Vòng 26
03:00 ngày 17/03/2024
Vitesse Arnhem
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Almere City FC
Địa điểm: Gelredome
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
2.37
X
3.30
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Phút
Almere City FC Almere City FC
19'
match goal 0 - 1 Kornelius Hansen
Kiến tạo: Peer Koopmeiners
32'
match yellow.png Thomas Robinet
45'
match yellow.png Damian van Bruggen
Marco van Ginkel
Ra sân: Amine Boutrah
match change
46'
46'
match change Yann Kitala
Ra sân: Kornelius Hansen
46'
match change Hamdi Akujobi
Ra sân: Jochem Ritmeester van de Kamp
Anis Hadj Moussa match yellow.png
56'
58'
match yellow.png Yann Kitala
Carlens Arcus match yellow.png
64'
Thomas Buitink
Ra sân: Mica Pinto
match change
76'
78'
match change Adi Nalic
Ra sân: Thomas Robinet
79'
match change Jason van Duiven
Ra sân: Yann Kitala
Paxten Aaronson match yellow.png
83'
Dominik Oroz
Ra sân: Mexx Meerdink
match change
84'
85'
match change Rajiv van la Parra
Ra sân: Yoann Cathline
Anis Hadj Moussa 1 - 1
Kiến tạo: Mathijs Tielemans
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Almere City FC Almere City FC
8
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
4
20
 
Sút Phạt
 
14
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
509
 
Số đường chuyền
 
267
74%
 
Chuyền chính xác
 
50%
13
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
2
77
 
Đánh đầu
 
65
40
 
Đánh đầu thành công
 
31
3
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
131
 
Pha tấn công
 
94
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Dominik Oroz
8
Marco van Ginkel
19
Thomas Buitink
31
Markus Schubert
23
Daan Huisman
13
Enzo Cornelisse
43
Giovanni Van Zwam
25
Gyan de Regt
30
Adrian Mazilu
9
Joel Voelkerling Persson
22
Toni Domgjoni
55
Tom Bramel
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 4-3-3
4-2-3-1 Almere City FC Almere City FC
1
Room
5
Pinto
15
Hendriks
29
Mirin
2
Arcus
17
Kozlowsk...
21
Tieleman...
14
Aaronson
7
Boutrah
35
Meerdink
28
Moussa
18
Radlinge...
3
Jacobs
4
Bruggen
22
Barbet
2
Floranus
28
Resink
15
Koopmein...
39
Kamp
9
Robinet
19
Cathline
17
Hansen

Substitutes

11
Yann Kitala
20
Hamdi Akujobi
27
Rajiv van la Parra
7
Jason van Duiven
16
Adi Nalic
21
Milan Corryn
5
Loic Mbe Soh
8
Danny Post
29
Agil Etemadi
25
Christopher Mamengi
52
Joel van der Wilt
6
Alvaro Pena Herrero
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Dominik Oroz 6
Marco van Ginkel 8
Thomas Buitink 19
Markus Schubert 31
Daan Huisman 23
Enzo Cornelisse 13
Giovanni Van Zwam 43
Gyan de Regt 25
Adrian Mazilu 30
Joel Voelkerling Persson 9
Toni Domgjoni 22
Tom Bramel 55
Vitesse Arnhem Almere City FC
11 Yann Kitala
20 Hamdi Akujobi
27 Rajiv van la Parra
7 Jason van Duiven
16 Adi Nalic
21 Milan Corryn
5 Loic Mbe Soh
8 Danny Post
29 Agil Etemadi
25 Christopher Mamengi
52 Joel van der Wilt
6 Alvaro Pena Herrero

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
4.33 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 50%
12 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
2.6 Bàn thua 1.4
6.9 Phạt góc 4.5
1.1 Thẻ vàng 2.2
4.4 Sút trúng cầu môn 3.6
53.9% Kiểm soát bóng 44.4%
9.5 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitesse Arnhem (34trận)
Chủ Khách
Almere City FC (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
2
6
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
6
3
HT-B/FT-H
2
0
0
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
2
2
HT-B/FT-B
4
0
5
4

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eloy Room Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 26 6.08
8 Marco van Ginkel Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.96
29 Nicolas Isimat Mirin Trung vệ 0 0 1 47 29 61.7% 0 7 53 6.54
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 19 86.36% 1 1 40 6.32
5 Mica Pinto Hậu vệ cánh trái 1 0 1 31 24 77.42% 1 1 49 6.37
17 Kacper Kozlowski Tiền vệ trụ 3 0 0 16 12 75% 1 0 27 6.12
7 Amine Boutrah Tiền đạo cắm 1 0 2 19 17 89.47% 2 0 28 6.24
14 Paxten Aaronson Tiền vệ công 2 1 1 17 10 58.82% 0 1 28 6.14
15 Ramon Hendriks Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 5 54 6.68
21 Mathijs Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 1 37 30 81.08% 0 2 43 6.34
35 Mexx Meerdink Tiền đạo cắm 1 0 0 16 11 68.75% 0 4 25 6.34
28 Anis Hadj Moussa Midfielder 3 2 2 14 9 64.29% 4 1 34 7

Almere City FC Almere City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Samuel Radlinger Thủ môn 0 0 0 21 2 9.52% 0 0 32 7.3
4 Damian van Bruggen Trung vệ 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 19 6.67
9 Thomas Robinet Tiền đạo cắm 2 1 0 10 5 50% 0 0 19 6.09
2 Sheral Floranus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 6 42.86% 0 2 29 6.86
22 Theo Barbet Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 25 6.74
15 Peer Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 21 9 42.86% 4 2 33 7.8
20 Hamdi Akujobi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.03
3 Joey Jacobs Trung vệ 0 0 0 15 7 46.67% 1 2 21 6.48
11 Yann Kitala Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 2 6.09
17 Kornelius Hansen Tiền đạo cắm 1 1 0 6 3 50% 0 3 17 7.11
19 Yoann Cathline Cánh trái 1 0 0 9 5 55.56% 1 0 21 6.23
28 Stije Resink Tiền vệ trụ 0 0 0 18 11 61.11% 0 4 30 7.03
39 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ trụ 0 0 1 20 13 65% 0 1 24 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ