Vòng 41
22:00 ngày 29/03/2024
Wycombe Wanderers
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Portsmouth
Địa điểm: Adams Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.86
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
2.80
X
3.30
2
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.13
O 1
0.97
U 1
0.83

Diễn biến chính

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Phút
Portsmouth Portsmouth
3'
match goal 0 - 1 Colby Bishop
Kiến tạo: Abu Kamara
Matt Butcher 1 - 1
Kiến tạo: Richard Kone
match goal
7'
28'
match goal 1 - 2 Colby Bishop
Kiến tạo: Abu Kamara
Ryan Tafazolli match yellow.png
30'
57'
match yellow.png Will Norris
60'
match yellow.png Owen Moxon
63'
match change Lee Evans
Ra sân: Owen Moxon
Dale Taylor
Ra sân: Josh Scowen
match change
64'
Chem Campbell
Ra sân: Richard Kone
match change
64'
67'
match goal 1 - 3 Christian Saydee
Christian Forino Joseph
Ra sân: Luke Leahy
match change
75'
Sam Vokes
Ra sân: Kieran Sadlier
match change
75'
Jason McCarthy
Ra sân: Jack Grimmer
match change
81'
81'
match change Kusini Yengi
Ra sân: Christian Saydee
81'
match change Joe Rafferty
Ra sân: Zak Swanson
87'
match yellow.png Colby Bishop
Freddie Potts match yellow.png
88'
90'
match change Gavin Whyte
Ra sân: Abu Kamara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Portsmouth Portsmouth
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
11
5
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
3
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
272
 
Số đường chuyền
 
466
56%
 
Chuyền chính xác
 
71%
16
 
Phạm lỗi
 
8
67
 
Đánh đầu
 
59
21
 
Đánh đầu thành công
 
42
8
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
4
38
 
Ném biên
 
34
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
132
 
Pha tấn công
 
73
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Christian Forino Joseph
26
Jason McCarthy
9
Sam Vokes
11
Chem Campbell
20
Dale Taylor
1
Maksymilian Stryjek
28
Gideon Kodua
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers 4-3-3
4-2-3-1 Portsmouth Portsmouth
25
Ravizzol...
10
Leahy
6
Tafazoll...
22
Lonwijk
2
Grimmer
8
Butcher
19
Potts
4
Scowen
23
Sadlier
24
Kone
30
Lubala
1
Norris
2
Swanson
20
Raggett
18
Shaughne...
6
Ogilvie
7
Pack
23
Moxon
25
Kamara
15
Saydee
32
Lane
9
2
Bishop

Substitutes

19
Kusini Yengi
17
Joe Rafferty
45
Lee Evans
11
Gavin Whyte
13
Matthew Macey
44
Myles Peart-Harris
21
Jack Sparkes
Đội hình dự bị
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Christian Forino Joseph 5
Jason McCarthy 26
Sam Vokes 9
Chem Campbell 11
Dale Taylor 20
Maksymilian Stryjek 1
Gideon Kodua 28
Wycombe Wanderers Portsmouth
19 Kusini Yengi
17 Joe Rafferty
45 Lee Evans
11 Gavin Whyte
13 Matthew Macey
44 Myles Peart-Harris
21 Jack Sparkes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 6
49% Kiểm soát bóng 57.33%
14 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 1
3.9 Phạt góc 4.1
1.1 Thẻ vàng 2.4
4 Sút trúng cầu môn 5.2
45.6% Kiểm soát bóng 58.8%
12.3 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wycombe Wanderers (58trận)
Chủ Khách
Portsmouth (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
8
1
HT-H/FT-T
5
5
7
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
5
5
2
7
HT-B/FT-H
1
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
0
6
HT-B/FT-B
8
7
4
9

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sam Vokes Forward 0 0 0 4 2 50% 0 1 5 6
4 Josh Scowen Midfielder 1 0 0 15 12 80% 1 0 21 5.9
10 Luke Leahy Defender 1 0 0 21 9 42.86% 3 0 42 6.12
6 Ryan Tafazolli Defender 0 0 0 27 13 48.15% 0 5 35 6.11
2 Jack Grimmer Defender 0 0 1 29 16 55.17% 3 4 59 6.09
26 Jason McCarthy Defender 0 0 0 5 3 60% 0 0 16 6.1
23 Kieran Sadlier Cánh trái 1 1 1 13 10 76.92% 4 2 28 6.56
8 Matt Butcher Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 30 17 56.67% 0 2 39 6.75
30 Beryly Lubala Tiền vệ công 3 0 1 23 20 86.96% 2 0 40 5.97
20 Dale Taylor Forward 0 0 0 5 4 80% 1 0 6 5.86
22 Nigel Lonwijk Trung vệ 0 0 0 24 14 58.33% 2 1 36 6.43
25 Franco Ravizzoli 0 0 0 27 7 25.93% 0 0 39 6.27
11 Chem Campbell Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 1 1 10 6.09
5 Christian Forino Joseph Defender 0 0 0 8 3 37.5% 0 1 15 6.45
19 Freddie Potts Midfielder 0 0 0 23 12 52.17% 0 3 35 7.4
24 Richard Kone Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 10 6 60% 0 1 22 6.42

Portsmouth Portsmouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marlon Pack Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 68 52 76.47% 1 9 81 7.58
20 Sean Raggett Defender 2 1 0 62 49 79.03% 0 7 74 7.3
17 Joe Rafferty Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6
45 Lee Evans Tiền vệ trụ 0 0 0 26 21 80.77% 0 2 27 6.28
1 Will Norris Thủ môn 0 0 0 50 27 54% 0 0 56 6
6 Connor Ogilvie Defender 1 1 0 30 20 66.67% 1 6 58 6.96
11 Gavin Whyte Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
9 Colby Bishop Forward 3 3 1 24 16 66.67% 0 3 31 8.54
23 Owen Moxon Midfielder 0 0 2 32 25 78.13% 2 1 45 6.4
18 Conor Shaughnessy Defender 1 1 0 58 41 70.69% 0 8 65 7.17
19 Kusini Yengi Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 6 5.91
15 Christian Saydee Forward 3 2 2 18 15 83.33% 0 0 36 7.6
2 Zak Swanson Defender 0 0 2 40 29 72.5% 1 3 59 7.18
32 Paddy Lane Tiền vệ công 2 1 1 33 21 63.64% 0 1 49 6.75
25 Abu Kamara Forward 3 1 3 21 15 71.43% 1 2 43 8.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ