Yunnan Yukun
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Wuxi Wugou
Địa điểm: Yuxi Plateau Sports Center Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.82
0.82
+1.75
1.02
1.02
O
3
0.94
0.94
U
3
0.88
0.88
1
1.14
1.14
X
6.00
6.00
2
15.00
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.99
0.99
+0.75
0.83
0.83
O
1.25
0.96
0.96
U
1.25
0.86
0.86
Diễn biến chính
Yunnan Yukun
Phút
Wuxi Wugou
8'
Yang Wenji
Baiyang Xiao(OW) 1 - 0
53'
56'
Tang Qirun
Ra sân: Li Boxi
Ra sân: Li Boxi
Luo Jing
Ra sân: Han ZiLong
Ra sân: Han ZiLong
65'
Yi Liu
Ra sân: Zang Yifeng
Ra sân: Zang Yifeng
65'
66'
Ahmat Tursunjan
Ra sân: Tong Le
Ra sân: Tong Le
Liu Yi
Ra sân: Shi Zhe
Ra sân: Shi Zhe
74'
Nyasha Mushekwi 2 - 0
79'
83'
Song Xintao
Ra sân: Dimitrije Pobulic
Ra sân: Dimitrije Pobulic
Ruan Jun
Ra sân: Zakaria Labyad
Ra sân: Zakaria Labyad
84'
Zhao Jianbo
Ra sân: Alexandru Ionita
Ra sân: Alexandru Ionita
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yunnan Yukun
Wuxi Wugou
14
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
2
50%
Kiểm soát bóng
50%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
2
Cứu thua
5
18
Pha tấn công
10
13
Tấn công nguy hiểm
2
Đội hình xuất phát
Yunnan Yukun
4-4-2
4-2-3-1
Wuxi Wugou
1
Yao
33
HaiQing
5
Jihong
18
Teng
15
Zhe
10
Ionita
6
Yuhao
9
Labyad
36
Yifeng
30
Mushekwi
27
ZiLong
31
Xiao
3
Yi
18
ZhiLei
23
Wenji
29
Jiang
33
Pobulic
10
Le
11
Mandic
8
Zhang
7
Guo
19
Boxi
Đội hình dự bị
Yunnan Yukun
Chen Chenzhenyang
11
Cui Mingan
26
Li Peng
2
Yi Liu
17
Liu Yi
3
Yuhao Liu
14
Luo Jing
7
Ruan Jun
29
Jianzhi Zhang
23
Jianan Zhao
12
Zhao Jianbo
16
Zhong Haoran
8
Wuxi Wugou
39
Fu Hao
32
Hanfei Gao
21
Mingli He
17
Shengjia Hu
4
Liang Jinhu
16
Liu Wenhao
12
Song Xintao
6
Tang Qirun
15
Ahmat Tursunjan
30
Yuan Zheng
22
Zhang Jingyi
13
Zhu YueQi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.67
7.67
Phạt góc
2.67
0
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
2
50%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1
0.6
Bàn thua
1.4
5
Phạt góc
3
0.8
Thẻ vàng
1.9
5.2
Sút trúng cầu môn
3.2
44.7%
Kiểm soát bóng
50.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yunnan Yukun (7trận)
Chủ
Khách
Wuxi Wugou (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
2
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0