Vòng 30
01:45 ngày 10/04/2024
Wrexham
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Crawley Town
Địa điểm: The Racecourse Ground
Thời tiết: Giông bão, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
1.02
O 3
0.85
U 3
0.97
1
1.48
X
4.20
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.80
O 1.25
0.95
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Wrexham Wrexham
Phút
Crawley Town Crawley Town
Ryan Barnett 1 - 0
Kiến tạo: Elliott Lee
match goal
21'
Paul Mullin 2 - 0
Kiến tạo: Andy Cannon
match goal
23'
31'
match yellow.png Laurence Maguire
51'
match change Liam Kelly
Ra sân: Jay Williams
59'
match change Harry Forster
Ra sân: Nicholas Tsaroulla
60'
match change Ade Adeyemo
Ra sân: Kellan Gordon
70'
match change Jack Roles
Ra sân: Jeremy Kelly
70'
match change Adam Campbell
Ra sân: Danilo Orsi-Dadomo
Steven Fletcher
Ra sân: Ollie Palmer
match change
75'
Andy Cannon 3 - 0 match goal
76'
Davies Jordan
Ra sân: Andy Cannon
match change
82'
Paul Mullin 4 - 0 match goal
82'
Jack Marriott
Ra sân: Paul Mullin
match change
84'
Luke Bolton
Ra sân: Ryan Barnett
match change
84'
Luke Bolton match yellow.png
90'
90'
match goal 4 - 1 Klaidi Lolos
Kiến tạo: Jack Roles

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wrexham Wrexham
Crawley Town Crawley Town
5
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
321
 
Số đường chuyền
 
663
76%
 
Chuyền chính xác
 
90%
6
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
19
16
 
Đánh đầu thành công
 
9
7
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
7
1
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
7
4
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
71
 
Pha tấn công
 
162
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Luke Bolton
11
Jack Marriott
26
Steven Fletcher
7
Davies Jordan
21
Mark Howard
4
Ben Tozer
3
Callum McFadzean
Wrexham Wrexham 5-3-2
3-4-2-1 Crawley Town Crawley Town
33
Okonkwo
23
McClean
22
OConnor
15
OConnell
32
Cleworth
29
Barnett
38
Lee
12
Evans
20
Cannon
10
2
Mullin
9
Palmer
1
Addai
30
Wright
3
Conroy
6
Maguire
2
Gordon
26
Williams
19
Kelly
25
Tsaroull...
10
Darcy
8
Lolos
9
Orsi-Dad...

Substitutes

11
Jack Roles
4
Liam Kelly
14
Harry Forster
28
Adam Campbell
22
Ade Adeyemo
20
Joy Mukena
13
Ryan Sandford
Đội hình dự bị
Wrexham Wrexham
Luke Bolton 17
Jack Marriott 11
Steven Fletcher 26
Davies Jordan 7
Mark Howard 21
Ben Tozer 4
Callum McFadzean 3
Wrexham Crawley Town
11 Jack Roles
4 Liam Kelly
14 Harry Forster
28 Adam Campbell
22 Ade Adeyemo
20 Joy Mukena
13 Ryan Sandford

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 1
7.33 Sút trúng cầu môn 5.33
51.67% Kiểm soát bóng 58.33%
11 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2
0.6 Bàn thua 1.5
5.6 Phạt góc 6.8
1 Thẻ vàng 1.5
4.7 Sút trúng cầu môn 5.1
47.9% Kiểm soát bóng 57%
10.6 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wrexham (57trận)
Chủ Khách
Crawley Town (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
5
6
6
HT-H/FT-T
2
3
5
5
HT-B/FT-T
3
0
3
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
3
3
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
5
4
3
HT-B/FT-B
3
7
4
6

Wrexham Wrexham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Steven Fletcher Tiền đạo cắm 1 0 0 5 2 40% 0 3 7 6.48
23 James McClean Tiền vệ trái 1 0 1 32 27 84.38% 5 0 50 6.89
12 George Evans Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 26 76.47% 0 2 41 6.66
11 Jack Marriott Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.84
10 Paul Mullin Tiền đạo cắm 4 2 2 16 12 75% 0 0 28 8.45
38 Elliott Lee Tiền vệ công 2 1 1 39 30 76.92% 3 0 58 7.78
15 Eoghan OConnell Trung vệ 0 0 0 46 37 80.43% 0 1 58 6.92
20 Andy Cannon Tiền vệ trụ 4 2 3 14 11 78.57% 1 0 31 9.06
9 Ollie Palmer Tiền đạo cắm 1 1 0 20 11 55% 0 6 29 7.1
29 Ryan Barnett Tiền vệ phải 1 1 2 13 11 84.62% 1 0 22 8.02
17 Luke Bolton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.96
22 Thomas James OConnor Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 29 76.32% 5 1 58 6.84
32 Max Cleworth Trung vệ 0 0 1 28 19 67.86% 0 3 43 7.06
33 Arthur Okonkwo Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 42 8.06
7 Davies Jordan Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.12

Crawley Town Crawley Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Liam Kelly Tiền vệ trụ 2 0 2 45 43 95.56% 5 0 58 6.21
28 Adam Campbell Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.87
1 Corey Addai Thủ môn 0 0 0 34 31 91.18% 0 1 50 5.72
3 Dion Conroy Trung vệ 0 0 0 112 106 94.64% 0 3 122 6.31
6 Laurence Maguire Trung vệ 1 1 1 102 91 89.22% 2 1 117 6.18
2 Kellan Gordon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 16 80% 10 0 39 6.06
30 Will Wright Trung vệ 1 0 3 103 92 89.32% 4 3 123 6.12
26 Jay Williams Trung vệ 1 0 0 27 23 85.19% 0 0 35 6.02
11 Jack Roles Tiền vệ trụ 1 0 1 14 13 92.86% 1 0 19 6.66
10 Ronan Darcy Tiền vệ công 2 2 0 69 64 92.75% 0 0 74 6.23
8 Klaidi Lolos Tiền đạo cắm 3 1 1 19 15 78.95% 0 0 36 6.88
19 Jeremy Kelly Defender 0 0 1 48 45 93.75% 0 0 52 6.06
9 Danilo Orsi-Dadomo Tiền đạo cắm 0 0 1 9 9 100% 0 0 12 6.17
14 Harry Forster Cánh trái 0 0 0 7 7 100% 1 0 17 5.92
25 Nicholas Tsaroulla Hậu vệ cánh trái 3 3 0 25 19 76% 2 1 33 6.36
22 Ade Adeyemo Tiền đạo cắm 1 1 1 14 9 64.29% 2 0 28 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ