Yunnan Yukun
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Chongqing Tonglianglong
Địa điểm: Yuxi Plateau Sports Center Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.70
0.70
+0.25
1.04
1.04
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.84
0.84
1
2.00
2.00
X
3.25
3.25
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.68
0.68
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Yunnan Yukun
Phút
Chongqing Tonglianglong
7'
Sun Xipeng
Ra sân: Song Pan
Ra sân: Song Pan
Nyasha Mushekwi 1 - 0
45'
Luo Jing
Ra sân: Zang Yifeng
Ra sân: Zang Yifeng
46'
52'
1 - 1 Xiang Yuwang
Kiến tạo: Luo Andong
Kiến tạo: Luo Andong
69'
Wang Shiqin
Ra sân: Luo Andong
Ra sân: Luo Andong
69'
Yunyang Gong
Ra sân: Hu Jing
Ra sân: Hu Jing
69'
Yanxin Chen
Ra sân: Sun Xipeng
Ra sân: Sun Xipeng
Yi Liu
Ra sân: Han ZiLong
Ra sân: Han ZiLong
80'
Zhao Jianbo
Ra sân: Zakaria Labyad
Ra sân: Zakaria Labyad
87'
Yuhao Liu
Ra sân: Zhao Yuhao
Ra sân: Zhao Yuhao
88'
88'
Yanxin Chen
90'
Cheng Yetong
Ra sân: Xiang Yuwang
Ra sân: Xiang Yuwang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yunnan Yukun
Chongqing Tonglianglong
1
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
1
Cứu thua
1
68
Pha tấn công
58
22
Tấn công nguy hiểm
15
Đội hình xuất phát
Yunnan Yukun
4-4-2
5-4-1
Chongqing Tonglianglong
1
Yao
33
HaiQing
18
Teng
5
Jihong
15
Zhe
27
ZiLong
6
Yuhao
10
Ionita
36
Yifeng
9
Labyad
30
Mushekwi
25
Ablet
20
Jing
4
Yan
22
Andrejev...
31
Hejing
3
Andong
8
Zhenquan
10
tabekou
14
Xiyang
21
Pan
7
Yuwang
Đội hình dự bị
Yunnan Yukun
Chen Chenzhenyang
11
Cui Mingan
26
Li Peng
2
Yi Liu
17
Liu Yi
3
Yuhao Liu
14
Luo Jing
7
Dilmurat Mawlanyaz
22
Ruan Jun
29
Jianzhi Zhang
23
Jianan Zhao
12
Zhao Jianbo
16
Chongqing Tonglianglong
33
Cheng Yetong
13
Kerui Chen
6
Yanxin Chen
19
Yunyang Gong
45
Liu Junhan
5
Shi Jiwei
1
Sun Qihang
28
Sun Xipeng
15
Tong Zhicheng
17
Wang Shiqin
16
Wang Wei Cheng
11
Wu Qing
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
8.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.6
0.9
Bàn thua
0.5
5.9
Phạt góc
6.8
0.7
Thẻ vàng
1.6
5.2
Sút trúng cầu môn
4.8
49.7%
Kiểm soát bóng
50.6%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yunnan Yukun (9trận)
Chủ
Khách
Chongqing Tonglianglong (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
0
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
3
0
1