Vòng 45
21:00 ngày 20/04/2024
Walsall
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 2)
Bradford City 1
Địa điểm: Bescot Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 2.5
0.86
U 2.5
0.94
1
2.15
X
3.40
2
2.77
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.11
O 1
0.86
U 1
0.96

Diễn biến chính

Walsall Walsall
Phút
Bradford City Bradford City
Ryan Stirk 1 - 0
Kiến tạo: Isaac Hutchinson
match goal
7'
Mo Faal 2 - 0
Kiến tạo: Jackson Smith
match goal
16'
19'
match goal 2 - 1 Andy Cook
Kiến tạo: Jamie Walker
Taylor Allen match yellow.png
32'
40'
match goal 2 - 2 Jamie Walker
Kiến tạo: Andy Cook
45'
match yellow.png Ciaran Kelly
53'
match goal 2 - 3 Jamie Walker
59'
match yellow.png Jamie Walker
Tom Knowles
Ra sân: Joe Foulkes
match change
59'
Ross Tierney
Ra sân: Brandon Comley
match change
59'
Jamille Matt
Ra sân: Josh Gordon
match change
60'
67'
match yellow.png Tyreik Wright
68'
match yellow.pngmatch red Jamie Walker
73'
match change Jonathan Tomkinson
Ra sân: Bobby Pointon
73'
match change Alex Gilliead
Ra sân: Calum Kavanagh
Danny Johnson
Ra sân: Mo Faal
match change
74'
Douglas James-Taylor
Ra sân: David Okagbue
match change
79'
82'
match change Clarke Oduor
Ra sân: Ciaran Kelly
89'
match change Lewis Richards
Ra sân: Tyreik Wright
Tom Knowles match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Richard Smallwood

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Walsall Walsall
Bradford City Bradford City
9
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
347
 
Số đường chuyền
 
315
69%
 
Chuyền chính xác
 
65%
13
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
84
 
Đánh đầu
 
72
38
 
Đánh đầu thành công
 
40
2
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
8
31
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
118
 
Pha tấn công
 
90
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Ross Tierney
11
Douglas James-Taylor
10
Tom Knowles
9
Jamille Matt
39
Danny Johnson
6
Priestley Farquharson
1
Owen Evans
Walsall Walsall 3-1-4-2
3-4-2-1 Bradford City Bradford City
22
Smith
2
Okagbue
21
Allen
5
Daniels
14
Comley
3
Gordon
25
Stirk
8
Hutchins...
12
Foulkes
18
Gordon
23
Faal
1
Walker
22
Oyegoke
5
Platt
18
Kelly
2
Halliday
7
2
Walker
6
Smallwoo...
36
Wright
23
Pointon
8
Kavanagh
9
Cook

Substitutes

12
Clarke Oduor
31
Jonathan Tomkinson
32
Lewis Richards
11
Alex Gilliead
13
Colin Doyle
14
Tyler Smith
20
Harry Chapman
Đội hình dự bị
Walsall Walsall
Ross Tierney 26
Douglas James-Taylor 11
Tom Knowles 10
Jamille Matt 9
Danny Johnson 39
Priestley Farquharson 6
Owen Evans 1
Walsall Bradford City
12 Clarke Oduor
31 Jonathan Tomkinson
32 Lewis Richards
11 Alex Gilliead
13 Colin Doyle
14 Tyler Smith
20 Harry Chapman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
3 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 5.33
45.67% Kiểm soát bóng 53%
10 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
2.3 Bàn thua 1.7
5.4 Phạt góc 5.1
2 Thẻ vàng 2.7
4.4 Sút trúng cầu môn 4.8
43.2% Kiểm soát bóng 51.2%
12 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Walsall (54trận)
Chủ Khách
Bradford City (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
10
7
9
HT-H/FT-T
5
5
6
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
6
2
5
3
HT-B/FT-H
0
3
3
3
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
6
HT-B/FT-B
4
2
7
6

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jamille Matt Tiền đạo cắm 2 1 0 2 2 100% 0 1 5 5.96
5 Donervorn Daniels Trung vệ 0 0 0 40 28 70% 0 7 51 6.4
39 Danny Johnson Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 5.93
14 Brandon Comley Tiền vệ trụ 0 0 1 21 16 76.19% 2 2 31 6.43
3 Liam Gordon Hậu vệ cánh trái 1 0 1 36 21 58.33% 4 7 70 7.18
10 Tom Knowles Cánh trái 3 0 0 11 6 54.55% 4 0 27 6.05
21 Taylor Allen Tiền vệ trái 1 0 2 36 25 69.44% 6 2 59 6.1
8 Isaac Hutchinson Tiền vệ công 5 0 3 25 21 84% 10 0 62 8.12
26 Ross Tierney Tiền vệ trụ 0 0 1 12 9 75% 4 0 24 6.33
25 Ryan Stirk Tiền vệ phòng ngự 2 2 1 37 29 78.38% 2 0 58 7.69
12 Joe Foulkes Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 17 85% 3 3 37 6.61
18 Josh Gordon Tiền vệ công 4 1 0 9 7 77.78% 0 2 19 6.37
23 Mo Faal Forward 1 1 1 16 8 50% 0 7 30 7.61
11 Douglas James-Taylor Tiền đạo cắm 1 1 0 4 4 100% 0 2 8 6.5
2 David Okagbue Defender 0 0 0 34 23 67.65% 1 3 42 5.89
22 Jackson Smith Thủ môn 0 0 1 34 19 55.88% 0 0 40 6.67

Bradford City Bradford City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Andy Cook Tiền đạo cắm 2 1 1 20 12 60% 0 10 34 8.73
6 Richard Smallwood Tiền vệ trụ 0 0 1 47 36 76.6% 1 0 66 6.91
7 Jamie Walker Cánh trái 4 2 2 22 17 77.27% 2 0 39 7.51
1 Samuel Colin Walker 0 0 0 27 10 37.04% 0 1 39 6.87
11 Alex Gilliead Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.1
5 Matty Platt Trung vệ 0 0 0 36 21 58.33% 0 9 47 6.93
2 Brad Halliday Hậu vệ cánh phải 1 0 1 29 20 68.97% 2 2 58 6.88
18 Ciaran Kelly Trung vệ 0 0 0 35 22 62.86% 1 9 48 6.92
12 Clarke Oduor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 1 4 6.06
32 Lewis Richards Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
36 Tyreik Wright Cánh phải 0 0 1 29 22 75.86% 5 3 59 6.46
22 Daniel Oyegoke Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 21 84% 2 0 45 6.74
31 Jonathan Tomkinson Defender 0 0 0 1 1 100% 0 1 10 6.28
8 Calum Kavanagh 2 1 1 19 8 42.11% 0 2 32 6.6
23 Bobby Pointon Cánh trái 2 1 1 20 14 70% 4 0 42 6.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ