Vòng 44
21:00 ngày 22/04/2023
Wigan Athletic
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Millwall
Địa điểm: DW Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
1.00
O 2.25
1.04
U 2.25
0.82
1
4.00
X
3.40
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Wigan Athletic Wigan Athletic
Phút
Millwall Millwall
William Keane 1 - 0 match goal
14'
30'
match goal 1 - 1 George Saville
Kiến tạo: Tom Bradshaw
37'
match yellow.png Callum Styles
45'
match yellow.png Jake Cooper
Ashley Fletcher
Ra sân: Josh Magennis
match change
66'
Charlie Hughes
Ra sân: Omar Rekik
match change
66'
Thelo Aasgaard
Ra sân: Christ Tiehi
match change
67'
70'
match change Duncan Watmore
Ra sân: Callum Styles
71'
match change Romain Esse
Ra sân: Tom Bradshaw
Tom Pearce
Ra sân: Ryan Nyambe
match change
79'
82'
match change Andreas Voglsammer
Ra sân: George Saville
82'
match change Mason Bennett
Ra sân: Oliver Burke
Thelo Aasgaard 2 - 1
Kiến tạo: Callum Lang
match goal
84'
Tom Naylor
Ra sân: William Keane
match change
86'
James McClean match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wigan Athletic Wigan Athletic
Millwall Millwall
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
413
 
Số đường chuyền
 
429
74%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
48
 
Đánh đầu
 
52
23
 
Đánh đầu thành công
 
27
2
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
26
10
 
Cản phá thành công
 
7
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
127
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Thelo Aasgaard
23
Ashley Fletcher
3
Tom Pearce
32
Charlie Hughes
4
Tom Naylor
29
Steven Caulker
40
Sam Tickle
Wigan Athletic Wigan Athletic 3-4-2-1
4-2-3-1 Millwall Millwall
1
Jones
2
Nyambe
5
Whatmoug...
24
Rekik
11
McClean
22
Tiehi
8
Power
27
Darikwa
10
Keane
19
Lang
28
Magennis
1
Long
2
McNamara
4
Hutchins...
5
Cooper
11
Malone
23
Saville
8
Mitchell
7
Burke
10
Flemming
17
Styles
9
Bradshaw

Substitutes

21
Andreas Voglsammer
20
Mason Bennett
19
Duncan Watmore
50
Romain Esse
33
Bartosz Bialkowski
16
Jamie Shackleton
6
George Evans
Đội hình dự bị
Wigan Athletic Wigan Athletic
Thelo Aasgaard 30
Ashley Fletcher 23
Tom Pearce 3
Charlie Hughes 32
Tom Naylor 4
Steven Caulker 29
Sam Tickle 40
Wigan Athletic Millwall
21 Andreas Voglsammer
20 Mason Bennett
19 Duncan Watmore
50 Romain Esse
33 Bartosz Bialkowski
16 Jamie Shackleton
6 George Evans

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
53.33% Kiểm soát bóng 32.33%
13 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 2.3
3.4 Sút trúng cầu môn 3.3
57.9% Kiểm soát bóng 38.6%
11.5 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wigan Athletic (54trận)
Chủ Khách
Millwall (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
6
5
HT-H/FT-T
5
2
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
3
2
0
HT-H/FT-H
2
4
2
5
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
4
4
HT-B/FT-B
6
5
7
2

Wigan Athletic Wigan Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jamie Jones Thủ môn 0 0 0 18 4 22.22% 0 0 33 6.16
28 Josh Magennis Tiền đạo cắm 1 0 1 8 4 50% 1 1 17 6.17
4 Tom Naylor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.99
11 James McClean Tiền vệ trái 2 0 3 41 31 75.61% 11 3 67 7.38
27 Tendayi Darikwa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 32 74.42% 2 0 60 6.2
8 Max Power Tiền vệ trụ 2 0 1 62 48 77.42% 7 3 78 6.49
10 William Keane Tiền đạo cắm 3 1 1 23 19 82.61% 0 2 41 7.4
5 Jack Whatmough Trung vệ 0 0 0 48 36 75% 0 7 54 6.89
2 Ryan Nyambe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 38 88.37% 0 1 54 6.37
23 Ashley Fletcher Tiền đạo cắm 1 0 1 5 4 80% 0 0 12 6.2
19 Callum Lang Cánh phải 2 0 1 29 22 75.86% 2 0 53 7.07
3 Tom Pearce Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.09
22 Christ Tiehi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 24 72.73% 1 1 43 6.37
24 Omar Rekik Trung vệ 0 0 0 40 32 80% 0 2 49 6.37
30 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 3 1 0 5 5 100% 0 0 10 7.04
32 Charlie Hughes Defender 1 0 1 11 6 54.55% 1 3 15 6.41

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shaun Hutchinson Trung vệ 0 0 0 56 41 73.21% 0 2 69 6.63
11 Scott Malone Hậu vệ cánh trái 1 1 3 47 36 76.6% 9 2 79 7.89
20 Mason Bennett Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.89
1 George Long Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 2 41 5.9
9 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 0 0 2 20 9 45% 0 4 28 6.8
23 George Saville Tiền vệ trụ 3 1 0 30 25 83.33% 0 4 50 7.9
21 Andreas Voglsammer Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 0 7 5.9
19 Duncan Watmore Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 5.88
5 Jake Cooper Trung vệ 0 0 1 60 45 75% 0 5 75 6.45
7 Oliver Burke Tiền đạo cắm 0 0 0 24 15 62.5% 2 3 31 6.13
17 Callum Styles Tiền vệ trụ 0 0 0 27 23 85.19% 2 1 38 6.34
10 Zian Flemming Tiền vệ công 2 1 0 28 20 71.43% 1 1 40 6.33
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 0 0 1 50 33 66% 1 3 66 6.48
8 Billy Mitchell Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 42 35 83.33% 4 0 52 5.97
50 Romain Esse Hậu vệ cánh phải 1 0 0 5 5 100% 0 0 9 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ