Vòng 14
00:30 ngày 29/10/2022
Yverdon
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Lausanne Sports 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.90
O 3
0.82
U 3
1.02
1
2.55
X
3.50
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.74
O 1.25
0.95
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Yverdon Yverdon
Phút
Lausanne Sports Lausanne Sports
Jesse Hautier 1 - 0
Kiến tạo: Theo Berdayes
match goal
8'
Koro Issa Ahmed Kone 2 - 0 match goal
23'
Ali Kabacalman match yellow.png
31'
32'
match yellow.png Anel Husic
William Le Pogam match yellow.png
33'
Koro Issa Ahmed Kone match yellow.png
45'
65'
match yellow.png Marvin Spielmann
65'
match yellow.pngmatch red Anel Husic
Anthony Sauthier match yellow.png
74'
Kevin Martin match yellow.png
88'
Ali Kabacalman 3 - 0 match pen
89'
89'
match yellow.png Simone Grippo
Lirik Vishi 4 - 0
Kiến tạo: Steve Beleck Leo
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yverdon Yverdon
Lausanne Sports Lausanne Sports
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
9
17
 
Sút Phạt
 
20
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
17
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
4
75
 
Pha tấn công
 
102
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 3
43.67% Kiểm soát bóng 44.67%
15 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 5.7
1.9 Thẻ vàng 2.7
3.9 Sút trúng cầu môn 4.1
41.8% Kiểm soát bóng 47.4%
13.2 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yverdon (35trận)
Chủ Khách
Lausanne Sports (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
10
4
2
HT-H/FT-T
2
3
2
5
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
4
5