Vòng 6
18:30 ngày 13/04/2024
Yunnan Yukun
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Wuxi Wugou
Địa điểm: Yuxi Plateau Sports Center Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.82
+1.75
1.02
O 3
0.94
U 3
0.88
1
1.14
X
6.00
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.99
+0.75
0.83
O 1.25
0.96
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Yunnan Yukun Yunnan Yukun
Phút
Wuxi Wugou Wuxi Wugou
8'
match yellow.png Yang Wenji
Baiyang Xiao(OW) 1 - 0 match phan luoi
53'
56'
match change Tang Qirun
Ra sân: Li Boxi
Luo Jing
Ra sân: Han ZiLong
match change
65'
Yi Liu
Ra sân: Zang Yifeng
match change
65'
66'
match change Ahmat Tursunjan
Ra sân: Tong Le
Liu Yi
Ra sân: Shi Zhe
match change
74'
Nyasha Mushekwi 2 - 0 match goal
79'
83'
match change Song Xintao
Ra sân: Dimitrije Pobulic
Ruan Jun
Ra sân: Zakaria Labyad
match change
84'
Zhao Jianbo
Ra sân: Alexandru Ionita
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yunnan Yukun Yunnan Yukun
Wuxi Wugou Wuxi Wugou
14
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
2
 
Cứu thua
 
5
18
 
Pha tấn công
 
10
13
 
Tấn công nguy hiểm
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Chen Chenzhenyang
26
Cui Mingan
2
Li Peng
17
Yi Liu
3
Liu Yi
14
Yuhao Liu
7
Luo Jing
29
Ruan Jun
23
Jianzhi Zhang
12
Jianan Zhao
16
Zhao Jianbo
8
Zhong Haoran
Yunnan Yukun Yunnan Yukun 4-4-2
4-2-3-1 Wuxi Wugou Wuxi Wugou
1
Yao
33
HaiQing
5
Jihong
18
Teng
15
Zhe
10
Ionita
6
Yuhao
9
Labyad
36
Yifeng
30
Mushekwi
27
ZiLong
31
Xiao
3
Yi
18
ZhiLei
23
Wenji
29
Jiang
33
Pobulic
10
Le
11
Mandic
8
Zhang
7
Guo
19
Boxi

Substitutes

39
Fu Hao
32
Hanfei Gao
21
Mingli He
17
Shengjia Hu
4
Liang Jinhu
16
Liu Wenhao
12
Song Xintao
6
Tang Qirun
15
Ahmat Tursunjan
30
Yuan Zheng
22
Zhang Jingyi
13
Zhu YueQi
Đội hình dự bị
Yunnan Yukun Yunnan Yukun
Chen Chenzhenyang 11
Cui Mingan 26
Li Peng 2
Yi Liu 17
Liu Yi 3
Yuhao Liu 14
Luo Jing 7
Ruan Jun 29
Jianzhi Zhang 23
Jianan Zhao 12
Zhao Jianbo 16
Zhong Haoran 8
Yunnan Yukun Wuxi Wugou
39 Fu Hao
32 Hanfei Gao
21 Mingli He
17 Shengjia Hu
4 Liang Jinhu
16 Liu Wenhao
12 Song Xintao
6 Tang Qirun
15 Ahmat Tursunjan
30 Yuan Zheng
22 Zhang Jingyi
13 Zhu YueQi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 2.67
0 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1
0.6 Bàn thua 1.4
5 Phạt góc 3
0.8 Thẻ vàng 1.9
5.2 Sút trúng cầu môn 3.2
44.7% Kiểm soát bóng 50.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yunnan Yukun (7trận)
Chủ Khách
Wuxi Wugou (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
2
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0