Vòng 5
14:00 ngày 05/04/2024
Yanbian Longding
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Chongqing Tonglianglong
Địa điểm: Yanji national fitness sports center
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
-0
0.97
O 2
0.79
U 2
0.97
1
2.45
X
3.00
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.95
O 0.75
0.85
U 0.75
0.97

Diễn biến chính

Yanbian Longding Yanbian Longding
Phút
Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
31'
match yellow.png Yaki Yan
38'
match yellow.png Zhang Haixuan
Ronan David Jeronimo 1 - 0 match pen
41'
45'
match yellow.png Huang Xiyang
Han Guanghui match yellow.png
45'
Olivio da Rosa, Ivo match yellow.png
45'
57'
match yellow.png Song Pan
72'
match change Yunyang Gong
Ra sân: Sun Xipeng
73'
match goal 1 - 1 Song Pan
Li Da
Ra sân: Bohao Wang
match change
74'
Victor Arboleda
Ra sân: Wang Chengkuai
match change
74'
Zhijian Xuan
Ra sân: Han Guanghui
match change
79'
Li Qiang
Ra sân: Qian Changjie
match change
79'
84'
match change Hu Jing
Ra sân: Liu Mingshi
Li Shibin
Ra sân: Li Hao Jie
match change
87'
90'
match change Cheng Yetong
Ra sân: Song Pan
Xu Wenguang match yellow.png
90'
90'
match change Wang Wei Cheng
Ra sân: Huang Xiyang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yanbian Longding Yanbian Longding
Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
5
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
0
 
Cứu thua
 
1
88
 
Pha tấn công
 
76
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Victor Arboleda
18
Lobsang Khedrup
5
Li Da
14
Long Li
6
Li Qiang
17
Li Shibin
12
Li Yanan
8
Sun Jun
16
Binhan Wang
2
Zhijian Xuan
25
Hao Zhang
4
Yibao Zhang
Yanbian Longding Yanbian Longding 4-1-4-1
4-3-1-2 Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
19
Jialin
7
Guanghui
26
Wenguang
3
Peng
15
Jizu
24
Jie
30
Wang
10
Ivo
31
Changjie
23
Chengkua...
9
Jeronimo
23
Haixuan
4
Yan
22
Andrejev...
31
Hejing
17
Shiqin
14
Xiyang
24
Mingshi
21
Pan
8
Zhenquan
10
tabekou
28
Xipeng

Substitutes

25
Kudirat Ablet
33
Cheng Yetong
13
Kerui Chen
6
Yanxin Chen
19
Yunyang Gong
20
Hu Jing
45
Liu Junhan
3
Luo Andong
15
Tong Zhicheng
16
Wang Wei Cheng
11
Wu Qing
Đội hình dự bị
Yanbian Longding Yanbian Longding
Victor Arboleda 11
Lobsang Khedrup 18
Li Da 5
Long Li 14
Li Qiang 6
Li Shibin 17
Li Yanan 12
Sun Jun 8
Binhan Wang 16
Zhijian Xuan 2
Hao Zhang 25
Yibao Zhang 4
Yanbian Longding Chongqing Tonglianglong
25 Kudirat Ablet
33 Cheng Yetong
13 Kerui Chen
6 Yanxin Chen
19 Yunyang Gong
20 Hu Jing
45 Liu Junhan
3 Luo Andong
15 Tong Zhicheng
16 Wang Wei Cheng
11 Wu Qing

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 1
8 Sút trúng cầu môn 6.67
47.67% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 0.7
4.4 Phạt góc 6.8
1.5 Thẻ vàng 1.6
5 Sút trúng cầu môn 4.4
50.7% Kiểm soát bóng 45.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yanbian Longding (8trận)
Chủ Khách
Chongqing Tonglianglong (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1