Vòng 1
07:00 ngày 23/04/2024
Vila Nova
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Guarani SP
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.5
1.45
U 2.5
0.50
1
1.83
X
3.25
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Vila Nova Vila Nova
Phút
Guarani SP Guarani SP
Luciano Naninho 1 - 0
Kiến tạo: Joao Vitor
match goal
31'
Geremias Ribeiro Junior, Todinho 2 - 0
Kiến tạo: Alesson Dos Santos Batista
match goal
56'
62'
match yellow.png Ernandes Dias Luz
Geovane da Silva de Souza match yellow.png
67'
Anderson Conceicao Benedito match yellow.png
72'
87'
match yellow.png Matheus Bueno Batista
90'
match yellow.png Heitor Rodrigues da Fonseca

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vila Nova Vila Nova
Guarani SP Guarani SP
5
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
13
16
 
Sút Phạt
 
18
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
339
 
Số đường chuyền
 
364
17
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
10
14
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
7
109
 
Pha tấn công
 
78
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
52.33% Kiểm soát bóng 53.33%
10 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.5
1 Bàn thua 1.3
4.2 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 2.5
2.5 Sút trúng cầu môn 3
47.6% Kiểm soát bóng 48.6%
3 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vila Nova (23trận)
Chủ Khách
Guarani SP (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
1
3
HT-H/FT-T
3
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
3
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1