Vòng 25
20:15 ngày 21/04/2024
Zenit St. Petersburg
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Gazovik Orenburg
Địa điểm: Krestovsky Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.05
+1.5
0.85
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
1.31
X
4.61
2
8.20
Hiệp 1
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Phút
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel 1 - 0
Kiến tạo: Zander Mateo Casierra Cabezas
match goal
23'
44'
match yellow.png Matias Perez
Andrey Mostovoy
Ra sân: Pedro Henrique Silva dos Santos
match change
46'
46'
match change Danila Prokhin
Ra sân: Matias Perez
46'
match change Mohammad Ghorbani
Ra sân: Lucas Gabriel Vera
55'
match yellow.png Leo Goglichidze
63'
match change Yaroslav Mikhailov
Ra sân: Ivan Basic
66'
match yellow.png Maksim Sidorov
Gustavo Mantuan
Ra sân: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
match change
68'
Ivan Sergeyev
Ra sân: Zander Mateo Casierra Cabezas
match change
68'
70'
match change Jimmy Marin
Ra sân: Braian Mansilla
70'
match yellow.png Danila Prokhin
Artur Victor Guimaraes No penalty (VAR xác nhận) match var
79'
Marcilio Florencia Mota Filho, Nino match yellow.png
82'
83'
match change Stepan Oganesyan
Ra sân: Dmitry Vorobyev
Dmitri Vasiljev
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
match change
90'
Rodrigo de Souza Prado
Ra sân: Vyacheslav Karavaev
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
9
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
633
 
Số đường chuyền
 
382
89%
 
Chuyền chính xác
 
79%
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
13
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
11
16
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
66
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

55
Rodrigo de Souza Prado
31
Gustavo Mantuan
17
Andrey Mostovoy
33
Ivan Sergeyev
79
Dmitri Vasiljev
10
Wilson Isidor
1
Alexdaner Vasyutin
21
Aleksandr Erokhin
16
Denis Adamov
18
Aleksandr Kovalenko
53
Matvey Bardachev
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg 4-2-3-1
4-3-3 Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
41
Kerzhako...
15
Karavaev
28
Alip
27
Nino
25
Erakovic
8
Silva
5
Teheran
24
Santos
11
Leonel
9
Guimarae...
30
Cabezas
99
Sysuev
81
Sidorov
22
Perez
4
Khotulev
5
Goglichi...
21
Florenti...
8
Basic
23
Vera
16
Thompson
10
Vorobyev
9
Mansilla

Substitutes

80
Jimmy Marin
14
Yaroslav Mikhailov
87
Danila Prokhin
11
Stepan Oganesyan
66
Mohammad Ghorbani
24
Tomas Muro
3
Mikhail Sivakov
15
Renato Gojkovic
19
Justin Raul Cuero Palacio
90
Alexei Kenyakin
2
Vladimir Poluyakhtov
12
Andrei Sergeyevich Malykh
Đội hình dự bị
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Rodrigo de Souza Prado 55
Gustavo Mantuan 31
Andrey Mostovoy 17
Ivan Sergeyev 33
Dmitri Vasiljev 79
Wilson Isidor 10
Alexdaner Vasyutin 1
Aleksandr Erokhin 21
Denis Adamov 16
Aleksandr Kovalenko 18
Matvey Bardachev 53
Zenit St. Petersburg Gazovik Orenburg
80 Jimmy Marin
14 Yaroslav Mikhailov
87 Danila Prokhin
11 Stepan Oganesyan
66 Mohammad Ghorbani
24 Tomas Muro
3 Mikhail Sivakov
15 Renato Gojkovic
19 Justin Raul Cuero Palacio
90 Alexei Kenyakin
2 Vladimir Poluyakhtov
12 Andrei Sergeyevich Malykh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
65.67% Kiểm soát bóng 44%
6 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 1.3
6.7 Phạt góc 5.6
1.2 Thẻ vàng 2.2
5 Sút trúng cầu môn 4.7
55.8% Kiểm soát bóng 43.6%
4 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zenit St. Petersburg (36trận)
Chủ Khách
Gazovik Orenburg (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
3
6
HT-H/FT-T
3
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
3
1
4
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
4
HT-B/FT-B
1
4
4
0

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Mikhail Kerzhakov Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 32 7.43
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 65 60 92.31% 0 0 78 7.17
15 Vyacheslav Karavaev Hậu vệ cánh phải 1 0 0 52 47 90.38% 1 2 72 7.21
30 Zander Mateo Casierra Cabezas Tiền đạo cắm 0 0 2 20 14 70% 1 1 23 6.88
11 Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel Tiền vệ công 5 3 0 94 87 92.55% 1 0 108 8.18
9 Artur Victor Guimaraes Cánh phải 1 0 2 53 49 92.45% 0 0 65 6.9
17 Andrey Mostovoy Cánh trái 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 27 6.18
27 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino Trung vệ 0 0 0 82 75 91.46% 0 4 92 7.44
55 Rodrigo de Souza Prado Trung vệ 0 0 0 3 0 0% 0 0 3 6.02
8 Marcus Wendel Valle da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 72 66 91.67% 1 0 80 6.69
28 Nuraly Alip Trung vệ 0 0 0 65 62 95.38% 0 0 74 6.81
33 Ivan Sergeyev Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.95
25 Strahinja Erakovic Trung vệ 0 0 0 49 40 81.63% 6 0 77 6.6
31 Gustavo Mantuan Cánh trái 2 0 1 3 2 66.67% 3 1 11 6.33
79 Dmitri Vasiljev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
24 Pedro Henrique Silva dos Santos Cánh trái 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 43 6.62

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Braian Mansilla Cánh trái 0 0 2 19 14 73.68% 2 0 35 6.43
23 Lucas Gabriel Vera Tiền vệ trụ 1 0 0 24 18 75% 0 0 26 5.82
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 4 3 0 16 11 68.75% 0 1 29 6.47
5 Leo Goglichidze Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 21 77.78% 3 1 40 6.09
80 Jimmy Marin Cánh trái 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 5.97
81 Maksim Sidorov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 27 87.1% 1 1 54 6.7
99 Nikolay Sysuev Thủ môn 0 0 1 23 17 73.91% 0 1 32 6.28
87 Danila Prokhin Trung vệ 0 0 1 22 14 63.64% 1 1 29 6.48
21 Gabriel Florentin Tiền vệ công 1 0 2 58 50 86.21% 5 0 80 7.39
11 Stepan Oganesyan Cánh phải 1 1 0 2 1 50% 0 0 3 6.16
22 Matias Perez Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 23 5.89
4 Danila Khotulev Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 1 48 6.38
8 Ivan Basic Tiền vệ công 0 0 0 36 29 80.56% 1 2 43 6.21
16 Jordhy Thompson Cánh trái 2 2 2 32 25 78.13% 0 0 43 6.86
14 Yaroslav Mikhailov Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.16
66 Mohammad Ghorbani Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 9 64.29% 0 0 21 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ