Vòng 29
21:30 ngày 13/04/2024
Vitoria Guimaraes
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
SC Farense
Địa điểm: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.86
O 2.5
0.89
U 2.5
0.99
1
1.50
X
3.90
2
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.16
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Phút
SC Farense SC Farense
9'
match goal 0 - 1 Bruno Duarte da Silva
Kiến tạo: Pastor
Jorge Fernandes match yellow.png
17'
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva Goal Disallowed match var
21'
41'
match yellow.png Falcao Carolino
Nelson Miguel Castro Oliveira
Ra sân: Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
match change
45'
Nuno Santos.
Ra sân: Kaio
match change
46'
Andrew Filipe Bras
Ra sân: Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
match change
46'
Miguel Magalhes
Ra sân: Afonso Manuel Abreu De Freitas
match change
62'
62'
match change Mattheus Andrade G. de Oliveira
Ra sân: Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
66'
match yellow.png Bruno Duarte da Silva
Adrian Butzke
Ra sân: Tomás Hndel
match change
69'
80'
match change Vitor Goncalves
Ra sân: Belloumi
80'
match change Zach Muscat
Ra sân: Igor Rossi Branco
89'
match yellow.png Pastor
90'
match yellow.png Mattheus Andrade G. de Oliveira
Jorge Fernandes 1 - 1
Kiến tạo: Nuno Santos.
match goal
90'
90'
match change Elves Balde
Ra sân: Marco André Silva Lopes Matias
90'
match change Andre Seruca
Ra sân: Facundo Agustin Caseres
Bruno Gaspar match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
SC Farense SC Farense
8
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
9
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
524
 
Số đường chuyền
 
251
86%
 
Chuyền chính xác
 
67%
5
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
44
 
Đánh đầu
 
48
23
 
Đánh đầu thành công
 
23
5
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
4
29
 
Ném biên
 
19
14
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
138
 
Pha tấn công
 
61
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Nuno Santos.
79
Nelson Miguel Castro Oliveira
21
Andrew Filipe Bras
22
Adrian Butzke
2
Miguel Magalhes
27
Charles
3
Mikel Villanueva Alvarez
28
Ze Ferreira
52
Alberto Costa
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 3-4-3
4-3-3 SC Farense SC Farense
14
Varela
4
Ribeiro
24
Borevkov...
44
Fernande...
72
Freitas
10
Silva
8
Hndel
76
Gaspar
17
Saraiva
11
Jota
37
Kaio
33
Velho
28
Pastor
37
Silva
3
Branco
12
Oliveira
29
Carolino
5
Caseres
77
Matias
62
Belloumi
9
Silva
8
Barbosa

Substitutes

27
Mattheus Andrade G. de Oliveira
6
Zach Muscat
80
Vitor Goncalves
50
Andre Seruca
7
Elves Balde
31
Joao Talocha
19
Rui Costa
22
Miguel Angelo Loureiro de Carvalho
20
Cristian Ioan Ponde
Đội hình dự bị
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Nuno Santos. 77
Nelson Miguel Castro Oliveira 79
Andrew Filipe Bras 21
Adrian Butzke 22
Miguel Magalhes 2
Charles 27
Mikel Villanueva Alvarez 3
Ze Ferreira 28
Alberto Costa 52
Vitoria Guimaraes SC Farense
27 Mattheus Andrade G. de Oliveira
6 Zach Muscat
80 Vitor Goncalves
50 Andre Seruca
7 Elves Balde
31 Joao Talocha
19 Rui Costa
22 Miguel Angelo Loureiro de Carvalho
20 Cristian Ioan Ponde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 5.33
46% Kiểm soát bóng 37.33%
14 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.6
5.1 Phạt góc 3.5
3.4 Thẻ vàng 2.3
3.5 Sút trúng cầu môn 4.8
45.1% Kiểm soát bóng 38.7%
15.8 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitoria Guimaraes (40trận)
Chủ Khách
SC Farense (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
6
5
HT-H/FT-T
7
2
1
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
1
2
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
1
HT-B/FT-B
1
7
6
2

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Andrew Filipe Bras Tiền vệ trụ 2 1 2 37 36 97.3% 1 0 48 7.02
79 Nelson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo cắm 2 0 1 12 10 83.33% 1 0 21 6.24
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 33 6.92
17 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ công 0 0 2 17 14 82.35% 0 0 26 6.2
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ công 3 1 4 90 76 84.44% 6 0 109 7.39
76 Bruno Gaspar Hậu vệ cánh phải 1 0 0 47 39 82.98% 10 0 79 6.27
44 Jorge Fernandes Trung vệ 2 1 0 65 54 83.08% 1 11 82 8.19
24 Toni Borevkovic Trung vệ 1 1 0 49 45 91.84% 0 2 55 6.73
77 Nuno Santos. Tiền vệ công 1 0 5 35 30 85.71% 4 0 49 7.57
4 Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro Trung vệ 1 0 0 23 19 82.61% 0 4 33 6.41
11 Jota Cánh trái 7 2 0 21 17 80.95% 3 2 45 6.96
2 Miguel Magalhes Hậu vệ cánh phải 2 1 0 11 10 90.91% 2 0 21 6.19
8 Tomás Hndel Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 46 42 91.3% 4 2 60 6.65
22 Adrian Butzke Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 1 1 11 6.24
37 Kaio Cánh phải 0 0 1 15 12 80% 2 0 27 6.06
72 Afonso Manuel Abreu De Freitas Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 16 69.57% 4 0 46 6.13

SC Farense SC Farense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Marco André Silva Lopes Matias Cánh trái 2 0 1 14 11 78.57% 0 0 26 7.09
80 Vitor Goncalves Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 1 1 5 6.03
3 Igor Rossi Branco Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 4 37 7.26
37 Goncalo Silva Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 2 42 6.68
27 Mattheus Andrade G. de Oliveira Tiền vệ trụ 1 0 0 7 4 57.14% 0 1 14 6.35
6 Zach Muscat Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 7 6.09
8 Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa Tiền vệ công 3 2 0 11 6 54.55% 1 0 27 6.4
29 Falcao Carolino Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 13 10 76.92% 0 2 31 7.04
7 Elves Balde Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.9
9 Bruno Duarte da Silva Tiền đạo cắm 2 2 0 26 15 57.69% 1 7 38 7.33
33 Mario Ricardo Silva Velho Thủ môn 0 0 0 42 19 45.24% 0 1 57 7.69
12 Talys Alves Pereira Oliveira Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 13 65% 1 2 48 7.39
5 Facundo Agustin Caseres Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 25 6.78
50 Andre Seruca Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
28 Pastor Hậu vệ cánh phải 0 0 2 20 14 70% 2 0 42 7.04
62 Belloumi Cánh phải 1 1 4 19 12 63.16% 1 2 31 7.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ