Waterford United
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 1)
St. Patricks Athletic
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.06
1.06
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.80
0.80
1
3.20
3.20
X
3.00
3.00
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.85
0.85
O
1
1.00
1.00
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Waterford United
Phút
St. Patricks Athletic
Padraig Amond 1 - 0
7'
9'
Kieran Ewan Freeman
Ra sân: Ryan McLaughlin
Ra sân: Ryan McLaughlin
34'
1 - 1 Anto Breslin
Padraig Amond 2 - 1
41'
Padraig Amond
56'
56'
Jamie Lennon
63'
Kian Leavy
Ra sân: Conor Keeley
Ra sân: Conor Keeley
63'
Mason Melia
Ra sân: Brandon Kavanagh
Ra sân: Brandon Kavanagh
Maleace Asamoah 3 - 1
70'
Rowan McDonald
77'
Harvey Macadam
Ra sân: Maleace Asamoah
Ra sân: Maleace Asamoah
79'
Darragh Power
81'
84'
Alex Nolan
Ra sân: Christopher Forrester
Ra sân: Christopher Forrester
84'
Kavanagh Cian
Ra sân: Kieran Ewan Freeman
Ra sân: Kieran Ewan Freeman
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Waterford United
St. Patricks Athletic
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
14
9
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
9
4
Cản sút
5
46%
Kiểm soát bóng
54%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
310
Số đường chuyền
368
12
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
2
9
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
6
21
Rê bóng thành công
9
10
Đánh chặn
5
8
Thử thách
4
101
Pha tấn công
87
36
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Waterford United
5-3-2
5-4-1
St. Patricks Athletic
31
Sargeant
17
Radkowsk...
2
Power
5
Horton
3
Burke
15
Leahy
11
Asamoah
8
Baggley
6
McDonald
9
2
Amond
10
Parsons
13
Marcelo
4
Redmond
3
Breslin
23
McLaughl...
22
Keeley
24
Turner
8
Forreste...
14
Kavanagh
11
McClella...
6
Lennon
7
Keating
Đội hình dự bị
Waterford United
Romeo Akachukwu
23
Gbemi Arubi
22
Matthew Connor
1
Joseph Forde
36
Harvey Macadam
19
Ben Mccormack
7
Robert McCourt
18
Dean McMenamy
27
Niall Keeffe
4
St. Patricks Athletic
16
Aaron Bolger
2
Kieran Ewan Freeman
12
Kavanagh Cian
10
Kian Leavy
9
Mason Melia
19
Alex Nolan
15
Arran Pettifer
1
Danny Rogers
21
Axel Sjoberg
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
7.33
2.67
Thẻ vàng
3.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
43%
Kiểm soát bóng
60.33%
12.33
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.8
4.4
Phạt góc
5
2.4
Thẻ vàng
2.3
3.2
Sút trúng cầu môn
3.5
49.1%
Kiểm soát bóng
53.5%
9.6
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Waterford United (16trận)
Chủ
Khách
St. Patricks Athletic (22trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
3
HT-H/FT-T
0
0
0
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
1
2
0
2