Vòng 43
01:45 ngày 11/04/2024
Wycombe Wanderers
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Derby County
Địa điểm: Adams Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
-0.5
0.89
O 2.5
1.00
U 2.5
0.82
1
3.80
X
3.60
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.06
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Phút
Derby County Derby County
28'
match yellow.png Korey Smith
60'
match change Conor Hourihane
Ra sân: Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
Kieran Sadlier match yellow.png
67'
Gideon Kodua
Ra sân: Kieran Sadlier
match change
70'
Josh Scowen
Ra sân: Freddie Potts
match change
70'
78'
match change Liam Thompson
Ra sân: Korey Smith
78'
match change Martyn Waghorn
Ra sân: James Collins
78'
match change Tom Barkhuizen
Ra sân: Conor Washington
Luke Leahy
Ra sân: Dale Taylor
match change
86'
Sam Vokes
Ra sân: Richard Kone
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Derby County Derby County
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
321
 
Số đường chuyền
 
375
64%
 
Chuyền chính xác
 
69%
14
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
58
 
Đánh đầu
 
38
28
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
27
15
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
7
110
 
Pha tấn công
 
96
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Luke Leahy
4
Josh Scowen
9
Sam Vokes
28
Gideon Kodua
1
Maksymilian Stryjek
26
Jason McCarthy
11
Chem Campbell
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers 4-2-3-1
4-4-2 Derby County Derby County
25
Ravizzol...
22
Lonwijk
6
Tafazoll...
17
Low
2
Grimmer
8
Butcher
19
Potts
23
Sadlier
20
Taylor
30
Lubala
24
Kone
1
Wildsmit...
2
Wilson
35
Nelson
6
Cashin
17
Sibley
11
Laing
12
Smith
32
Ebrima
27
Blackett...
14
Washingt...
9
Collins

Substitutes

4
Conor Hourihane
10
Martyn Waghorn
7
Tom Barkhuizen
16
Liam Thompson
31
Josh Vickers
22
Tyrese Fornah
26
Darren Robinson
Đội hình dự bị
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Luke Leahy 10
Josh Scowen 4
Sam Vokes 9
Gideon Kodua 28
Maksymilian Stryjek 1
Jason McCarthy 26
Chem Campbell 11
Wycombe Wanderers Derby County
4 Conor Hourihane
10 Martyn Waghorn
7 Tom Barkhuizen
16 Liam Thompson
31 Josh Vickers
22 Tyrese Fornah
26 Darren Robinson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua
4.33 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 3.33
49% Kiểm soát bóng 46.67%
14 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 0.4
3.9 Phạt góc 5.9
1.1 Thẻ vàng 1.4
4 Sút trúng cầu môn 3.5
45.6% Kiểm soát bóng 47.9%
12.3 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wycombe Wanderers (58trận)
Chủ Khách
Derby County (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
11
2
HT-H/FT-T
5
5
7
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
5
5
4
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
2
3
HT-B/FT-B
8
7
4
10

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sam Vokes Forward 0 0 0 4 1 25% 0 1 5 6.12
4 Josh Scowen Midfielder 0 0 0 3 0 0% 0 0 6 6.11
10 Luke Leahy Defender 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.02
6 Ryan Tafazolli Defender 0 0 2 33 20 60.61% 0 5 43 7.49
2 Jack Grimmer Defender 0 0 0 24 12 50% 1 3 41 6.59
23 Kieran Sadlier Cánh trái 3 1 1 17 14 82.35% 1 0 29 6.51
8 Matt Butcher Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 44 28 63.64% 4 1 54 6.73
30 Beryly Lubala Tiền vệ công 1 0 0 27 20 74.07% 0 0 40 6.45
20 Dale Taylor Forward 0 0 0 14 13 92.86% 0 4 24 6.84
22 Nigel Lonwijk Trung vệ 0 0 1 37 27 72.97% 1 3 61 7.03
25 Franco Ravizzoli 0 0 1 31 5 16.13% 0 0 35 6.41
19 Freddie Potts Midfielder 1 0 1 41 32 78.05% 2 3 54 6.91
17 Joe Low Defender 1 0 0 26 22 84.62% 0 4 35 7.07
28 Gideon Kodua Midfielder 1 1 0 1 0 0% 1 0 9 6.52
24 Richard Kone Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 15 12 80% 0 4 31 6.17

Derby County Derby County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Martyn Waghorn Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.16
4 Conor Hourihane Midfielder 1 0 0 14 11 78.57% 3 0 24 6.2
12 Korey Smith Defender 0 0 1 30 21 70% 0 2 32 6.47
35 Curtis Nelson Defender 0 0 1 61 44 72.13% 0 7 76 7.39
7 Tom Barkhuizen Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.03
11 Nathaniel Mendez Laing Midfielder 3 0 1 28 19 67.86% 6 0 51 6.59
9 James Collins Tiền vệ công 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 20 6.26
14 Conor Washington Tiền vệ công 1 0 1 6 5 83.33% 1 0 14 6.16
1 Joe Wildsmith Thủ môn 0 0 0 37 25 67.57% 0 0 46 7.04
2 Kane Wilson Defender 1 0 0 41 30 73.17% 3 3 76 7.06
27 Corey Josiah Paul Blackett-Taylor Midfielder 1 0 0 10 7 70% 0 0 16 5.89
17 Louie Sibley Defender 0 0 0 33 20 60.61% 4 0 57 6.8
16 Liam Thompson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 1 1 5 6.11
6 Cashin Defender 0 0 1 43 27 62.79% 1 5 50 6.88
32 Adams Ebrima Tiền vệ trụ 0 0 1 30 20 66.67% 1 1 49 6.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ