Vòng 18
20:30 ngày 04/03/2023
Zenit St. Petersburg
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
FK Nizhny Novgorod
Địa điểm: Krestovsky Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.08
+2.25
0.82
O 3.5
1.03
U 3.5
0.85
1
1.14
X
7.50
2
14.00
Hiệp 1
-1
1.13
+1
0.76
O 1.5
1.05
U 1.5
0.83

Diễn biến chính

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Phút
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Malcom Filipe Silva Oliveira 1 - 0 match goal
12'
25'
match yellow.png Dmitriy Stotskiy
Daler Kuzyaev match hong pen
38'
Malcom Filipe Silva Oliveira 2 - 0
Kiến tạo: Andrey Mostovoy
match goal
47'
56'
match change Vyacheslav Krotov
Ra sân: Nikolay Kalinskiy
56'
match change Edgar Sevikyan
Ra sân: Vladislav Yakovlev
Ivan Sergeyev
Ra sân: Zander Mateo Casierra Cabezas
match change
75'
Aleksandr Erokhin
Ra sân: Daler Kuzyaev
match change
75'
76'
match change Ibrokhimkhalil Yuldoshev
Ra sân: Daniil Kornyushin
Aleksandr Erokhin 3 - 0
Kiến tạo: Andrey Mostovoy
match goal
82'
Gustavo Mantuan
Ra sân: Andrey Mostovoy
match change
84'
Douglas dos Santos Justino de Melo
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
match change
84'
Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Wilmar Enrique Barrios Teheran
match change
90'
90'
match change Albert Sharipov
Ra sân: Yaroslav Mikhailov
90'
match change Momo Yansane
Ra sân: Timur Suleymanov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
9
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
6
12
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
526
 
Số đường chuyền
 
257
85%
 
Chuyền chính xác
 
70%
6
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
21
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
9
16
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
3
28
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
58
 
Pha tấn công
 
55
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Gustavo Mantuan
3
Douglas dos Santos Justino de Melo
33
Ivan Sergeyev
21
Aleksandr Erokhin
7
Zelimkhan Bakaev
28
Nuraly Alip
1
Alexdaner Vasyutin
19
Aleksey Sutormin
23
Arsen Adamov
2
Dmitriy Chistyakov
71
Daniil Odoevskiy
94
Yuri Kozlov
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg 4-3-3
3-4-3 FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
41
Kerzhako...
4
Krugovoy
77
Renan
55
Prado
15
Karavaev
8
Silva
5
Teheran
14
Kuzyaev
17
Mostovoy
30
Cabezas
10
2
Oliveira
13
Goylo
5
Masoero
24
Gotsuk
22
Kakkoev
44
Kornyush...
14
Mikhailo...
8
Maiga
89
Stotskiy
20
Yakovlev
93
Suleyman...
78
Kalinski...

Substitutes

99
Momo Yansane
7
Edgar Sevikyan
9
Vyacheslav Krotov
37
Albert Sharipov
6
Ibrokhimkhalil Yuldoshev
3
Macky Frank Bagnack Mouegni
25
Artur Nigmatullin
1
Artur Anisimov
90
Konstantin Shiltsov
2
Viktor Aleksandrov
11
Ilya Berkovskiy
Đội hình dự bị
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Gustavo Mantuan 31
Douglas dos Santos Justino de Melo 3
Ivan Sergeyev 33
Aleksandr Erokhin 21
Zelimkhan Bakaev 7
Nuraly Alip 28
Alexdaner Vasyutin 1
Aleksey Sutormin 19
Arsen Adamov 23
Dmitriy Chistyakov 2
Daniil Odoevskiy 71
Yuri Kozlov 94
Zenit St. Petersburg FK Nizhny Novgorod
99 Momo Yansane
7 Edgar Sevikyan
9 Vyacheslav Krotov
37 Albert Sharipov
6 Ibrokhimkhalil Yuldoshev
3 Macky Frank Bagnack Mouegni
25 Artur Nigmatullin
1 Artur Anisimov
90 Konstantin Shiltsov
2 Viktor Aleksandrov
11 Ilya Berkovskiy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 3.33
8 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4.33
65% Kiểm soát bóng 40%
4.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 2
6.5 Phạt góc 5.3
1.2 Thẻ vàng 1.4
5.4 Sút trúng cầu môn 3.2
55.8% Kiểm soát bóng 34.2%
4.2 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zenit St. Petersburg (35trận)
Chủ Khách
FK Nizhny Novgorod (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
4
6
HT-H/FT-T
3
2
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
1
4
2
1

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Mikhail Kerzhakov Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 23 6.54
21 Aleksandr Erokhin Tiền vệ công 1 1 1 6 6 100% 1 0 10 7.6
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 48 41 85.42% 2 2 54 6.86
3 Douglas dos Santos Justino de Melo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.05
15 Vyacheslav Karavaev Hậu vệ cánh phải 1 1 0 57 49 85.96% 3 0 77 6.89
14 Daler Kuzyaev Tiền vệ trụ 1 0 0 25 24 96% 1 0 40 5.93
10 Malcom Filipe Silva Oliveira Cánh phải 4 3 3 38 32 84.21% 1 1 55 9.57
30 Zander Mateo Casierra Cabezas Tiền đạo cắm 4 2 1 18 14 77.78% 1 1 32 7.34
17 Andrey Mostovoy Cánh trái 2 2 6 41 31 75.61% 5 1 59 9.04
55 Rodrigo de Souza Prado Trung vệ 1 0 1 59 53 89.83% 1 2 65 6.84
8 Marcus Wendel Valle da Silva Tiền vệ trụ 1 1 0 54 49 90.74% 2 0 64 7.16
4 Daniil Krugovoy Hậu vệ cánh trái 2 1 1 68 55 80.88% 7 1 98 7.91
33 Ivan Sergeyev Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.14
7 Zelimkhan Bakaev Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.14
31 Gustavo Mantuan Cánh trái 1 1 0 7 7 100% 0 0 9 6.2
77 Robert Renan Trung vệ 1 0 0 71 61 85.92% 0 2 83 7.58

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Vyacheslav Krotov Tiền đạo cắm 1 0 0 5 1 20% 0 0 7 5.88
37 Albert Sharipov Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
89 Dmitriy Stotskiy Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 7 50% 1 1 35 6.1
24 Kirill Gotsuk Trung vệ 1 0 0 27 24 88.89% 0 1 42 6.27
78 Nikolay Kalinskiy Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 2 1 50% 4 0 7 6.04
13 Nikita Goylo Thủ môn 0 0 0 22 11 50% 0 0 36 7.05
22 Nikita Kakkoev Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 27 23 85.19% 2 1 35 6.02
5 Lucas Masoero Trung vệ 0 0 0 30 20 66.67% 1 1 42 5.34
99 Momo Yansane Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
93 Timur Suleymanov Tiền đạo cắm 1 0 0 15 12 80% 2 0 30 5.82
6 Ibrokhimkhalil Yuldoshev Hậu vệ cánh trái 0 0 1 7 7 100% 0 0 14 6.17
8 Mamadou Maiga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 29 76.32% 0 1 46 5.99
20 Vladislav Yakovlev Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 1 1 8 5.72
7 Edgar Sevikyan Cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 1 9 6.02
44 Daniil Kornyushin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 14 60.87% 0 2 38 6.34
14 Yaroslav Mikhailov Tiền vệ công 0 0 1 24 17 70.83% 1 1 39 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ