Vòng 26
22:30 ngày 03/03/2024
Winterthur
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Yverdon 1
Địa điểm: Stadion Schutzenwiese
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.02
O 3
1.05
U 3
0.83
1
1.80
X
3.75
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Winterthur Winterthur
Phút
Yverdon Yverdon
Boubacar Fofana 1 - 0
Kiến tạo: Sayfallah Ltaief
match goal
20'
Adrian Tobias Gantenbein match yellow.png
45'
50'
match goal 1 - 1 Aimen Mahious
Kiến tạo: Dimitrije Kamenovic
Luca Zuffi match yellow.png
55'
57'
match yellow.png Christian Fernandes Marques
67'
match var Dimitrije Kamenovic Card changed
68'
match red Dimitrije Kamenovic
Luca Zuffi 2 - 1 match goal
69'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Winterthur Winterthur
Yverdon Yverdon
8
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
2
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
488
 
Số đường chuyền
 
294
11
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
3
9
 
Thử thách
 
12
130
 
Pha tấn công
 
102
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 6
52.33% Kiểm soát bóng 43.67%
10.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
0.7 Bàn thua 1.9
4.4 Phạt góc 4.8
1.3 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 3.9
48.1% Kiểm soát bóng 41.8%
9.1 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Winterthur (38trận)
Chủ Khách
Yverdon (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
7
10
HT-H/FT-T
6
1
2
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
1
1
HT-B/FT-B
3
4
2
1