Vòng 5
22:00 ngày 29/04/2023
WSG Swarovski Tirol
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
TSV Hartberg
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.77
+0.25
0.91
O 2.5
0.81
U 2.5
0.96
1
2.05
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.68
O 1
0.75
U 1
1.01

Diễn biến chính

WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
Phút
TSV Hartberg TSV Hartberg
Valentino Muller match yellow.png
4'
Tim Prica 1 - 0 match pen
10'
Felix Bacher match yellow.png
17'
20'
match yellow.png Tobias Kainz
33'
match yellow.png Jurgen Heil
Lukas Sulzbacher match yellow.png
43'
64'
match yellow.png Dominik Prokop
86'
match yellow.png Thomas Rotter
90'
match goal 1 - 1 Donis Avdijaj
Kiến tạo: Jurgen Heil

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
TSV Hartberg TSV Hartberg
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
11
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
380
 
Số đường chuyền
 
381
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
6
10
 
Thử thách
 
6
95
 
Pha tấn công
 
110
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
40.67% Kiểm soát bóng 45.67%
9.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.9
4.5 Phạt góc 4
1.9 Thẻ vàng 1.9
2.8 Sút trúng cầu môn 3.2
46.4% Kiểm soát bóng 50.2%
11.1 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

WSG Swarovski Tirol (30trận)
Chủ Khách
TSV Hartberg (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
2
3
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
6
2
3
4