Vòng 8
07:30 ngày 21/03/2024
Zamora Barinas
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Academia Puerto Cabello
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 37℃~38℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.76
O 2.25
0.93
U 2.25
0.79
1
3.40
X
3.20
2
1.95
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.75
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Zamora Barinas Zamora Barinas
Phút
Academia Puerto Cabello Academia Puerto Cabello
Carlos Said Navas match yellow.png
27'
35'
match yellow.png Federico Bravo
52'
match yellow.png Eduardo Fereira
74'
match yellow.png Carlos Cermeno
Ernesto Emanuel Walker Willis match yellow.png
76'
Mauricio Marquez match yellow.png
85'
Santiago Rodriguez match yellow.png
86'
90'
match yellow.png Heiber Linares

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zamora Barinas Zamora Barinas
Academia Puerto Cabello Academia Puerto Cabello
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
239
 
Số đường chuyền
 
361
10
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
4
5
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
4
7
 
Thử thách
 
2
92
 
Pha tấn công
 
107
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
1 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 50%
5.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.8 Bàn thua 1
3.3 Phạt góc 4.3
3.1 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 2.3
50% Kiểm soát bóng 48.9%
12 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zamora Barinas (16trận)
Chủ Khách
Academia Puerto Cabello (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
3
2
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
0
3
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
2
2