Wigan Athletic
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Blackpool 1
Địa điểm: DW Stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.28
2.28
X
3.30
3.30
2
2.82
2.82
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Wigan Athletic
Phút
Blackpool
17'
Marvin Ekpiteta
34'
0 - 1 Gary Madine
Kiến tạo: Charlie Patino
Kiến tạo: Charlie Patino
Joe Bennett
Ra sân: Jack Whatmough
Ra sân: Jack Whatmough
40'
Callum Lang
45'
James McClean 1 - 1
54'
58'
Sonny Carey
Ashley Fletcher
Ra sân: Callum Lang
Ra sân: Callum Lang
68'
Josh Magennis
Ra sân: Charlie Wyke
Ra sân: Charlie Wyke
68'
Joe Bennett
81'
Graeme Shinnie
84'
Curtis Tilt 2 - 1
Kiến tạo: Tendayi Darikwa
Kiến tạo: Tendayi Darikwa
88'
89'
CJ Hamilton
Ra sân: Charlie Patino
Ra sân: Charlie Patino
91'
Dominic Thompson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wigan Athletic
Blackpool
8
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
3
9
Cản sút
0
10
Sút Phạt
11
70%
Kiểm soát bóng
30%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
490
Số đường chuyền
203
82%
Chuyền chính xác
59%
11
Phạm lỗi
13
42
Đánh đầu
36
21
Đánh đầu thành công
18
0
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
10
3
Đánh chặn
2
21
Ném biên
15
11
Cản phá thành công
10
6
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
105
Pha tấn công
72
53
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Wigan Athletic
3-5-2
4-3-3
Blackpool
1
Jones
16
Tilt
5
Whatmoug...
25
Edmonds-...
11
McClean
18
Shinnie
4
Naylor
8
Power
27
Darikwa
9
Wyke
19
Lang
1
Maxwell
2
Connolly
21
Ekpiteta
15
Williams
23
Thompson
16
Carey
12
Dougal
28
Patino
19
Lavery
14
Madine
9
Yates
Đội hình dự bị
Wigan Athletic
Ashley Fletcher
23
Joe Bennett
21
Josh Magennis
28
Thelo Aasgaard
30
Sam Tickle
40
Jordan Cousins
6
Gwion Edwards
7
Blackpool
22
CJ Hamilton
27
Grant Ward
32
Daniel Grimshaw
24
Callum Wright
29
Luke Garbutt
42
Tayt-Lemar Trusty
25
Theo Corbeanu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
8.33
2
Thẻ vàng
0.67
5.67
Sút trúng cầu môn
5
54.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
10.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.9
0.9
Bàn thua
0.7
4.9
Phạt góc
4.9
1.7
Thẻ vàng
1.2
4
Sút trúng cầu môn
4.1
57.6%
Kiểm soát bóng
51.2%
11.1
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wigan Athletic (55trận)
Chủ
Khách
Blackpool (59trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
7
16
9
HT-H/FT-T
5
2
2
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
0
2
HT-H/FT-H
2
4
7
1
HT-B/FT-H
2
2
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
1
1
HT-B/FT-B
6
5
3
8