Vòng 7
18:35 ngày 20/04/2024
Wuhan Three Towns
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Changchun Yatai
Địa điểm: wuhan sports center
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.83
O 2.75
0.91
U 2.75
0.81
1
1.88
X
3.55
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.78
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Phút
Changchun Yatai Changchun Yatai
20'
match var Sergio Antonio Soler Serginho No goal (VAR xác nhận)
36'
match yellow.png Sun GuoLiang
Chao He match yellow.png
46'
Liu Ruofan
Ra sân: Tao Zhang
match change
68'
71'
match change Zhang Yufeng
Ra sân: Liao Chengjian
76'
match change Abduhamit Abdugheni
Ra sân: ZhiyuYan
89'
match change Yiran He
Ra sân: Wang Jinxian
Zhang Hui
Ra sân: Liu Yue
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Changchun Yatai Changchun Yatai
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
2
17
 
Sút Phạt
 
13
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
541
 
Số đường chuyền
 
307
16
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Substitution
 
3
8
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
13
124
 
Pha tấn công
 
64
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Liu Ruofan
16
Zhang Hui
1
Wei Minzhe
44
Tianxiang Yu
40
Umidjan Yusup
23
Ren Hang
18
Liu Yiming
42
Jizheng Xiong
33
He Tongshuai
38
Chen Xing
10
Luo Senwen
13
Yunan Gao
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns 4-4-2
4-2-3-1 Changchun Yatai Changchun Yatai
32
Dianzuo
4
Zhipeng
5
Soo
2
Arboleda
43
Zhang
19
Yue
21
He
12
Xiaobin
28
Wang
9
Almeid
37
Mendes
23
Yake
5
Li
26
Mincheng
32
GuoLiang
24
ZhiyuYan
19
Chengjia...
6
Huachen
10
Serginho
44
Zulj
8
Jinxian
29
Tan

Substitutes

20
Zhang Yufeng
2
Abduhamit Abdugheni
34
Yiran He
14
Xinyang Yang
43
Junjie Wu
35
Wang Yu
33
Feng Shuaihang
30
Sabit Abdusalam
15
Tian Yuda
Đội hình dự bị
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Liu Ruofan 8
Zhang Hui 16
Wei Minzhe 1
Tianxiang Yu 44
Umidjan Yusup 40
Ren Hang 23
Liu Yiming 18
Jizheng Xiong 42
He Tongshuai 33
Chen Xing 38
Luo Senwen 10
Yunan Gao 13
Wuhan Three Towns Changchun Yatai
20 Zhang Yufeng
2 Abduhamit Abdugheni
34 Yiran He
14 Xinyang Yang
43 Junjie Wu
35 Wang Yu
33 Feng Shuaihang
30 Sabit Abdusalam
15 Tian Yuda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
52.33% Kiểm soát bóng 46.33%
12.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.8 Bàn thua 1.7
4.1 Phạt góc 3.2
1 Thẻ vàng 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 48.5%
9.9 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wuhan Three Towns (10trận)
Chủ Khách
Changchun Yatai (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
2
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jiang Zhipeng Hậu vệ cánh trái 1 0 2 56 46 82.14% 8 0 84 7.3
32 Liu Dianzuo Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 25 6.7
19 Liu Yue Cánh trái 2 1 1 22 17 77.27% 5 2 40 6.8
5 Park Ji Soo Trung vệ 0 0 0 77 72 93.51% 0 1 81 6.9
21 Chao He Tiền vệ trụ 0 0 1 52 48 92.31% 0 1 62 7
12 Zhang Xiaobin Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 38 32 84.21% 0 0 42 6.7
2 Danilo Arboleda Trung vệ 0 0 0 55 50 90.91% 0 1 64 6.8
8 Liu Ruofan Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.9
9 Pedro Henrique Alves de Almeid Tiền đạo cắm 5 1 1 14 12 85.71% 0 4 30 7.4
37 Darlan Pereira Mendes Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 19 14 73.68% 1 0 33 6.7
28 Denny Wang Hậu vệ cánh phải 2 0 0 18 13 72.22% 2 0 36 6.6
43 Tao Zhang Midfielder 1 0 0 35 30 85.71% 0 1 49 6.9

Changchun Yatai Changchun Yatai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Long Tan Tiền đạo cắm 0 0 0 13 8 61.54% 1 4 22 6.8
23 Wu Yake Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 30 7
44 Peter Zulj Tiền vệ trụ 0 0 0 27 18 66.67% 6 1 42 6.9
32 Sun GuoLiang Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 0 48 6.8
19 Liao Chengjian Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 18 81.82% 1 0 31 6.8
24 ZhiyuYan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 32 86.49% 0 1 56 6.7
8 Wang Jinxian Cánh trái 0 0 0 16 12 75% 2 0 28 6.6
10 Sergio Antonio Soler Serginho Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 3 1 26 6.8
6 Zhang Huachen Tiền vệ trụ 0 0 0 30 24 80% 1 1 42 6.8
26 Yuan Mincheng Trung vệ 0 0 0 28 20 71.43% 0 1 42 6.6
5 Shenyuan Li Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 14 93.33% 1 0 35 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ