Vòng 9
14:00 ngày 04/05/2024
Yanbian Longding 1
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm: Yanji national fitness sports center
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.82
O 2
0.89
U 2
0.85
1
1.91
X
3.10
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 0.75
0.80
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Yanbian Longding Yanbian Longding
Phút
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
10'
match goal 0 - 1 Hujahmat Shahsat
12'
match change Subi Ablimit
Ra sân: Piao Taoyu
Ronan David Jeronimo 1 - 1
Kiến tạo: Olivio da Rosa, Ivo
match goal
19'
Wang Chengkuai
Ra sân: Bohao Wang
match change
61'
Li Hao Jie
Ra sân: Qian Changjie
match change
61'
Xu Jizu 2 - 1
Kiến tạo: Han Guanghui
match goal
62'
64'
match goal 2 - 2 Zhang Jiansheng
Kiến tạo: Fan Bojian
Sun Jun
Ra sân: Li Qiang
match change
71'
Sun Jun match red
74'
78'
match change Yan Yu
Ra sân: Zhang Jiansheng
Long Li
Ra sân: Han Guanghui
match change
84'
Zhijian Xuan
Ra sân: Li Shibin
match change
84'
89'
match change Li Boyang
Ra sân: Subi Ablimit
89'
match change Ma Yujun
Ra sân: Hujahmat Shahsat
Ronan David Jeronimo 3 - 2 match goal
90'
Li Yanan match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yanbian Longding Yanbian Longding
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
2
 
Cứu thua
 
2
77
 
Pha tấn công
 
69
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Li Da
24
Li Hao Jie
33
Jinyu Li
14
Long Li
13
Lin Taijun
8
Sun Jun
16
Binhan Wang
23
Wang Chengkuai
28
Wang Haocheng
2
Zhijian Xuan
26
Xu Wenguang
25
Hao Zhang
Yanbian Longding Yanbian Longding 4-1-4-1
4-2-3-1 Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
12
Yanan
7
Guanghui
15
Jizu
3
Peng
20
Taiyan
31
Changjie
17
Shibin
6
Qiang
10
Ivo
30
Wang
9
2
Jeronimo
24
Yang
2
Yujie
4
Chengle
31
Daciel
16
Pinxi
6
Jiaxuan
20
Jianshen...
34
Shahsat
18
Bojian
7
Taoyu
9
Paulista

Substitutes

37
Ilaldin Abdugheni
15
Subi Ablimit
42
Liang Peiwen
3
Li Boyang
13
Shengmin Li
1
Ning Lu
22
Ma Yujun
28
Shao Shuai
8
Wang Jinpeng
19
Hui Xu
17
Yan Yu
33
Zhang Zimin
Đội hình dự bị
Yanbian Longding Yanbian Longding
Li Da 5
Li Hao Jie 24
Jinyu Li 33
Long Li 14
Lin Taijun 13
Sun Jun 8
Binhan Wang 16
Wang Chengkuai 23
Wang Haocheng 28
Zhijian Xuan 2
Xu Wenguang 26
Hao Zhang 25
Yanbian Longding Heilongjiang Lava Spring
37 Ilaldin Abdugheni
15 Subi Ablimit
42 Liang Peiwen
3 Li Boyang
13 Shengmin Li
1 Ning Lu
22 Ma Yujun
28 Shao Shuai
8 Wang Jinpeng
19 Hui Xu
17 Yan Yu
33 Zhang Zimin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 2.33
8 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 1.5
4.7 Phạt góc 4.6
1.6 Thẻ vàng 2.1
4.9 Sút trúng cầu môn 2.9
49.3% Kiểm soát bóng 50%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yanbian Longding (9trận)
Chủ Khách
Heilongjiang Lava Spring (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
3
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0