Vòng 24
02:00 ngày 11/03/2024
ZalaegerzsegTE
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
MTK Hungaria
Địa điểm: ZTE Aréna
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.92
O 2.75
0.97
U 2.75
0.83
1
2.20
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.13
O 1
0.75
U 1
1.07

Diễn biến chính

ZalaegerzsegTE ZalaegerzsegTE
Phút
MTK Hungaria MTK Hungaria
26'
match goal 0 - 1 Istvan Bognar
Kiến tạo: Nemanja Antonov
28'
match yellow.png Benedek Varju
33'
match goal 0 - 2 Istvan Bognar
Kiến tạo: Rajmund Molnar
Daniel Csoka 1 - 2
Kiến tạo: Guy Hadida
match goal
52'
Zsombor Gruber 2 - 2
Kiến tạo: Norbert Szendrei
match goal
54'
68'
match yellow.png Rajmund Molnar
Gabor Marton match yellow.png
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

ZalaegerzsegTE ZalaegerzsegTE
MTK Hungaria MTK Hungaria
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
353
 
Số đường chuyền
 
616
12
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
13
140
 
Pha tấn công
 
160
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
90

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 50%
11 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.5
3.9 Phạt góc 4.6
1.5 Thẻ vàng 2.2
4.8 Sút trúng cầu môn 4.4
49.9% Kiểm soát bóng 50.5%
10.2 Phạm lỗi 7.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ZalaegerzsegTE (35trận)
Chủ Khách
MTK Hungaria (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
6
HT-H/FT-T
1
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
6
4
4
5