Vòng 39
22:00 ngày 16/03/2024
Wigan Athletic
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Blackpool
Địa điểm: DW Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.91
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
3.30
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.65
O 1
1.05
U 1
0.75

Diễn biến chính

Wigan Athletic Wigan Athletic
Phút
Blackpool Blackpool
Babajide Adeeko match yellow.png
22'
23'
match change Shayne Lavery
Ra sân: Jordan Rhodes
Scott Smith 1 - 0
Kiến tạo: Jordan Jones
match goal
26'
42'
match yellow.png George Byers
Charlie Hughes match yellow.png
45'
Jordan Jones match yellow.png
49'
62'
match yellow.png Matthew Pennington
69'
match change Kyle Joseph
Ra sân: Karamoko Dembele
69'
match change CJ Hamilton
Ra sân: Jake Beesley
Zeze Steven Sessegnon
Ra sân: Stephen Humphrys
match change
70'
Charlie Kelman
Ra sân: Martial Godo
match change
78'
Liam Shaw
Ra sân: Matthew Smith
match change
78'
Josh Magennis
Ra sân: Thelo Aasgaard
match change
82'
Charlie Goode
Ra sân: Jordan Jones
match change
82'
83'
match change Sonny Carey
Ra sân: Matthew Pennington
83'
match change Matthew Virtue-Thick
Ra sân: Oliver Norburn

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wigan Athletic Wigan Athletic
Blackpool Blackpool
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
8
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
503
 
Số đường chuyền
 
520
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
65
30
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
25
20
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
132
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Charlie Goode
5
Zeze Steven Sessegnon
16
Liam Shaw
23
Charlie Kelman
28
Josh Magennis
12
Benjamin Paul Amos
18
Jonny Smith
Wigan Athletic Wigan Athletic 4-2-3-1
3-5-2 Blackpool Blackpool
1
Tickle
24
Chambers
15
Kerr
6
Hughes
21
Smith
8
Smith
26
Adeeko
14
Jones
10
Aasgaard
17
Godo
11
Humphrys
32
Grimshaw
5
Penningt...
21
Ekpiteta
20
Casey
4
Lawrence...
11
Dembele
6
Norburn
7
Byers
15
Coulson
18
Beesley
16
Rhodes

Substitutes

22
CJ Hamilton
17
Matthew Virtue-Thick
10
Sonny Carey
9
Kyle Joseph
19
Shayne Lavery
1
Richard ODonnell
2
Callum Connolly
Đội hình dự bị
Wigan Athletic Wigan Athletic
Charlie Goode 29
Zeze Steven Sessegnon 5
Liam Shaw 16
Charlie Kelman 23
Josh Magennis 28
Benjamin Paul Amos 12
Jonny Smith 18
Wigan Athletic Blackpool
22 CJ Hamilton
17 Matthew Virtue-Thick
10 Sonny Carey
9 Kyle Joseph
19 Shayne Lavery
1 Richard ODonnell
2 Callum Connolly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 8.33
2 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
54.33% Kiểm soát bóng 51.67%
10.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 0.7
4.9 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 1.2
4 Sút trúng cầu môn 4.1
57.6% Kiểm soát bóng 51.2%
11.1 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wigan Athletic (55trận)
Chủ Khách
Blackpool (59trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
7
16
9
HT-H/FT-T
5
2
2
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
0
2
HT-H/FT-H
2
4
7
1
HT-B/FT-H
2
2
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
1
1
HT-B/FT-B
6
5
3
8

Wigan Athletic Wigan Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Josh Magennis Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.08
14 Jordan Jones Midfielder 0 0 3 43 38 88.37% 6 0 58 7.59
15 Jason Kerr Trung vệ 0 0 0 48 37 77.08% 0 6 61 7.24
29 Charlie Goode Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.14
11 Stephen Humphrys Tiền vệ công 1 0 0 21 16 76.19% 1 4 38 6.65
5 Zeze Steven Sessegnon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.02
16 Liam Shaw Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 2 5 6.21
23 Charlie Kelman Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 7 5.93
1 Sam Tickle Thủ môn 0 0 0 35 18 51.43% 0 0 44 7.26
10 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 2 0 0 15 11 73.33% 0 2 27 6.2
21 Scott Smith Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 25 19 76% 1 0 43 7.07
8 Matthew Smith Midfielder 0 0 0 44 39 88.64% 0 0 52 6.71
24 Luke Chambers 0 0 0 71 59 83.1% 1 0 84 6.09
26 Babajide Adeeko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 37 74% 0 2 58 6.93
6 Charlie Hughes Defender 0 0 0 85 71 83.53% 0 8 100 8
17 Martial Godo Forward 0 0 1 35 33 94.29% 2 0 56 7.56

Blackpool Blackpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jordan Rhodes Forward 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.01
6 Oliver Norburn Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 43 93.48% 0 0 50 6.03
5 Matthew Pennington Defender 1 0 1 57 50 87.72% 0 4 69 6.51
18 Jake Beesley Tiền vệ công 0 0 0 13 8 61.54% 0 4 21 6.44
7 George Byers Tiền vệ trụ 3 1 1 52 47 90.38% 1 1 64 6.59
22 CJ Hamilton Midfielder 0 0 0 9 7 77.78% 1 1 14 6
32 Daniel Grimshaw Thủ môn 0 0 0 49 25 51.02% 0 0 52 5.76
19 Shayne Lavery Tiền vệ công 3 2 1 15 11 73.33% 0 1 34 6.86
17 Matthew Virtue-Thick Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 2 0 5 6.25
15 Hayden Coulson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 34 73.91% 3 2 69 6.41
21 Marvin Ekpiteta Defender 0 0 0 73 64 87.67% 0 0 81 6.42
11 Karamoko Dembele Forward 2 0 1 19 15 78.95% 5 0 41 6.3
20 Oliver Casey Defender 0 0 0 70 68 97.14% 0 3 85 6.97
4 Jordan Lawrence-Gabriel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 29 76.32% 3 2 64 7.01
9 Kyle Joseph Tiền đạo cắm 2 0 1 8 4 50% 1 3 16 6.52
10 Sonny Carey Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 1 0 7 5.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ