Vòng Quarterfinals
02:30 ngày 29/02/2024
Wisla Krakow
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Widzew lodz

90phút [1-1], 120phút [2-1]

Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.75
-0
0.95
O 2.75
0.71
U 2.75
0.68
1
2.20
X
3.40
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.01
O 1
0.68
U 1
1.08

Diễn biến chính

Wisla Krakow Wisla Krakow
Phút
Widzew lodz Widzew lodz
Igor Lasicki match yellow.png
33'
Joseph Colley match yellow.png
38'
49'
match yellow.png Fabio Alexandre da Silva Nunes
80'
match pen 0 - 1 Bartlomiej Pawlowski
Szymon Sobczak match yellow.png
89'
Alan Uryga match yellow.png
90'
Marc Carbo Bellapart match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Serafin Szota
90'
match yellow.png Imad Rondic
90'
match yellow.png Lirim Kastrati
Angel Rodado 1 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Kamil Cybulski
Dawid Szot match yellow.png
111'
Szymon Sobczak 2 - 1 match goal
119'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wisla Krakow Wisla Krakow
Widzew lodz Widzew lodz
9
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
5
24
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
20
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
23
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
20
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
4
1
 
Corners (Overtime)
 
1
103
 
Pha tấn công
 
82
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
8.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 3.67
6.67 Sút trúng cầu môn 2.67
64% Kiểm soát bóng 47.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.1
5.8 Phạt góc 5.4
1.9 Thẻ vàng 2.8
5.7 Sút trúng cầu môn 4.5
51.6% Kiểm soát bóng 45.8%
1.8 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wisla Krakow (35trận)
Chủ Khách
Widzew lodz (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
4
1
HT-H/FT-T
2
0
4
3
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
5
5
0
5
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
2
4
5