Vòng 44
21:00 ngày 13/04/2024
Walsall 1
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Notts County
Địa điểm: Bescot Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.93
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
2.05
X
3.60
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.71
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Walsall Walsall
Phút
Notts County Notts County
2'
match goal 0 - 1 Macaulay Langstaff
Kiến tạo: Alassana Jatta
28'
match goal 0 - 2 Aaron Nemane
Jamille Matt match yellow.png
40'
Brandon Comley match yellow.png
43'
Ross Tierney
Ra sân: Ryan Stirk
match change
46'
Douglas James-Taylor
Ra sân: Josh Gordon
match change
46'
Mo Faal
Ra sân: Jamille Matt
match change
46'
53'
match yellow.png John Bostock
Brandon Comley match yellow.pngmatch red
59'
Ross Tierney match yellow.png
61'
Mo Faal 1 - 2
Kiến tạo: Liam Gordon
match goal
68'
69'
match goal 1 - 3 Sam Austin
Kiến tạo: Jodi Jones
71'
match change David McGoldrick
Ra sân: Alassana Jatta
72'
match change Richard Brindley
Ra sân: Kyle Cameron Wright
75'
match yellow.png Dan Crowley
Jamie Jellis
Ra sân: David Okagbue
match change
84'
87'
match change Jim O Brien
Ra sân: Sam Austin
90'
match change Will Randall
Ra sân: Aaron Nemane
90'
match change Cedwyn Scott
Ra sân: Macaulay Langstaff
Isaac Hutchinson match yellow.png
90'
Joe Foulkes match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Walsall Walsall
Notts County Notts County
8
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
0
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
271
 
Số đường chuyền
 
609
79%
 
Chuyền chính xác
 
90%
14
 
Phạm lỗi
 
5
4
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
11
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
82
 
Pha tấn công
 
69
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Ross Tierney
30
Jamie Jellis
11
Douglas James-Taylor
23
Mo Faal
35
George Barrett
6
Priestley Farquharson
39
Danny Johnson
Walsall Walsall 3-5-2
3-5-2 Notts County Notts County
1
Evans
21
Allen
5
Daniels
2
Okagbue
3
Gordon
25
Stirk
14
Comley
8
Hutchins...
12
Foulkes
9
Matt
18
Gordon
31
Ashby-Ha...
28
Macari
15
Baldwin
4
Wright
11
Nemane
7
Crowley
16
Bostock
8
Austin
10
Jones
29
Jatta
9
Langstaf...

Substitutes

17
David McGoldrick
19
Cedwyn Scott
2
Richard Brindley
14
Will Randall
6
Jim O Brien
32
Jaden Warner
1
Sam Slocombe
Đội hình dự bị
Walsall Walsall
Ross Tierney 26
Jamie Jellis 30
Douglas James-Taylor 11
Mo Faal 23
George Barrett 35
Priestley Farquharson 6
Danny Johnson 39
Walsall Notts County
17 David McGoldrick
19 Cedwyn Scott
2 Richard Brindley
14 Will Randall
6 Jim O Brien
32 Jaden Warner
1 Sam Slocombe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4.67
45.67% Kiểm soát bóng 66.33%
10 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
2.3 Bàn thua 1.6
5.4 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 1.4
4.4 Sút trúng cầu môn 5.7
43.2% Kiểm soát bóng 63.1%
12 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Walsall (54trận)
Chủ Khách
Notts County (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
10
8
9
HT-H/FT-T
5
5
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
6
2
2
3
HT-B/FT-H
0
3
0
2
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
3
5
0
HT-B/FT-B
4
2
7
6

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jamille Matt Tiền đạo cắm 0 0 1 13 12 92.31% 1 0 17 5.94
5 Donervorn Daniels Trung vệ 0 0 2 22 15 68.18% 0 0 27 5.8
14 Brandon Comley Tiền vệ trụ 0 0 0 24 24 100% 0 1 27 4.68
1 Owen Evans Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 29 5.32
3 Liam Gordon Hậu vệ cánh trái 0 0 2 28 25 89.29% 4 0 46 7.18
21 Taylor Allen Tiền vệ trái 3 0 5 33 26 78.79% 8 0 55 6.62
8 Isaac Hutchinson Tiền vệ công 5 0 1 34 28 82.35% 3 0 48 6.15
26 Ross Tierney Tiền vệ trụ 1 0 1 11 8 72.73% 3 0 20 6.21
25 Ryan Stirk Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 2 1 20 6.08
12 Joe Foulkes Hậu vệ cánh phải 0 0 3 27 18 66.67% 5 1 58 6.81
18 Josh Gordon Tiền vệ công 2 0 0 4 3 75% 0 0 11 6.01
23 Mo Faal Forward 5 2 1 9 7 77.78% 0 5 19 7.58
11 Douglas James-Taylor Tiền đạo cắm 1 1 0 7 7 100% 1 1 13 6.55
2 David Okagbue Defender 4 0 0 23 15 65.22% 1 3 34 6.17
30 Jamie Jellis Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 9 6.41

Notts County Notts County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 John Bostock Tiền vệ trụ 0 0 0 80 76 95% 0 1 87 6.42
2 Richard Brindley Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 18 5.99
6 Jim O Brien Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.01
8 Sam Austin Tiền vệ công 1 1 0 32 26 81.25% 0 0 42 7.19
10 Jodi Jones Cánh phải 0 0 2 27 23 85.19% 8 0 57 6.92
14 Will Randall Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
7 Dan Crowley Tiền vệ công 0 0 1 74 70 94.59% 4 0 92 7.64
4 Kyle Cameron Wright Trung vệ 0 0 0 60 54 90% 1 1 84 6.54
17 David McGoldrick Tiền đạo cắm 1 0 0 9 5 55.56% 0 1 12 6.05
11 Aaron Nemane Cánh phải 1 1 0 24 23 95.83% 3 0 42 7.62
19 Cedwyn Scott Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
15 Aden Baldwin Trung vệ 0 0 0 101 97 96.04% 0 0 109 6.92
29 Alassana Jatta Tiền đạo cắm 0 0 1 12 9 75% 1 2 19 7.45
28 Lewis Macari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 87 81 93.1% 0 1 101 6.56
31 Luca Ashby-Hammond Thủ môn 0 0 0 60 44 73.33% 0 1 73 6.67
9 Macaulay Langstaff Tiền đạo cắm 3 1 1 22 21 95.45% 0 0 35 7.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ