Vòng 31
21:45 ngày 28/04/2024
Vitesse Arnhem 1
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Fortuna Sittard
Địa điểm: Gelredome
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
-0.5
0.97
O 2.5
0.87
U 2.5
1.01
1
3.60
X
3.80
2
1.96
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.06
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Phút
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
10'
match yellow.png Deroy Duarte
17'
match yellow.png Siemen Voet
Paxten Aaronson 1 - 0
Kiến tạo: Thomas Buitink
match goal
22'
29'
match yellow.png Nathangelo Markelo
Giovanni Van Zwam match yellow.png
35'
44'
match goal 1 - 1 Iago Cordoba Kerejeta
46'
match change Alessio da Cruz
Ra sân: Nathangelo Markelo
46'
match change Rosier Loreintz
Ra sân: Deroy Duarte
Ramon Hendriks match yellow.png
48'
50'
match pen 1 - 2 Justin Lonwijk
Amine Boutrah
Ra sân: Anis Hadj Moussa
match change
60'
Marco van Ginkel
Ra sân: Thomas Buitink
match change
60'
Marco van Ginkel 2 - 2
Kiến tạo: Amine Boutrah
match goal
68'
Paxten Aaronson 3 - 2
Kiến tạo: Kacper Kozlowski
match goal
76'
78'
match change Kristoffer Peterson
Ra sân: Iago Cordoba Kerejeta
79'
match change Ragnar Oratmangoen
Ra sân: Alen Halilovic
Giovanni Van Zwam match yellow.pngmatch red
81'
Enzo Cornelisse
Ra sân: Gyan de Regt
match change
81'
Mica Pinto match yellow.png
84'
Carlens Arcus
Ra sân: Mathijs Tielemans
match change
86'
86'
match change Jayden Jezairo Braaf
Ra sân: Siemen Voet

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
20
6
 
Sút trúng cầu môn
 
10
2
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
21
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
370
 
Số đường chuyền
 
370
76%
 
Chuyền chính xác
 
75%
20
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
38
 
Đánh đầu
 
60
19
 
Đánh đầu thành công
 
30
8
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
23
13
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
23
17
 
Cản phá thành công
 
23
10
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
78
 
Pha tấn công
 
98
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Amine Boutrah
2
Carlens Arcus
8
Marco van Ginkel
13
Enzo Cornelisse
29
Nicolas Isimat Mirin
31
Markus Schubert
23
Daan Huisman
58
Andy Visser
9
Joel Voelkerling Persson
22
Toni Domgjoni
55
Tom Bramel
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 4-3-3
5-4-1 Fortuna Sittard Fortuna Sittard
1
Room
5
Pinto
15
Hendriks
6
Oroz
43
Zwam
17
Kozlowsk...
21
Tieleman...
14
2
Aaronson
25
Regt
19
Buitink
28
Moussa
1
Koopmans
24
Markelo
3
Fofana
14
Guth
2
Voet
35
Dijks
21
Lonwijk
6
Duarte
10
Halilovi...
7
Kerejeta
9
Sierhuis

Substitutes

32
Rosier Loreintz
23
Alessio da Cruz
34
Ragnar Oratmangoen
8
Kristoffer Peterson
27
Jayden Jezairo Braaf
20
Mouhamed Belkheir
61
Remy Vita
17
Iman Griffith
22
Tom Hendriks
16
Ramazan Bayram
37
Daan Bisschops
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Amine Boutrah 7
Carlens Arcus 2
Marco van Ginkel 8
Enzo Cornelisse 13
Nicolas Isimat Mirin 29
Markus Schubert 31
Daan Huisman 23
Andy Visser 58
Joel Voelkerling Persson 9
Toni Domgjoni 22
Tom Bramel 55
Vitesse Arnhem Fortuna Sittard
32 Rosier Loreintz
23 Alessio da Cruz
34 Ragnar Oratmangoen
8 Kristoffer Peterson
27 Jayden Jezairo Braaf
20 Mouhamed Belkheir
61 Remy Vita
17 Iman Griffith
22 Tom Hendriks
16 Ramazan Bayram
37 Daan Bisschops

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
3.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 5
45% Kiểm soát bóng 40.33%
16.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
2.5 Bàn thua 1.9
6.6 Phạt góc 4.6
1.3 Thẻ vàng 1.6
4.8 Sút trúng cầu môn 5.9
54.2% Kiểm soát bóng 37.2%
10.9 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitesse Arnhem (35trận)
Chủ Khách
Fortuna Sittard (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
5
8
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
3
0
3
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
4
3
0
3
HT-B/FT-B
4
0
3
2

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eloy Room Thủ môn 0 0 0 40 17 42.5% 0 0 54 7.28
8 Marco van Ginkel Tiền vệ trụ 1 1 0 10 6 60% 0 1 15 7.16
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.25
5 Mica Pinto Hậu vệ cánh trái 1 0 2 45 39 86.67% 2 3 62 6.99
19 Thomas Buitink Tiền đạo cắm 0 0 1 8 5 62.5% 0 0 16 6.31
6 Dominik Oroz Trung vệ 0 0 0 36 27 75% 0 4 50 6.89
17 Kacper Kozlowski Tiền vệ trụ 2 1 2 22 20 90.91% 0 1 45 7.42
7 Amine Boutrah Tiền đạo cắm 1 0 1 14 13 92.86% 1 0 18 6.88
14 Paxten Aaronson Tiền vệ công 4 3 1 28 20 71.43% 3 1 49 8.42
13 Enzo Cornelisse Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
15 Ramon Hendriks Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 2 56 6.56
21 Mathijs Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 1 42 37 88.1% 3 0 58 6.76
43 Giovanni Van Zwam 0 0 0 43 31 72.09% 0 4 65 5.09
25 Gyan de Regt Cánh trái 1 1 0 27 21 77.78% 2 2 44 6.86
28 Anis Hadj Moussa Midfielder 0 0 1 13 11 84.62% 2 1 33 6.59

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Mitchell Dijks Hậu vệ cánh trái 1 1 1 22 16 72.73% 4 3 49 7
1 Luuk Koopmans Thủ môn 0 0 0 22 7 31.82% 0 0 29 5.78
10 Alen Halilovic Tiền vệ công 4 2 1 29 24 82.76% 5 0 47 6.53
8 Kristoffer Peterson Cánh trái 0 0 1 6 6 100% 4 0 13 6.21
23 Alessio da Cruz Tiền vệ công 0 0 1 16 11 68.75% 2 1 23 6.31
6 Deroy Duarte Tiền vệ trụ 0 0 1 17 14 82.35% 0 1 27 6.37
9 Kaj Sierhuis Tiền đạo cắm 6 2 3 16 15 93.75% 0 3 36 7.72
21 Justin Lonwijk Tiền vệ trụ 2 1 1 29 18 62.07% 1 2 43 6.5
7 Iago Cordoba Kerejeta Cánh trái 4 2 0 25 19 76% 4 5 60 7.83
34 Ragnar Oratmangoen Cánh trái 0 0 0 13 13 100% 0 0 15 6
32 Rosier Loreintz Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 21 75% 0 1 35 6.41
27 Jayden Jezairo Braaf Cánh trái 1 1 0 1 1 100% 0 0 4 6.1
24 Nathangelo Markelo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 7 53.85% 1 1 27 6.47
14 Rodrigo Guth Trung vệ 1 1 3 53 42 79.25% 0 7 58 6.91
2 Siemen Voet Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 4 48 6.24
3 Sadik Fofana Trung vệ 0 0 0 41 31 75.61% 0 2 60 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ