Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 01/02/2024
Wycombe Wanderers
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 0)
Brighton U21 1
Địa điểm: Adams Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.91
+1
0.91
O 3
0.87
U 3
0.95
1
1.53
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.73
O 1.25
0.98
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Phút
Brighton U21 Brighton U21
31'
match yellow.png Jack Hinchy
Kieran Sadlier 1 - 0
Kiến tạo: Dale Taylor
match goal
40'
Leigh Kavanagh(OW) 2 - 0 match phan luoi
44'
Kieran Sadlier 3 - 0
Kiến tạo: Jason McCarthy
match goal
45'
Dale Taylor 4 - 0
Kiến tạo: Kieran Sadlier
match goal
47'
54'
match red Jamie Mullins
65'
match goal 4 - 1 Luca Barrington
Kiến tạo: Imari Samuels

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Brighton U21 Brighton U21
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
3
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
348
 
Số đường chuyền
 
490
6
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
13
12
 
Đánh chặn
 
4
2
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
3
73
 
Pha tấn công
 
57
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 4.67
49% Kiểm soát bóng 50%
14 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 2
3.9 Phạt góc 5.6
1.1 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 4.3
45.6% Kiểm soát bóng 51.8%
12.3 Phạm lỗi 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wycombe Wanderers (58trận)
Chủ Khách
Brighton U21 (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
4
5
HT-H/FT-T
5
5
5
1
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
5
5
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
1
1
HT-B/FT-B
8
7
2
4