Vòng 3
02:15 ngày 22/04/2024
Vikingur Reykjavik
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Breidablik
Địa điểm: Vikingsvollur Stadium
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
0.94
O 3
0.95
U 3
0.83
1
2.05
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.73
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Phút
Breidablik Breidablik
Ari Sigurpalsson 1 - 0 match goal
18'
Nikolaj Hansen 2 - 0
Kiến tạo: Karl Fridleifur Gunnarsson
match goal
20'
Pablo Punyed match yellow.png
35'
37'
match goal 2 - 1 Kristofer Ingi Kristinsson
Kiến tạo: Damir Muminovic
67'
match yellow.png Alexander Helgi Sigurdarson
Karl Fridleifur Gunnarsson match yellow.png
68'
Oliver Ekroth match yellow.png
68'
Danijel Djuric 3 - 1
Kiến tạo: Helgi Gudjonsson
match goal
75'
Ari Sigurpalsson 4 - 1
Kiến tạo: Oliver Ekroth
match goal
77'
Helgi Gudjonsson match yellow.png
82'
85'
match yellow.png Patrik Johannesen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Breidablik Breidablik
9
 
Phạt góc
 
5
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
7
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
3
 
Cứu thua
 
2
121
 
Pha tấn công
 
108
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.67
7 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 3.33
8.33 Sút trúng cầu môn 4
63.33% Kiểm soát bóng 31.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 2.3
0.8 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 6.1
2.7 Thẻ vàng 2.4
5.8 Sút trúng cầu môn 5.3
52.7% Kiểm soát bóng 49.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vikingur Reykjavik (16trận)
Chủ Khách
Breidablik (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
4
2
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
1