Vòng 23
20:30 ngày 07/04/2024
Zenit St. Petersburg
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Baltika Kaliningrad
Địa điểm: Krestovsky Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.83
+1.25
1.05
O 2.75
0.85
U 2.75
1.01
1
1.35
X
4.90
2
7.20
Hiệp 1
-0.5
0.91
+0.5
0.99
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Phút
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Pedro Henrique Silva dos Santos 1 - 0
Kiến tạo: Vyacheslav Karavaev
match goal
42'
Marcus Wendel Valle da Silva match yellow.png
45'
46'
match change Angelo Jose Henriquez Iturra
Ra sân: Alex Fernandez
57'
match change Sergey Pryakhin
Ra sân: Kirill Kaplenko
Andrey Mostovoy
Ra sân: Artur Victor Guimaraes
match change
60'
72'
match change Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Yuri Kovalev
Rodrigo de Souza Prado
Ra sân: Nuraly Alip
match change
74'
Wilson Isidor
Ra sân: Pedro Henrique Silva dos Santos
match change
74'
81'
match change Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Ra sân: Angelo Jose Henriquez Iturra
Dmitri Vasiljev
Ra sân: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
match change
87'
Ivan Sergeyev
Ra sân: Zander Mateo Casierra Cabezas
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
10
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
6
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
654
 
Số đường chuyền
 
345
87%
 
Chuyền chính xác
 
77%
5
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
6
7
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Ném biên
 
20
7
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
77
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

55
Rodrigo de Souza Prado
10
Wilson Isidor
17
Andrey Mostovoy
79
Dmitri Vasiljev
33
Ivan Sergeyev
31
Gustavo Mantuan
16
Denis Adamov
1
Alexdaner Vasyutin
77
Ilzat Akhmetov
21
Aleksandr Erokhin
18
Aleksandr Kovalenko
53
Matvey Bardachev
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg 4-3-3
3-4-3 Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
41
Kerzhako...
28
Alip
27
Nino
25
Erakovic
15
Karavaev
8
Silva
5
Teheran
11
Leonel
24
Santos
30
Cabezas
9
Guimarae...
1
Latyshon...
16
Andrade
2
Zhirov
13
Luna
11
Kovalev
17
Bistrovi...
8
Kaplenko
7
Fernande...
25
Fernande...
88
Lisakovi...
77
Kozlov

Substitutes

18
Angelo Jose Henriquez Iturra
24
Dmitri Rybchinskiy
6
Maksim Aleksandrovich Kuzmin
19
Sergey Pryakhin
3
Kirill Malyarov
59
Tigran Avanesian
67
Maksim Borisko
23
Ivan Konovalov
5
Aleksandr Osipov
89
Vladislav Lazarev
26
Nikola Radmanovac
Đội hình dự bị
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Rodrigo de Souza Prado 55
Wilson Isidor 10
Andrey Mostovoy 17
Dmitri Vasiljev 79
Ivan Sergeyev 33
Gustavo Mantuan 31
Denis Adamov 16
Alexdaner Vasyutin 1
Ilzat Akhmetov 77
Aleksandr Erokhin 21
Aleksandr Kovalenko 18
Matvey Bardachev 53
Zenit St. Petersburg Baltika Kaliningrad
18 Angelo Jose Henriquez Iturra
24 Dmitri Rybchinskiy
6 Maksim Aleksandrovich Kuzmin
19 Sergey Pryakhin
3 Kirill Malyarov
59 Tigran Avanesian
67 Maksim Borisko
23 Ivan Konovalov
5 Aleksandr Osipov
89 Vladislav Lazarev
26 Nikola Radmanovac

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
8 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4
65% Kiểm soát bóng 46.33%
4.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.1
6.5 Phạt góc 4.5
1.2 Thẻ vàng 1.5
5.4 Sút trúng cầu môn 4.8
55.8% Kiểm soát bóng 46.5%
4.2 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zenit St. Petersburg (35trận)
Chủ Khách
Baltika Kaliningrad (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
4
7
HT-H/FT-T
3
2
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
1
4
4
2

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Mikhail Kerzhakov Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 30 6.91
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 77 68 88.31% 0 1 92 6.99
15 Vyacheslav Karavaev Hậu vệ cánh phải 0 0 2 50 43 86% 1 2 61 7.46
30 Zander Mateo Casierra Cabezas Tiền đạo cắm 2 1 1 14 13 92.86% 0 1 21 6.67
11 Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel Tiền vệ công 3 1 4 76 66 86.84% 5 0 94 7.35
9 Artur Victor Guimaraes Cánh phải 2 1 2 37 31 83.78% 4 0 47 7.07
17 Andrey Mostovoy Cánh trái 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 27 6.1
27 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino Trung vệ 0 0 0 74 69 93.24% 0 0 76 6.54
55 Rodrigo de Souza Prado Trung vệ 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 18 6.13
8 Marcus Wendel Valle da Silva Tiền vệ trụ 1 1 1 74 66 89.19% 0 1 89 7.04
28 Nuraly Alip Trung vệ 1 1 1 58 54 93.1% 1 0 73 7.2
33 Ivan Sergeyev Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
10 Wilson Isidor Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 11 6.41
25 Strahinja Erakovic Trung vệ 3 2 1 90 82 91.11% 2 3 104 7.52
79 Dmitri Vasiljev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
24 Pedro Henrique Silva dos Santos Cánh trái 4 1 1 34 30 88.24% 2 1 47 7.62

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Angelo Jose Henriquez Iturra Tiền đạo cắm 1 0 1 10 8 80% 0 0 15 6.21
11 Yuri Kovalev Tiền vệ phải 1 1 1 14 10 71.43% 2 0 26 6.44
2 Aleksandr Zhirov Trung vệ 0 0 1 36 27 75% 0 4 48 6.9
6 Maksim Aleksandrovich Kuzmin Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.08
88 Vitali Lisakovich Tiền đạo cắm 2 2 1 9 8 88.89% 0 0 21 6.35
8 Kirill Kaplenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 35 6.26
17 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 1 0 3 51 45 88.24% 3 0 64 7.13
16 Kevin Andrade Trung vệ 1 0 0 38 32 84.21% 0 1 58 6.99
7 Roberto Fernandez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 28 18 64.29% 1 0 48 6.19
1 Evgeni Latyshonok Thủ môn 0 0 0 14 3 21.43% 0 1 33 7.57
24 Dmitri Rybchinskiy Tiền vệ phải 0 0 0 2 2 100% 3 0 11 6.22
13 Diego Luna Trung vệ 2 0 0 40 30 75% 0 2 55 6.27
25 Alex Fernandez Cánh phải 0 0 1 24 21 87.5% 0 1 29 6.47
77 Yuri Kozlov 0 0 1 31 22 70.97% 0 1 39 5.98
19 Sergey Pryakhin Cánh phải 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 20 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ