgaard
Ra sân: Oliver Bundgaard
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Viborg
Randers FC
3
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
7
2
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
15
6
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
11
0
Cản sút
3
3
Sút Phạt
1
50%
Kiểm soát bóng
50%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
454
Số đường chuyền
431
12
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
0
13
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
7
98
Pha tấn công
107
30
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Viborg
4-2-3-1
4-4-2
Randers FC
58
Mantl
23
Bundgaar...
5
Zaletel
55
Radic
30
Kuzmic
6
Sonderga...
18
Mbom
15
Jensen
17
Bonde
8
Said
14
Ementa
1
Carlgren
7
Kallesöe
5
Andersso...
3
Hoegh
29
Zanden
28
Coulibal...
8
Mads
6
Bjorkeng...
9
Nordli
90
Odey
77
Fuseini
Đội hình dự bị
Viborg
Abdul Malik Abubakari
29
Martin Agnarsson
27
Sergio Andrade
7
Daniel Anyembe
24
Nicolas Burgy
4
Jeppe Gronning
13
Kiilerich K
20
Nigel Thomas
9
Jakob Nielsen
37
Randers FC
21
Ernest Agyiri
17
Mads Winther Albaek
19
Tammer Bany
23
Muamer Brajanac
24
Sabil Hansen
15
Bjorn Kopplin
2
Kudsk Jeppe
27
Oliver Olsen
25
Oskar Snorre
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
4
54%
Kiểm soát bóng
52.67%
12
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.8
1.2
Bàn thua
1.2
5
Phạt góc
5.8
2
Thẻ vàng
1.7
4.6
Sút trúng cầu môn
4.6
51.6%
Kiểm soát bóng
52.4%
11.5
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Viborg (29trận)
Chủ
Khách
Randers FC (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
2
3
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
2
2
4
2