Yokohama FC
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Fujieda MYFC
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
0.92
+1.25
0.96
0.96
O
2.5
0.65
0.65
U
2.5
1.10
1.10
1
1.40
1.40
X
4.33
4.33
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.90
0.90
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Fujieda MYFC
9'
Kento Nishiya
Boniface Uduka 1 - 0
Kiến tạo: Akito Fukumori
Kiến tạo: Akito Fukumori
10'
Boniface Uduka
21'
39'
Ren Asakura
46'
Keigo Enomoto
Ra sân: Kota Osone
Ra sân: Kota Osone
Yoshihiro Nakano
Ra sân: Sho Ito
Ra sân: Sho Ito
62'
Hirotaka Mita
Ra sân: Shion Inoue
Ra sân: Shion Inoue
62'
Caprini
Ra sân: Keijiro Ogawa
Ra sân: Keijiro Ogawa
62'
75'
Shohei Kawakami
Ra sân: Taiki Arai
Ra sân: Taiki Arai
75'
Taika Nakashima
Ra sân: Ken Yamura
Ra sân: Ken Yamura
75'
Kaito Seriu
Ra sân: Ren Asakura
Ra sân: Ren Asakura
78'
Kaito Seriu
Gabriel Costa Franca
Ra sân: Toma Murata
Ra sân: Toma Murata
81'
82'
Kotaro Yamahara
Ra sân: Kanta Nagata
Ra sân: Kanta Nagata
Caprini 2 - 0
85'
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Toshiki Takahashi
Ra sân: Toshiki Takahashi
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Fujieda MYFC
8
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
15
Sút Phạt
16
48%
Kiểm soát bóng
52%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
13
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
0
3
Cứu thua
5
86
Pha tấn công
78
54
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
3-4-2-1
3-4-2-1
Fujieda MYFC
21
Ichikawa
24
Fukumori
2
Uduka
22
Iwatake
20
Murata
7
Inoue
4
Lara
8
Yamane
13
Ogawa
15
Ito
38
Takahash...
41
Kitamura
22
Hisadomi
2
Kawashim...
4
Nakagawa
19
Shimabuk...
26
Nishiya
6
Arai
24
Nagata
8
Asakura
13
Osone
9
Yamura
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Mizuki Arai
77
Caprini
10
Gabriel Costa Franca
5
Hirotaka Mita
25
Kengo Nagai
1
Yoshihiro Nakano
14
Solomon Sakuragawa
9
Fujieda MYFC
10
Keigo Enomoto
33
Shohei Kawakami
14
Kazaki Nakagawa
81
Taika Nakashima
30
Kaito Seriu
35
Kei Uchiyama
16
Kotaro Yamahara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4
53.67%
Kiểm soát bóng
55.33%
7
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.7
0.9
Bàn thua
1.5
7.3
Phạt góc
4.2
1.4
Thẻ vàng
2
4.8
Sút trúng cầu môn
3.1
53.4%
Kiểm soát bóng
52.3%
9.4
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (14trận)
Chủ
Khách
Fujieda MYFC (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
3
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
0
3
1
0