Vòng Playoff
02:45 ngày 25/03/2022
Wales
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Áo
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
2.76
X
3.10
2
2.53
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.88
O 0.75
0.81
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Wales Wales
Phút
Áo Áo
24'
match yellow.png Christoph Baumgartner
Gareth Bale 1 - 0 match goal
25'
Gareth Bale 2 - 0
Kiến tạo: Ben Davies
match goal
51'
55'
match change Sasa Kalajdzic
Ra sân: Konrad Laimer
Harry Wilson match yellow.png
59'
64'
match goal 2 - 1 Marcel Sabitzer
Kiến tạo: Stefan Lainer
77'
match change Valentino Lazaro
Ra sân: Xaver Schlager
77'
match change Andreas Weimann
Ra sân: Christoph Baumgartner
87'
match yellow.png Stefan Lainer
Brennan Johnson
Ra sân: Daniel James
match change
88'
88'
match change Michael Gregoritsch
Ra sân: Stefan Lainer
Chris Mepham
Ra sân: Gareth Bale
match change
90'
Neco Williams match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wales Wales
Áo Áo
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
8
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
332
 
Số đường chuyền
 
624
70%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
29
18
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
71
 
Pha tấn công
 
143
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Jonathan Williams
23
Rubin Colwill
13
Dylan Levitt
2
Christopher Ross Gunter
16
Rabbi Matondo
17
Rhys Norrington-Davies
9
Brennan Johnson
5
Chris Mepham
12
Tom King
19
Mark Harris
22
Sorba Thomas
21
Adam Davies
Wales Wales 3-5-2
4-4-1-1 Áo Áo
1
Hennesse...
4
Davies
6
Rodon
15
Ampadu
3
Williams
8
Wilson
7
Allen
10
Ramsey
14
Roberts
20
James
11
2
Bale
12
Lindner
21
Lainer
3
Dragovic
4
Hintereg...
8
Alaba
20
Laimer
23
Schlager
16
Seiwald
19
Baumgart...
9
Sabitzer
7
Arnautov...

Substitutes

5
Stefan Posch
6
Stefan Ilsanker
10
Andreas Weimann
15
Marco Grull
1
Patrick Pentz
18
Alessandro Schopf
22
Valentino Lazaro
13
Daniel Bachmann
17
Louis Schaub
14
Sasa Kalajdzic
11
Michael Gregoritsch
2
Andreas Ulmer
Đội hình dự bị
Wales Wales
Jonathan Williams 18
Rubin Colwill 23
Dylan Levitt 13
Christopher Ross Gunter 2
Rabbi Matondo 16
Rhys Norrington-Davies 17
Brennan Johnson 9
Chris Mepham 5
Tom King 12
Mark Harris 19
Sorba Thomas 22
Adam Davies 21
Wales Áo
5 Stefan Posch
6 Stefan Ilsanker
10 Andreas Weimann
15 Marco Grull
1 Patrick Pentz
18 Alessandro Schopf
22 Valentino Lazaro
13 Daniel Bachmann
17 Louis Schaub
14 Sasa Kalajdzic
11 Michael Gregoritsch
2 Andreas Ulmer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 4
3.67 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 6
40.33% Kiểm soát bóng 52.67%
15 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.2
1 Bàn thua 0.7
4.9 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 2.2
5.7 Sút trúng cầu môn 5.5
46% Kiểm soát bóng 55.6%
11 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wales (8trận)
Chủ Khách
Áo (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1