Vòng 44
21:00 ngày 13/04/2024
Wrexham
Đã kết thúc 6 - 0 (4 - 0)
Forest Green Rovers
Địa điểm: The Racecourse Ground
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
0.95
O 2.75
0.83
U 2.75
1.03
1
1.40
X
4.40
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.85
+0.5
0.95
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Wrexham Wrexham
Phút
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
Elliott Lee 1 - 0 match goal
17'
Paul Mullin 2 - 0
Kiến tạo: James McClean
match goal
23'
27'
match yellow.png Emmanuel Osadebe
Ryan Inniss(OW) 3 - 0 match phan luoi
33'
Paul Mullin 4 - 0
Kiến tạo: Eoghan OConnell
match goal
44'
62'
match yellow.png Charlie McCann
Ryan Barnett 5 - 0
Kiến tạo: James McClean
match goal
63'
Davies Jordan
Ra sân: Andy Cannon
match change
72'
Steven Fletcher
Ra sân: Ollie Palmer
match change
72'
80'
match change Dominic Thompson
Ra sân: Jamie Robson
80'
match change Dominic Bernard
Ra sân: Fankaty Dabo
80'
match change Jacob Maddox
Ra sân: Emmanuel Osadebe
80'
match change Kyle McAllister
Ra sân: Jordon Garrick
Luke Bolton
Ra sân: Ryan Barnett
match change
82'
Jack Marriott
Ra sân: Paul Mullin
match change
82'
83'
match change Harvey Bunker
Ra sân: Callum Jones
Jack Marriott 6 - 0
Kiến tạo: James McClean
match goal
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wrexham Wrexham
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
6
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
0
6
 
Cản sút
 
0
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
495
 
Số đường chuyền
 
419
81%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
31
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
22
16
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
4
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
114
 
Pha tấn công
 
80
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Luke Bolton
11
Jack Marriott
26
Steven Fletcher
7
Davies Jordan
21
Mark Howard
4
Ben Tozer
3
Callum McFadzean
Wrexham Wrexham 5-3-2
5-3-2 Forest Green Rovers Forest Green Rovers
33
Okonkwo
23
McClean
22
OConnor
15
OConnell
32
Cleworth
29
Barnett
38
Lee
12
Evans
20
Cannon
10
2
Mullin
9
Palmer
39
Vicente
25
Dabo
5
Inniss
36
Keogh
15
Moore-Ta...
17
Robson
46
Osadebe
28
Jones
8
McCann
11
Garrick
10
Doidge

Substitutes

3
Dominic Bernard
18
Jacob Maddox
16
Dominic Thompson
7
Kyle McAllister
27
Harvey Bunker
23
Tyrese Omotoye
20
Jamie Searle
Đội hình dự bị
Wrexham Wrexham
Luke Bolton 17
Jack Marriott 11
Steven Fletcher 26
Davies Jordan 7
Mark Howard 21
Ben Tozer 4
Callum McFadzean 3
Wrexham Forest Green Rovers
3 Dominic Bernard
18 Jacob Maddox
16 Dominic Thompson
7 Kyle McAllister
27 Harvey Bunker
23 Tyrese Omotoye
20 Jamie Searle

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 4.67
0.33 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 4
51.67% Kiểm soát bóng 43%
11 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.8
0.6 Bàn thua 1.6
5.6 Phạt góc 3.1
1 Thẻ vàng 1.8
4.7 Sút trúng cầu môn 2.5
47.9% Kiểm soát bóng 35.8%
10.6 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wrexham (57trận)
Chủ Khách
Forest Green Rovers (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
5
5
10
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
3
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
3
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
5
4
4
HT-B/FT-B
3
7
10
3

Wrexham Wrexham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Steven Fletcher Tiền đạo cắm 2 0 0 5 3 60% 0 2 12 6.36
23 James McClean Tiền vệ trái 0 0 6 43 36 83.72% 7 0 60 9.49
12 George Evans Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 31 68.89% 2 2 54 7.18
11 Jack Marriott Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 6.9
10 Paul Mullin Tiền đạo cắm 8 4 1 22 15 68.18% 0 0 44 9.45
38 Elliott Lee Tiền vệ công 4 2 2 50 44 88% 1 0 71 8.71
15 Eoghan OConnell Trung vệ 1 0 1 62 56 90.32% 0 2 73 7.79
20 Andy Cannon Tiền vệ trụ 0 0 2 25 21 84% 1 2 35 7.55
9 Ollie Palmer Tiền đạo cắm 0 0 0 22 15 68.18% 1 1 32 6.95
29 Ryan Barnett Tiền vệ phải 2 1 0 40 31 77.5% 3 0 58 7.71
17 Luke Bolton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.14
22 Thomas James OConnor Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 83 74 89.16% 5 1 100 7.7
32 Max Cleworth Trung vệ 2 0 0 60 51 85% 0 1 74 6.98
33 Arthur Okonkwo Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 0 30 7.11
7 Davies Jordan Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 3 6.2

Forest Green Rovers Forest Green Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Richard Keogh Defender 0 0 0 64 54 84.38% 0 8 80 6.31
5 Ryan Inniss Trung vệ 0 0 0 46 34 73.91% 1 1 61 5.23
10 Christian Doidge Forward 0 0 0 12 7 58.33% 0 4 21 5.77
25 Fankaty Dabo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 41 5.76
15 Jordan Moore-Taylor Trung vệ 1 1 0 54 41 75.93% 0 1 75 5.52
17 Jamie Robson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 9 60% 1 2 33 5.76
46 Emmanuel Osadebe Tiền vệ phải 0 0 0 22 19 86.36% 1 0 34 5.8
7 Kyle McAllister Cánh phải 0 0 1 8 6 75% 0 0 8 5.99
11 Jordon Garrick Cánh phải 1 1 0 13 9 69.23% 0 0 30 6.04
18 Jacob Maddox Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 5.85
3 Dominic Bernard Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 2 0 10 6.12
16 Dominic Thompson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 5.86
28 Callum Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 37 25 67.57% 1 1 44 5.78
27 Harvey Bunker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.13
39 Reyes Vicente Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 29 4.97
8 Charlie McCann Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 37 78.72% 0 0 53 5.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ