Waterford United
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Sligo Rovers 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
0.82
-0
1.04
1.04
O
2.5
1.25
1.25
U
2.5
0.57
0.57
1
2.50
2.50
X
3.10
3.10
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
Waterford United
Phút
Sligo Rovers
24'
Nando Zen Pijnaker
51'
0 - 1 Ellis Chapman
Kiến tạo: Mata Max
Kiến tạo: Mata Max
58'
Oliver Denham
Niall Keeffe
63'
64'
William Fitzgerald
Ra sân: Fabrice Hartmann
Ra sân: Fabrice Hartmann
65'
Kailin Barlow
Ra sân: Ellis Chapman
Ra sân: Ellis Chapman
65'
Wilson Waweru
Ra sân: Mata Max
Ra sân: Mata Max
Dean McMenamy
Ra sân: Maleace Asamoah
Ra sân: Maleace Asamoah
70'
Ben Mccormack
Ra sân: Niall Keeffe
Ra sân: Niall Keeffe
70'
Christie Pattison
Ra sân: Kacper Radkowski
Ra sân: Kacper Radkowski
70'
76'
Simon Power
Connor Salisbury
Ra sân: Darragh Leahy
Ra sân: Darragh Leahy
86'
Ryan Burke
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Waterford United
Sligo Rovers
7
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
1
60%
Kiểm soát bóng
40%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
404
Số đường chuyền
274
8
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
5
14
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
20
4
Đánh chặn
6
12
Thử thách
11
102
Pha tấn công
71
52
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Waterford United
5-3-2
5-3-2
Sligo Rovers
31
Sargeant
15
Leahy
5
Horton
2
Power
17
Radkowsk...
3
Burke
4
Keeffe
11
Asamoah
6
McDonald
9
Amond
10
Parsons
1
McGinty
5
C.
4
Chapman
3
Hutchins...
15
Denham
28
Pijnaker
27
Malley
8
Morahan
25
Power
11
Hartmann
22
Max
Đội hình dự bị
Waterford United
Gbemi Arubi
22
Matthew Connor
1
Connor Salisbury
14
Joseph Forde
36
Ben Mccormack
7
Robert McCourt
18
Dean McMenamy
27
Christie Pattison
21
Kacper Skwierczynski
77
Sligo Rovers
34
Kailin Barlow
30
Richard Brush
47
Owen Elding
7
William Fitzgerald
39
Kyle McDonagh
18
Stefan Radosavljevic
46
Conor Reynolds
10
Rein Smit
9
Wilson Waweru
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
4.33
3.33
Thẻ vàng
2
2
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
60.33%
9.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
1.2
3.8
Phạt góc
5.1
2.5
Thẻ vàng
2.1
3
Sút trúng cầu môn
4
49.6%
Kiểm soát bóng
49.3%
10.1
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Waterford United (15trận)
Chủ
Khách
Sligo Rovers (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
1
2
1
1