Vòng Group
02:00 ngày 10/12/2023
Wydad Casablanca
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Simba Sports Club
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.84
O 2.75
0.86
U 2.75
0.85
1
1.30
X
5.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.80
+0.5
0.98
O 1.25
1.09
U 1.25
0.69

Diễn biến chính

Wydad Casablanca Wydad Casablanca
Phút
Simba Sports Club Simba Sports Club
Yahya Jabrane match hong pen
40'
Saifeddine Bouhra match yellow.png
43'
47'
match yellow.png Saidi Ntibazonkiza
49'
match yellow.png Sadio Kanoute
Yahya Jabrane match yellow.png
62'
89'
match yellow.png Ayoub Lakred
Zakaria Draoui 1 - 0
Kiến tạo: Saifeddine Bouhra
match goal
90'
Youssef El Motie match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jean Baleke Othos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wydad Casablanca Wydad Casablanca
Simba Sports Club Simba Sports Club
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
6
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
402
 
Số đường chuyền
 
324
15
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
4
30
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Thử thách
 
11
115
 
Pha tấn công
 
104
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.7
0.5 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 6.3
1.6 Thẻ vàng 0.9
4 Sút trúng cầu môn 3.6
53.6% Kiểm soát bóng 38.5%
1.4 Phạm lỗi 3.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wydad Casablanca (35trận)
Chủ Khách
Simba Sports Club (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
6
1
HT-H/FT-T
5
2
2
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
3
HT-H/FT-H
2
6
1
2
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
4
2
2
6