Vòng 10
12:00 ngày 14/04/2024
Yokohama FC
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Fujieda MYFC
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
+1.25
0.96
O 2.5
0.65
U 2.5
1.10
1
1.40
X
4.33
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Yokohama FC Yokohama FC
Phút
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
9'
match yellow.png Kento Nishiya
Boniface Uduka 1 - 0
Kiến tạo: Akito Fukumori
match goal
10'
Boniface Uduka match yellow.png
21'
39'
match yellow.png Ren Asakura
46'
match change Keigo Enomoto
Ra sân: Kota Osone
Yoshihiro Nakano
Ra sân: Sho Ito
match change
62'
Hirotaka Mita
Ra sân: Shion Inoue
match change
62'
Caprini
Ra sân: Keijiro Ogawa
match change
62'
75'
match change Shohei Kawakami
Ra sân: Taiki Arai
75'
match change Taika Nakashima
Ra sân: Ken Yamura
75'
match change Kaito Seriu
Ra sân: Ren Asakura
78'
match yellow.png Kaito Seriu
Gabriel Costa Franca
Ra sân: Toma Murata
match change
81'
82'
match change Kotaro Yamahara
Ra sân: Kanta Nagata
Caprini 2 - 0 match pen
85'
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Toshiki Takahashi
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama FC Yokohama FC
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
13
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
5
86
 
Pha tấn công
 
78
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Mizuki Arai
10
Caprini
5
Gabriel Costa Franca
25
Hirotaka Mita
1
Kengo Nagai
14
Yoshihiro Nakano
9
Solomon Sakuragawa
Yokohama FC Yokohama FC 3-4-2-1
3-4-2-1 Fujieda MYFC Fujieda MYFC
21
Ichikawa
24
Fukumori
2
Uduka
22
Iwatake
20
Murata
7
Inoue
4
Lara
8
Yamane
13
Ogawa
15
Ito
38
Takahash...
41
Kitamura
22
Hisadomi
2
Kawashim...
4
Nakagawa
19
Shimabuk...
26
Nishiya
6
Arai
24
Nagata
8
Asakura
13
Osone
9
Yamura

Substitutes

10
Keigo Enomoto
33
Shohei Kawakami
14
Kazaki Nakagawa
81
Taika Nakashima
30
Kaito Seriu
35
Kei Uchiyama
16
Kotaro Yamahara
Đội hình dự bị
Yokohama FC Yokohama FC
Mizuki Arai 77
Caprini 10
Gabriel Costa Franca 5
Hirotaka Mita 25
Kengo Nagai 1
Yoshihiro Nakano 14
Solomon Sakuragawa 9
Yokohama FC Fujieda MYFC
10 Keigo Enomoto
33 Shohei Kawakami
14 Kazaki Nakagawa
81 Taika Nakashima
30 Kaito Seriu
35 Kei Uchiyama
16 Kotaro Yamahara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
53.67% Kiểm soát bóng 55.33%
7 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 1.5
7.3 Phạt góc 4.2
1.4 Thẻ vàng 2
4.8 Sút trúng cầu môn 3.1
53.4% Kiểm soát bóng 52.3%
9.4 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama FC (14trận)
Chủ Khách
Fujieda MYFC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
3
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
0
3
1
0