Vòng 46
21:00 ngày 27/04/2024
Wrexham
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Stockport County
Địa điểm: The Racecourse Ground
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.00
O 2.75
0.99
U 2.75
0.83
1
2.33
X
3.65
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Wrexham Wrexham
Phút
Stockport County Stockport County
29'
match goal 0 - 1 Connor Lemonheigh-Evans
Kiến tạo: Callum Camps
46'
match change Patrick Madden
Ra sân: Louie Barry
Ollie Palmer 1 - 1
Kiến tạo: Eoghan OConnell
match goal
47'
59'
match yellow.png Patrick Madden
63'
match change ibou touray
Ra sân: Myles Hippolyte
63'
match change Rico Richards
Ra sân: Nicholas Edward Powell
67'
match yellow.png Callum Camps
Steven Fletcher
Ra sân: Ollie Palmer
match change
69'
Davies Jordan
Ra sân: Elliott Lee
match change
78'
Luke Bolton
Ra sân: Ryan Barnett
match change
87'
Jack Marriott
Ra sân: Paul Mullin
match change
87'
Andy Cannon 2 - 1
Kiến tạo: Max Cleworth
match goal
88'
90'
match change Lewis Cass
Ra sân: Neill Byrne
90'
match yellow.png Ethan Pye

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wrexham Wrexham
Stockport County Stockport County
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
8
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
432
 
Số đường chuyền
 
528
75%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
46
 
Đánh đầu
 
52
19
 
Đánh đầu thành công
 
30
0
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
9
25
 
Ném biên
 
21
20
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
126
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Luke Bolton
11
Jack Marriott
26
Steven Fletcher
7
Davies Jordan
21
Mark Howard
4
Ben Tozer
3
Callum McFadzean
Wrexham Wrexham 5-3-2
3-4-1-2 Stockport County Stockport County
33
Okonkwo
23
McClean
22
OConnor
15
OConnell
32
Cleworth
29
Barnett
38
Lee
8
Young
20
Cannon
9
Palmer
10
Mullin
1
Hinchlif...
5
Byrne
6
Horsfall
15
Pye
24
Lemonhei...
11
Powell
8
Camps
21
Hippolyt...
10
Sarcevic
20
Barry
19
Wootton

Substitutes

3
ibou touray
9
Patrick Madden
32
Lewis Cass
22
Rico Richards
12
Jordan Clifford Smith
23
Ethan Bristow
31
Benjamin Knight
Đội hình dự bị
Wrexham Wrexham
Luke Bolton 17
Jack Marriott 11
Steven Fletcher 26
Davies Jordan 7
Mark Howard 21
Ben Tozer 4
Callum McFadzean 3
Wrexham Stockport County
3 ibou touray
9 Patrick Madden
32 Lewis Cass
22 Rico Richards
12 Jordan Clifford Smith
23 Ethan Bristow
31 Benjamin Knight

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 3.33
0.33 Bàn thua 2
5 Phạt góc 6
0.33 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 6
51.67% Kiểm soát bóng 51%
11 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.7
0.6 Bàn thua 0.9
5.6 Phạt góc 4.3
1 Thẻ vàng 1.5
4.7 Sút trúng cầu môn 5.1
47.9% Kiểm soát bóng 54.5%
10.6 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wrexham (57trận)
Chủ Khách
Stockport County (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
5
11
4
HT-H/FT-T
2
3
5
0
HT-B/FT-T
3
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
3
5
5
HT-B/FT-H
3
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
5
3
3
HT-B/FT-B
3
7
2
8

Wrexham Wrexham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Steven Fletcher Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 0 3 9 6.54
23 James McClean Tiền vệ trái 1 1 0 27 18 66.67% 2 2 41 6.74
8 Luke Young Tiền vệ trụ 0 0 1 36 32 88.89% 2 0 53 6.77
11 Jack Marriott Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.19
10 Paul Mullin Tiền đạo cắm 1 0 1 17 12 70.59% 3 1 31 6.48
38 Elliott Lee Tiền vệ công 0 0 2 29 24 82.76% 0 1 51 6.39
15 Eoghan OConnell Trung vệ 0 0 1 79 57 72.15% 0 1 89 7.17
20 Andy Cannon Tiền vệ trụ 1 1 0 39 34 87.18% 1 1 60 7.71
9 Ollie Palmer Tiền đạo cắm 4 2 0 16 10 62.5% 1 5 27 7.26
29 Ryan Barnett Tiền vệ phải 0 0 0 23 14 60.87% 3 0 45 6.59
17 Luke Bolton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.09
22 Thomas James OConnor Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 67 49 73.13% 3 3 83 6.43
32 Max Cleworth Trung vệ 0 0 1 50 39 78% 0 3 62 6.8
33 Arthur Okonkwo Thủ môn 0 0 0 33 21 63.64% 0 0 41 6.03
7 Davies Jordan Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.1

Stockport County Stockport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ben Hinchliffe Thủ môn 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 50 6.36
10 Antoni Sarcevic Tiền vệ trụ 2 0 2 49 39 79.59% 5 1 69 6.76
11 Nicholas Edward Powell Tiền vệ công 0 0 0 35 26 74.29% 1 2 50 6.26
9 Patrick Madden Tiền đạo cắm 1 0 0 14 12 85.71% 0 1 22 5.82
8 Callum Camps Tiền vệ trụ 1 0 1 46 36 78.26% 0 3 60 6.99
3 ibou touray Hậu vệ cánh trái 1 0 0 12 7 58.33% 2 1 21 5.9
21 Myles Hippolyte Cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 26 6.33
19 Kyle Wootton Tiền đạo cắm 0 0 1 22 15 68.18% 0 6 32 6.89
24 Connor Lemonheigh-Evans Tiền vệ công 1 1 2 42 29 69.05% 4 0 69 7.8
32 Lewis Cass Defender 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.02
6 Fraser Horsfall Trung vệ 1 0 0 85 78 91.76% 0 5 96 6.34
22 Rico Richards 1 0 1 10 8 80% 0 2 17 6.48
20 Louie Barry Cánh trái 1 0 1 11 8 72.73% 2 0 19 6.58
5 Neill Byrne Trung vệ 0 0 0 70 59 84.29% 1 6 82 6.53
15 Ethan Pye Hậu vệ cánh trái 0 0 0 79 63 79.75% 0 3 93 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ